Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Cryptonex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/CNX
Lịch sử thay đổi trong LYD/CNX tỷ giá
LYD/CNX tỷ giá
10 03, 2023
1 LYD = 0.00999703 CNX
▲ 3.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Cryptonex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Cryptonex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/CNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/CNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Cryptonex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/CNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (0.00998725 CNX — 0.00999703 CNX)
Thay đổi trong LYD/CNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi 8.92% (0.00917804 CNX — 0.00999703 CNX)
Thay đổi trong LYD/CNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi -4.88% (0.0105101 CNX — 0.00999703 CNX)
Thay đổi trong LYD/CNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi -97.68% (0.4309426 CNX — 0.00999703 CNX)
dinar Libya/Cryptonex dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Cryptonex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00990822 CNX | ▼ -0.89 % |
19/05 | 0.00993098 CNX | ▲ 0.23 % |
20/05 | 0.00992816 CNX | ▼ -0.03 % |
21/05 | 0.0098828 CNX | ▼ -0.46 % |
22/05 | 0.00988739 CNX | ▲ 0.05 % |
23/05 | 0.00993836 CNX | ▲ 0.52 % |
24/05 | 0.00979795 CNX | ▼ -1.41 % |
25/05 | 0.00972731 CNX | ▼ -0.72 % |
26/05 | 0.00982019 CNX | ▲ 0.95 % |
27/05 | 0.009842 CNX | ▲ 0.22 % |
28/05 | 0.00999893 CNX | ▲ 1.59 % |
29/05 | 0.01005267 CNX | ▲ 0.54 % |
30/05 | 0.01005642 CNX | ▲ 0.04 % |
31/05 | 0.00997674 CNX | ▼ -0.79 % |
01/06 | 0.00995342 CNX | ▼ -0.23 % |
02/06 | 0.01348711 CNX | ▲ 35.5 % |
03/06 | 0.00845691 CNX | ▼ -37.3 % |
04/06 | 0.00848575 CNX | ▲ 0.34 % |
05/06 | 0.00866248 CNX | ▲ 2.08 % |
06/06 | 0.00867117 CNX | ▲ 0.1 % |
07/06 | 0.00868243 CNX | ▲ 0.13 % |
08/06 | 0.00874872 CNX | ▲ 0.76 % |
09/06 | 0.00876382 CNX | ▲ 0.17 % |
10/06 | 0.00875978 CNX | ▼ -0.05 % |
11/06 | 0.0087784 CNX | ▲ 0.21 % |
12/06 | 0.00879781 CNX | ▲ 0.22 % |
13/06 | 0.00878503 CNX | ▼ -0.15 % |
14/06 | 0.00886471 CNX | ▲ 0.91 % |
15/06 | 0.00890922 CNX | ▲ 0.5 % |
16/06 | 0.00920094 CNX | ▲ 3.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Cryptonex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Cryptonex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00980678 CNX | ▼ -1.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.00990088 CNX | ▲ 0.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.00947851 CNX | ▼ -4.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.00992513 CNX | ▲ 4.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.01013803 CNX | ▲ 2.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.00972989 CNX | ▼ -4.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.00879063 CNX | ▼ -9.65 % |
08/07 — 14/07 | 0.00863596 CNX | ▼ -1.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.00883344 CNX | ▲ 2.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.00899495 CNX | ▲ 1.83 % |
29/07 — 04/08 | 0.00914226 CNX | ▲ 1.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.0094468 CNX | ▲ 3.33 % |
dinar Libya/Cryptonex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00972605 CNX | ▼ -2.71 % |
07/2024 | 0.01124349 CNX | ▲ 15.6 % |
08/2024 | 0.0102607 CNX | ▼ -8.74 % |
09/2024 | 0.00782562 CNX | ▼ -23.73 % |
10/2024 | 0.00266646 CNX | ▼ -65.93 % |
11/2024 | 0.00164613 CNX | ▼ -38.27 % |
12/2024 | 0.00031567 CNX | ▼ -80.82 % |
01/2025 | 0.00029672 CNX | ▼ -6 % |
02/2025 | 0.0002979 CNX | ▲ 0.4 % |
03/2025 | 0.00031585 CNX | ▲ 6.03 % |
04/2025 | 0.00028079 CNX | ▼ -11.1 % |
05/2025 | 0.00030033 CNX | ▲ 6.96 % |
dinar Libya/Cryptonex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00998725 CNX |
Tối đa | 0.01004327 CNX |
Bình quân gia quyền | 0.0100037 CNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0092646 CNX |
Tối đa | 0.0158086 CNX |
Bình quân gia quyền | 0.00959775 CNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00915031 CNX |
Tối đa | 0.0158086 CNX |
Bình quân gia quyền | 0.01006779 CNX |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/CNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Cryptonex (CNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Cryptonex (CNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: