Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ARN
Lịch sử thay đổi trong LYD/ARN tỷ giá
LYD/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 LYD = 45.7942 ARN
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -11.56% (51.7816 ARN — 45.7942 ARN)
Thay đổi trong LYD/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 996.96% (4.174638 ARN — 45.7942 ARN)
Thay đổi trong LYD/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 509.45% (7.514004 ARN — 45.7942 ARN)
Thay đổi trong LYD/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 509.45% (7.514004 ARN — 45.7942 ARN)
dinar Libya/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 45.3521 ARN | ▼ -0.97 % |
23/05 | 41.9042 ARN | ▼ -7.6 % |
24/05 | 105.12 ARN | ▲ 150.86 % |
25/05 | 53.4995 ARN | ▼ -49.11 % |
26/05 | 45.1395 ARN | ▼ -15.63 % |
27/05 | 43.4479 ARN | ▼ -3.75 % |
28/05 | 468.64 ARN | ▲ 978.63 % |
29/05 | 442.02 ARN | ▼ -5.68 % |
30/05 | 436.5 ARN | ▼ -1.25 % |
31/05 | 408.52 ARN | ▼ -6.41 % |
01/06 | 391.4 ARN | ▼ -4.19 % |
02/06 | 432.81 ARN | ▲ 10.58 % |
03/06 | 446.31 ARN | ▲ 3.12 % |
04/06 | 440.11 ARN | ▼ -1.39 % |
05/06 | 447.33 ARN | ▲ 1.64 % |
06/06 | 414.02 ARN | ▼ -7.45 % |
07/06 | 451.37 ARN | ▲ 9.02 % |
08/06 | 427.5 ARN | ▼ -5.29 % |
09/06 | 387.56 ARN | ▼ -9.34 % |
10/06 | 430.06 ARN | ▲ 10.97 % |
11/06 | 519.68 ARN | ▲ 20.84 % |
12/06 | 571.7 ARN | ▲ 10.01 % |
13/06 | 462.75 ARN | ▼ -19.06 % |
14/06 | 376.43 ARN | ▼ -18.65 % |
15/06 | 385.77 ARN | ▲ 2.48 % |
16/06 | 434.71 ARN | ▲ 12.68 % |
17/06 | 419.4 ARN | ▼ -3.52 % |
18/06 | 422.11 ARN | ▲ 0.65 % |
19/06 | 437.2 ARN | ▲ 3.58 % |
20/06 | 494.51 ARN | ▲ 13.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 72.9856 ARN | ▲ 59.38 % |
03/06 — 09/06 | 154.88 ARN | ▲ 112.21 % |
10/06 — 16/06 | 170.42 ARN | ▲ 10.04 % |
17/06 — 23/06 | 183.03 ARN | ▲ 7.4 % |
24/06 — 30/06 | 160.37 ARN | ▼ -12.38 % |
01/07 — 07/07 | 132.13 ARN | ▼ -17.61 % |
08/07 — 14/07 | 190.64 ARN | ▲ 44.28 % |
15/07 — 21/07 | 832.63 ARN | ▲ 336.74 % |
22/07 — 28/07 | 742.27 ARN | ▼ -10.85 % |
29/07 — 04/08 | 915.16 ARN | ▲ 23.29 % |
05/08 — 11/08 | 661.61 ARN | ▼ -27.71 % |
12/08 — 18/08 | 773.95 ARN | ▲ 16.98 % |
dinar Libya/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.8664 ARN | ▼ -10.76 % |
07/2024 | 36.493 ARN | ▼ -10.7 % |
08/2024 | 24.3757 ARN | ▼ -33.2 % |
09/2024 | 58.7824 ARN | ▲ 141.15 % |
10/2024 | 260.91 ARN | ▲ 343.86 % |
11/2024 | 226.35 ARN | ▼ -13.25 % |
dinar Libya/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.3843 ARN |
Tối đa | 54.6029 ARN |
Bình quân gia quyền | 44.5476 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.186434 ARN |
Tối đa | 54.6029 ARN |
Bình quân gia quyền | 19.2429 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.186434 ARN |
Tối đa | 54.6029 ARN |
Bình quân gia quyền | 12.5239 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: