Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/VRC
Lịch sử thay đổi trong LVL/VRC tỷ giá
LVL/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 LVL = 23.9253 VRC
▲ 6.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.74% (24.5986 VRC — 23.9253 VRC)
Thay đổi trong LVL/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.74% (24.5986 VRC — 23.9253 VRC)
Thay đổi trong LVL/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -45.99% (44.2957 VRC — 23.9253 VRC)
Thay đổi trong LVL/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -69.55% (78.5736 VRC — 23.9253 VRC)
Latvian lat/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 18.502 VRC | ▼ -22.67 % |
03/05 | 16.4496 VRC | ▼ -11.09 % |
04/05 | 18.9004 VRC | ▲ 14.9 % |
05/05 | 18.6986 VRC | ▼ -1.07 % |
06/05 | 19.9227 VRC | ▲ 6.55 % |
07/05 | 18.4913 VRC | ▼ -7.19 % |
08/05 | 20.4707 VRC | ▲ 10.7 % |
09/05 | 18.4456 VRC | ▼ -9.89 % |
10/05 | 20.2083 VRC | ▲ 9.56 % |
11/05 | 20.1089 VRC | ▼ -0.49 % |
12/05 | 19.7862 VRC | ▼ -1.61 % |
13/05 | 17.7595 VRC | ▼ -10.24 % |
14/05 | 12.2057 VRC | ▼ -31.27 % |
15/05 | 14.1982 VRC | ▲ 16.32 % |
16/05 | 12.6938 VRC | ▼ -10.6 % |
17/05 | 14.9142 VRC | ▲ 17.49 % |
18/05 | 15.56 VRC | ▲ 4.33 % |
19/05 | 13.7479 VRC | ▼ -11.65 % |
20/05 | 13.9161 VRC | ▲ 1.22 % |
21/05 | 14.2414 VRC | ▲ 2.34 % |
22/05 | 12.8466 VRC | ▼ -9.79 % |
23/05 | 12.9972 VRC | ▲ 1.17 % |
24/05 | 13.9135 VRC | ▲ 7.05 % |
25/05 | 12.4418 VRC | ▼ -10.58 % |
26/05 | 12.1232 VRC | ▼ -2.56 % |
27/05 | 11.7995 VRC | ▼ -2.67 % |
28/05 | 11.4342 VRC | ▼ -3.1 % |
29/05 | 12.0863 VRC | ▲ 5.7 % |
30/05 | 11.739 VRC | ▼ -2.87 % |
31/05 | 11.3011 VRC | ▼ -3.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 25.9802 VRC | ▲ 8.59 % |
13/05 — 19/05 | 25.6353 VRC | ▼ -1.33 % |
20/05 — 26/05 | 23.1766 VRC | ▼ -9.59 % |
27/05 — 02/06 | 22.5331 VRC | ▼ -2.78 % |
03/06 — 09/06 | 21.4833 VRC | ▼ -4.66 % |
10/06 — 16/06 | 20.8624 VRC | ▼ -2.89 % |
17/06 — 23/06 | 19.0275 VRC | ▼ -8.8 % |
24/06 — 30/06 | 19.259 VRC | ▲ 1.22 % |
01/07 — 07/07 | 16.487 VRC | ▼ -14.39 % |
08/07 — 14/07 | 18.4884 VRC | ▲ 12.14 % |
15/07 — 21/07 | 16.7739 VRC | ▼ -9.27 % |
22/07 — 28/07 | 12.1313 VRC | ▼ -27.68 % |
Latvian lat/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 18.2517 VRC | ▼ -23.71 % |
06/2024 | 18.1713 VRC | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 14.5133 VRC | ▼ -20.13 % |
08/2024 | 12.8877 VRC | ▼ -11.2 % |
09/2024 | 25.0346 VRC | ▲ 94.25 % |
10/2024 | 20.8692 VRC | ▼ -16.64 % |
11/2024 | 27.6526 VRC | ▲ 32.5 % |
12/2024 | 23.9696 VRC | ▼ -13.32 % |
01/2025 | 23.1067 VRC | ▼ -3.6 % |
02/2025 | 13.7499 VRC | ▼ -40.49 % |
03/2025 | 12.1928 VRC | ▼ -11.32 % |
Latvian lat/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7193 VRC |
Tối đa | 24.5986 VRC |
Bình quân gia quyền | 23.6303 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7193 VRC |
Tối đa | 24.5986 VRC |
Bình quân gia quyền | 23.6303 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00010435 VRC |
Tối đa | 50.273 VRC |
Bình quân gia quyền | 40.1376 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: