Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DRGN

Lịch sử thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá

LYD/DRGN tỷ giá

05 16, 2024
1 LYD = 3.727062 DRGN
▲ 14.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -14.15% (4.341526 DRGN — 3.727062 DRGN)

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 8.54% (3.433672 DRGN — 3.727062 DRGN)

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -87.65% (30.1907 DRGN — 3.727062 DRGN)

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -87.95% (30.9218 DRGN — 3.727062 DRGN)

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.488937 DRGN ▼ -6.39 %
19/05 3.594374 DRGN ▲ 3.02 %
20/05 3.762993 DRGN ▲ 4.69 %
21/05 3.693471 DRGN ▼ -1.85 %
22/05 3.786481 DRGN ▲ 2.52 %
23/05 3.748721 DRGN ▼ -1 %
24/05 3.118437 DRGN ▼ -16.81 %
25/05 2.791094 DRGN ▼ -10.5 %
26/05 2.412929 DRGN ▼ -13.55 %
27/05 1.998786 DRGN ▼ -17.16 %
28/05 1.977336 DRGN ▼ -1.07 %
29/05 1.995266 DRGN ▲ 0.91 %
30/05 2.11754 DRGN ▲ 6.13 %
31/05 2.156289 DRGN ▲ 1.83 %
01/06 2.316928 DRGN ▲ 7.45 %
02/06 2.390024 DRGN ▲ 3.15 %
03/06 2.376418 DRGN ▼ -0.57 %
04/06 2.48247 DRGN ▲ 4.46 %
05/06 2.633992 DRGN ▲ 6.1 %
06/06 2.622967 DRGN ▼ -0.42 %
07/06 2.591516 DRGN ▼ -1.2 %
08/06 2.663228 DRGN ▲ 2.77 %
09/06 2.724174 DRGN ▲ 2.29 %
10/06 2.736096 DRGN ▲ 0.44 %
11/06 2.923349 DRGN ▲ 6.84 %
12/06 2.934841 DRGN ▲ 0.39 %
13/06 2.75596 DRGN ▼ -6.1 %
14/06 2.287113 DRGN ▼ -17.01 %
15/06 2.413476 DRGN ▲ 5.53 %
16/06 2.333901 DRGN ▼ -3.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.106796 DRGN ▲ 10.19 %
27/05 — 02/06 5.204071 DRGN ▲ 26.72 %
03/06 — 09/06 4.956755 DRGN ▼ -4.75 %
10/06 — 16/06 4.462952 DRGN ▼ -9.96 %
17/06 — 23/06 3.742853 DRGN ▼ -16.14 %
24/06 — 30/06 3.614464 DRGN ▼ -3.43 %
01/07 — 07/07 5.508663 DRGN ▲ 52.41 %
08/07 — 14/07 5.467183 DRGN ▼ -0.75 %
15/07 — 21/07 2.459203 DRGN ▼ -55.02 %
22/07 — 28/07 3.159677 DRGN ▲ 28.48 %
29/07 — 04/08 3.293784 DRGN ▲ 4.24 %
05/08 — 11/08 2.96808 DRGN ▼ -9.89 %

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.636541 DRGN ▼ -2.43 %
07/2024 2.764844 DRGN ▼ -23.97 %
08/2024 3.414005 DRGN ▲ 23.48 %
09/2024 2.522787 DRGN ▼ -26.1 %
10/2024 2.512267 DRGN ▼ -0.42 %
11/2024 2.365757 DRGN ▼ -5.83 %
12/2024 1.303321 DRGN ▼ -44.91 %
01/2025 0.86599848 DRGN ▼ -33.55 %
02/2025 0.20087679 DRGN ▼ -76.8 %
03/2025 0.23889828 DRGN ▲ 18.93 %
04/2025 0.25204815 DRGN ▲ 5.5 %
05/2025 0.25925764 DRGN ▲ 2.86 %

dinar Libya/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.800815 DRGN
Tối đa 4.494061 DRGN
Bình quân gia quyền 3.616283 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.688885 DRGN
Tối đa 4.617659 DRGN
Bình quân gia quyền 3.529481 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.688885 DRGN
Tối đa 53.0979 DRGN
Bình quân gia quyền 19.1094 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu