Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GNF
Lịch sử thay đổi trong LYD/GNF tỷ giá
LYD/GNF tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 1,778 GNF
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (1,762 GNF — 1,778 GNF)
Thay đổi trong LYD/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.31% (1,773 GNF — 1,778 GNF)
Thay đổi trong LYD/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.9% (1,794 GNF — 1,778 GNF)
Thay đổi trong LYD/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -73.36% (6,675 GNF — 1,778 GNF)
dinar Libya/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,773 GNF | ▼ -0.27 % |
19/05 | 1,764 GNF | ▼ -0.52 % |
20/05 | 1,760 GNF | ▼ -0.24 % |
21/05 | 1,760 GNF | ▼ -0 % |
22/05 | 1,757 GNF | ▼ -0.16 % |
23/05 | 1,762 GNF | ▲ 0.29 % |
24/05 | 1,761 GNF | ▼ -0.05 % |
25/05 | 1,763 GNF | ▲ 0.11 % |
26/05 | 1,766 GNF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 1,766 GNF | ▲ 0 % |
28/05 | 1,766 GNF | ▲ 0 % |
29/05 | 1,761 GNF | ▼ -0.28 % |
30/05 | 1,758 GNF | ▼ -0.17 % |
31/05 | 1,761 GNF | ▲ 0.16 % |
01/06 | 1,760 GNF | ▼ -0.01 % |
02/06 | 1,761 GNF | ▲ 0.03 % |
03/06 | 1,761 GNF | ▲ 0.02 % |
04/06 | 1,761 GNF | ▲ 0 % |
05/06 | 1,769 GNF | ▲ 0.43 % |
06/06 | 1,765 GNF | ▼ -0.19 % |
07/06 | 1,768 GNF | ▲ 0.13 % |
08/06 | 1,767 GNF | ▼ -0.03 % |
09/06 | 1,766 GNF | ▼ -0.03 % |
10/06 | 1,766 GNF | ▼ -0.02 % |
11/06 | 1,766 GNF | ▲ 0 % |
12/06 | 1,764 GNF | ▼ -0.12 % |
13/06 | 1,767 GNF | ▲ 0.15 % |
14/06 | 1,771 GNF | ▲ 0.23 % |
15/06 | 1,772 GNF | ▲ 0.07 % |
16/06 | 1,779 GNF | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,778 GNF | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 1,791 GNF | ▲ 0.75 % |
03/06 — 09/06 | 1,784 GNF | ▼ -0.39 % |
10/06 — 16/06 | 1,781 GNF | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 1,774 GNF | ▼ -0.38 % |
24/06 — 30/06 | 1,772 GNF | ▼ -0.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,776 GNF | ▲ 0.19 % |
08/07 — 14/07 | 1,758 GNF | ▼ -0.98 % |
15/07 — 21/07 | 1,763 GNF | ▲ 0.27 % |
22/07 — 28/07 | 1,772 GNF | ▲ 0.48 % |
29/07 — 04/08 | 1,768 GNF | ▼ -0.23 % |
05/08 — 11/08 | 1,780 GNF | ▲ 0.69 % |
dinar Libya/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,784 GNF | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 1,792 GNF | ▲ 0.46 % |
08/2024 | 1,768 GNF | ▼ -1.35 % |
09/2024 | 1,737 GNF | ▼ -1.73 % |
10/2024 | 1,745 GNF | ▲ 0.45 % |
11/2024 | 1,764 GNF | ▲ 1.08 % |
12/2024 | 1,777 GNF | ▲ 0.79 % |
01/2025 | 1,750 GNF | ▼ -1.55 % |
02/2025 | 1,746 GNF | ▼ -0.23 % |
03/2025 | 1,742 GNF | ▼ -0.22 % |
04/2025 | 1,731 GNF | ▼ -0.62 % |
05/2025 | 1,744 GNF | ▲ 0.72 % |
dinar Libya/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,762 GNF |
Tối đa | 1,778 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,767 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,762 GNF |
Tối đa | 1,793 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,776 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,753 GNF |
Tối đa | 3,096 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,783 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: