Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Jibrel Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/JNT

Lịch sử thay đổi trong LYD/JNT tỷ giá

LYD/JNT tỷ giá

03 02, 2021
1 LYD = 1.594147 JNT
▼ -0.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Jibrel Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.49% (8.168973 JNT — 1.594147 JNT)

Thay đổi trong LYD/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -96.68% (48.0469 JNT — 1.594147 JNT)

Thay đổi trong LYD/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -93.22% (23.5269 JNT — 1.594147 JNT)

Thay đổi trong LYD/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -93.22% (23.5269 JNT — 1.594147 JNT)

dinar Libya/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.594826 JNT ▲ 0.04 %
19/05 1.617294 JNT ▲ 1.41 %
20/05 1.722515 JNT ▲ 6.51 %
21/05 1.748008 JNT ▲ 1.48 %
22/05 1.819725 JNT ▲ 4.1 %
23/05 2.117016 JNT ▲ 16.34 %
24/05 2.146302 JNT ▲ 1.38 %
25/05 1.966192 JNT ▼ -8.39 %
26/05 1.969176 JNT ▲ 0.15 %
27/05 2.009677 JNT ▲ 2.06 %
28/05 1.970057 JNT ▼ -1.97 %
29/05 1.421493 JNT ▼ -27.85 %
30/05 1.640065 JNT ▲ 15.38 %
31/05 1.674006 JNT ▲ 2.07 %
01/06 1.553479 JNT ▼ -7.2 %
02/06 1.525378 JNT ▼ -1.81 %
03/06 0.9858099 JNT ▼ -35.37 %
04/06 0.91756534 JNT ▼ -6.92 %
05/06 0.92347276 JNT ▲ 0.64 %
06/06 0.93692791 JNT ▲ 1.46 %
07/06 0.96164751 JNT ▲ 2.64 %
08/06 0.8036756 JNT ▼ -16.43 %
09/06 0.78460125 JNT ▼ -2.37 %
10/06 0.77999478 JNT ▼ -0.59 %
11/06 0.38620174 JNT ▼ -50.49 %
12/06 0.35777105 JNT ▼ -7.36 %
13/06 0.31090181 JNT ▼ -13.1 %
14/06 0.28396675 JNT ▼ -8.66 %
15/06 0.27631122 JNT ▼ -2.7 %
16/06 0.26909258 JNT ▼ -2.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.20482753 JNT ▼ -87.15 %
27/05 — 02/06 0.12758885 JNT ▼ -37.71 %
03/06 — 09/06 0.12441694 JNT ▼ -2.49 %
10/06 — 16/06 0.14900056 JNT ▲ 19.76 %
17/06 — 23/06 0.13172857 JNT ▼ -11.59 %
24/06 — 30/06 0.07926226 JNT ▼ -39.83 %
01/07 — 07/07 0.06665237 JNT ▼ -15.91 %
08/07 — 14/07 0.03349687 JNT ▼ -49.74 %
15/07 — 21/07 0.03225877 JNT ▼ -3.7 %
22/07 — 28/07 0.03202537 JNT ▼ -0.72 %
29/07 — 04/08 0.03860693 JNT ▲ 20.55 %
05/08 — 11/08 0.03233179 JNT ▼ -16.25 %

dinar Libya/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.592552 JNT ▼ -0.1 %
07/2024 1.558812 JNT ▼ -2.12 %
08/2024 1.875677 JNT ▲ 20.33 %
09/2024 1.402722 JNT ▼ -25.22 %
10/2024 2.066233 JNT ▲ 47.3 %
11/2024 1.84524 JNT ▼ -10.7 %
12/2024 2.162311 JNT ▲ 17.18 %
01/2025 3.040956 JNT ▲ 40.63 %
02/2025 4.379117 JNT ▲ 44 %
03/2025 -0.88872481 JNT ▼ -120.29 %
04/2025 -0.26601402 JNT ▼ -70.07 %
05/2025 -0.2600951 JNT ▼ -2.23 %

dinar Libya/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.607988 JNT
Tối đa 7.345849 JNT
Bình quân gia quyền 4.54283 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.607988 JNT
Tối đa 69.3349 JNT
Bình quân gia quyền 26.3329 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.607988 JNT
Tối đa 69.3349 JNT
Bình quân gia quyền 29.7727 JNT

Chia sẻ một liên kết đến LYD/JNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu