Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GBX
Lịch sử thay đổi trong LYD/GBX tỷ giá
LYD/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 LYD = 152.64 GBX
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 10.43% (138.23 GBX — 152.64 GBX)
Thay đổi trong LYD/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 118.1% (69.9858 GBX — 152.64 GBX)
Thay đổi trong LYD/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 118.1% (69.9858 GBX — 152.64 GBX)
Thay đổi trong LYD/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 332.62% (35.2824 GBX — 152.64 GBX)
dinar Libya/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 46.0558 GBX | ▼ -69.83 % |
19/05 | 46.448 GBX | ▲ 0.85 % |
20/05 | 39.383 GBX | ▼ -15.21 % |
21/05 | 29.0184 GBX | ▼ -26.32 % |
22/05 | 27.1695 GBX | ▼ -6.37 % |
23/05 | 32.9932 GBX | ▲ 21.43 % |
24/05 | 31.8427 GBX | ▼ -3.49 % |
25/05 | 34.623 GBX | ▲ 8.73 % |
26/05 | 37.7254 GBX | ▲ 8.96 % |
27/05 | 39.0455 GBX | ▲ 3.5 % |
28/05 | 39.5177 GBX | ▲ 1.21 % |
29/05 | 39.2832 GBX | ▼ -0.59 % |
30/05 | 39.6302 GBX | ▲ 0.88 % |
31/05 | 39.1597 GBX | ▼ -1.19 % |
01/06 | 32.0644 GBX | ▼ -18.12 % |
02/06 | 45.8591 GBX | ▲ 43.02 % |
03/06 | 45.0658 GBX | ▼ -1.73 % |
04/06 | 45.6546 GBX | ▲ 1.31 % |
05/06 | 45.8398 GBX | ▲ 0.41 % |
06/06 | 46.4024 GBX | ▲ 1.23 % |
07/06 | 46.7096 GBX | ▲ 0.66 % |
08/06 | 46.2458 GBX | ▼ -0.99 % |
09/06 | 46.0127 GBX | ▼ -0.5 % |
10/06 | 45.6642 GBX | ▼ -0.76 % |
11/06 | 59.0746 GBX | ▲ 29.37 % |
12/06 | 69.4664 GBX | ▲ 17.59 % |
13/06 | 71.936 GBX | ▲ 3.56 % |
14/06 | 72.9927 GBX | ▲ 1.47 % |
15/06 | 72.6193 GBX | ▼ -0.51 % |
16/06 | 72.8595 GBX | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 147.8 GBX | ▼ -3.17 % |
27/05 — 02/06 | 166.16 GBX | ▲ 12.42 % |
03/06 — 09/06 | 174.48 GBX | ▲ 5.01 % |
10/06 — 16/06 | 202.67 GBX | ▲ 16.15 % |
17/06 — 23/06 | 225.75 GBX | ▲ 11.39 % |
24/06 — 30/06 | 341.93 GBX | ▲ 51.46 % |
01/07 — 07/07 | 344.61 GBX | ▲ 0.79 % |
08/07 — 14/07 | 353.26 GBX | ▲ 2.51 % |
15/07 — 21/07 | 39.4209 GBX | ▼ -88.84 % |
22/07 — 28/07 | 49.6966 GBX | ▲ 26.07 % |
29/07 — 04/08 | 48.6437 GBX | ▼ -2.12 % |
05/08 — 11/08 | 86.3263 GBX | ▲ 77.47 % |
dinar Libya/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 105.74 GBX | ▼ -30.73 % |
07/2024 | 137.75 GBX | ▲ 30.27 % |
08/2024 | 100.92 GBX | ▼ -26.74 % |
09/2024 | 79.4837 GBX | ▼ -21.24 % |
10/2024 | 266.69 GBX | ▲ 235.53 % |
11/2024 | 259.5 GBX | ▼ -2.69 % |
12/2024 | 279.99 GBX | ▲ 7.9 % |
01/2025 | 212.12 GBX | ▼ -24.24 % |
02/2025 | 200.68 GBX | ▼ -5.39 % |
03/2025 | 354.71 GBX | ▲ 76.75 % |
04/2025 | 497.99 GBX | ▲ 40.39 % |
dinar Libya/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.5198 GBX |
Tối đa | 152.17 GBX |
Bình quân gia quyền | 106.25 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.8299 GBX |
Tối đa | 152.17 GBX |
Bình quân gia quyền | 102.81 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57.8299 GBX |
Tối đa | 152.17 GBX |
Bình quân gia quyền | 102.81 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: