Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/CVC
Lịch sử thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá
LYD/CVC tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 1.203015 CVC
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -5.33% (1.270735 CVC — 1.203015 CVC)
Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -38.45% (1.95444 CVC — 1.203015 CVC)
Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -48.35% (2.329095 CVC — 1.203015 CVC)
Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -96.66% (35.9848 CVC — 1.203015 CVC)
dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.198375 CVC | ▼ -0.39 % |
19/05 | 1.193462 CVC | ▼ -0.41 % |
20/05 | 1.158503 CVC | ▼ -2.93 % |
21/05 | 1.132363 CVC | ▼ -2.26 % |
22/05 | 1.113225 CVC | ▼ -1.69 % |
23/05 | 1.105239 CVC | ▼ -0.72 % |
24/05 | 1.154243 CVC | ▲ 4.43 % |
25/05 | 1.226609 CVC | ▲ 6.27 % |
26/05 | 1.102826 CVC | ▼ -10.09 % |
27/05 | 1.129623 CVC | ▲ 2.43 % |
28/05 | 1.210997 CVC | ▲ 7.2 % |
29/05 | 1.271483 CVC | ▲ 4.99 % |
30/05 | 1.29715 CVC | ▲ 2.02 % |
31/05 | 1.303439 CVC | ▲ 0.48 % |
01/06 | 1.318441 CVC | ▲ 1.15 % |
02/06 | 1.290699 CVC | ▼ -2.1 % |
03/06 | 1.236737 CVC | ▼ -4.18 % |
04/06 | 1.228167 CVC | ▼ -0.69 % |
05/06 | 1.183327 CVC | ▼ -3.65 % |
06/06 | 1.211887 CVC | ▲ 2.41 % |
07/06 | 1.240086 CVC | ▲ 2.33 % |
08/06 | 1.232456 CVC | ▼ -0.62 % |
09/06 | 1.202781 CVC | ▼ -2.41 % |
10/06 | 1.239996 CVC | ▲ 3.09 % |
11/06 | 1.192428 CVC | ▼ -3.84 % |
12/06 | 1.208451 CVC | ▲ 1.34 % |
13/06 | 1.234944 CVC | ▲ 2.19 % |
14/06 | 1.213985 CVC | ▼ -1.7 % |
15/06 | 1.191436 CVC | ▼ -1.86 % |
16/06 | 1.182379 CVC | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.167107 CVC | ▼ -2.98 % |
27/05 — 02/06 | 1.039821 CVC | ▼ -10.91 % |
03/06 — 09/06 | 1.193561 CVC | ▲ 14.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.98790652 CVC | ▼ -17.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.68101498 CVC | ▼ -31.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.74051379 CVC | ▲ 8.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.89684025 CVC | ▲ 21.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.85383604 CVC | ▼ -4.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.94348486 CVC | ▲ 10.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.88600711 CVC | ▼ -6.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.91425332 CVC | ▲ 3.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.89984309 CVC | ▼ -1.58 % |
dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.177429 CVC | ▼ -2.13 % |
07/2024 | 1.140782 CVC | ▼ -3.11 % |
08/2024 | 1.446116 CVC | ▲ 26.77 % |
09/2024 | 1.224169 CVC | ▼ -15.35 % |
10/2024 | 1.060773 CVC | ▼ -13.35 % |
11/2024 | 0.95045854 CVC | ▼ -10.4 % |
12/2024 | 0.98285486 CVC | ▲ 3.41 % |
01/2025 | 1.182597 CVC | ▲ 20.32 % |
02/2025 | 0.8109693 CVC | ▼ -31.42 % |
03/2025 | 0.32351988 CVC | ▼ -60.11 % |
04/2025 | 0.442654 CVC | ▲ 36.82 % |
05/2025 | 0.42416167 CVC | ▼ -4.18 % |
dinar Libya/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.188861 CVC |
Tối đa | 1.306394 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.240716 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.79027842 CVC |
Tối đa | 1.924912 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.335427 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.79027842 CVC |
Tối đa | 3.860749 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.111486 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: