Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ETN

Lịch sử thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá

LYD/ETN tỷ giá

05 16, 2024
1 LYD = 65.3541 ETN
▲ 7.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 57.65% (41.4551 ETN — 65.3541 ETN)

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -15.35% (77.2012 ETN — 65.3541 ETN)

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -28.55% (91.4637 ETN — 65.3541 ETN)

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -80.93% (342.73 ETN — 65.3541 ETN)

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 69.2809 ETN ▲ 6.01 %
19/05 68.6102 ETN ▼ -0.97 %
20/05 66.5912 ETN ▼ -2.94 %
21/05 70.4007 ETN ▲ 5.72 %
22/05 71.6346 ETN ▲ 1.75 %
23/05 75.9691 ETN ▲ 6.05 %
24/05 82.8783 ETN ▲ 9.09 %
25/05 83.096 ETN ▲ 0.26 %
26/05 83.5022 ETN ▲ 0.49 %
27/05 88.8898 ETN ▲ 6.45 %
28/05 90.5023 ETN ▲ 1.81 %
29/05 93.9804 ETN ▲ 3.84 %
30/05 99.6692 ETN ▲ 6.05 %
31/05 108.4 ETN ▲ 8.76 %
01/06 108.85 ETN ▲ 0.41 %
02/06 109.06 ETN ▲ 0.19 %
03/06 86.0154 ETN ▼ -21.13 %
04/06 92.9275 ETN ▲ 8.04 %
05/06 94.3707 ETN ▲ 1.55 %
06/06 94.614 ETN ▲ 0.26 %
07/06 95.3769 ETN ▲ 0.81 %
08/06 101.57 ETN ▲ 6.49 %
09/06 104.92 ETN ▲ 3.3 %
10/06 97.3128 ETN ▼ -7.25 %
11/06 102.5 ETN ▲ 5.34 %
12/06 109.05 ETN ▲ 6.39 %
13/06 105.46 ETN ▼ -3.3 %
14/06 108.07 ETN ▲ 2.48 %
15/06 107.01 ETN ▼ -0.98 %
16/06 103.39 ETN ▼ -3.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 50.4075 ETN ▼ -22.87 %
27/05 — 02/06 49.1023 ETN ▼ -2.59 %
03/06 — 09/06 59.0244 ETN ▲ 20.21 %
10/06 — 16/06 46.3587 ETN ▼ -21.46 %
17/06 — 23/06 49.9382 ETN ▲ 7.72 %
24/06 — 30/06 42.994 ETN ▼ -13.91 %
01/07 — 07/07 54.4535 ETN ▲ 26.65 %
08/07 — 14/07 63.2244 ETN ▲ 16.11 %
15/07 — 21/07 84.3805 ETN ▲ 33.46 %
22/07 — 28/07 84.7442 ETN ▲ 0.43 %
29/07 — 04/08 92.1563 ETN ▲ 8.75 %
05/08 — 11/08 90.0965 ETN ▼ -2.24 %

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 64.8557 ETN ▼ -0.76 %
07/2024 60.994 ETN ▼ -5.95 %
08/2024 69.5075 ETN ▲ 13.96 %
09/2024 54.7318 ETN ▼ -21.26 %
10/2024 67.617 ETN ▲ 23.54 %
11/2024 66.2172 ETN ▼ -2.07 %
12/2024 43.361 ETN ▼ -34.52 %
01/2025 57.9755 ETN ▲ 33.7 %
02/2025 37.3129 ETN ▼ -35.64 %
03/2025 14.9672 ETN ▼ -59.89 %
04/2025 26.8165 ETN ▲ 79.17 %
05/2025 26.5727 ETN ▼ -0.91 %

dinar Libya/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 41.815 ETN
Tối đa 62.6418 ETN
Bình quân gia quyền 53.9836 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.6853 ETN
Tối đa 73.3286 ETN
Bình quân gia quyền 47.0554 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.6853 ETN
Tối đa 145.17 ETN
Bình quân gia quyền 86.1642 ETN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu