Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/VET
Lịch sử thay đổi trong LVL/VET tỷ giá
LVL/VET tỷ giá
06 03, 2024
1 LVL = 48.1154 VET
▼ -3.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 8.26% (44.4456 VET — 48.1154 VET)
Thay đổi trong LVL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 29.64% (37.1157 VET — 48.1154 VET)
Thay đổi trong LVL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.69% (83.9618 VET — 48.1154 VET)
Thay đổi trong LVL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.71% (426.08 VET — 48.1154 VET)
Latvian lat/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 48.3753 VET | ▲ 0.54 % |
05/06 | 48.3977 VET | ▲ 0.05 % |
06/06 | 49.4088 VET | ▲ 2.09 % |
07/06 | 50.0982 VET | ▲ 1.4 % |
08/06 | 50.3565 VET | ▲ 0.52 % |
09/06 | 50.3012 VET | ▼ -0.11 % |
10/06 | 51.0182 VET | ▲ 1.43 % |
11/06 | 51.3529 VET | ▲ 0.66 % |
12/06 | 52.5169 VET | ▲ 2.27 % |
13/06 | 52.8892 VET | ▲ 0.71 % |
14/06 | 51.5819 VET | ▼ -2.47 % |
15/06 | 50.3961 VET | ▼ -2.3 % |
16/06 | 50.0174 VET | ▼ -0.75 % |
17/06 | 50.0564 VET | ▲ 0.08 % |
18/06 | 51.6268 VET | ▲ 3.14 % |
19/06 | 50.5833 VET | ▼ -2.02 % |
20/06 | 49.2824 VET | ▼ -2.57 % |
21/06 | 49.7328 VET | ▲ 0.91 % |
22/06 | 51.5613 VET | ▲ 3.68 % |
23/06 | 51.4615 VET | ▼ -0.19 % |
24/06 | 50.7908 VET | ▼ -1.3 % |
25/06 | 50.4545 VET | ▼ -0.66 % |
26/06 | 49.7701 VET | ▼ -1.36 % |
27/06 | 49.6645 VET | ▼ -0.21 % |
28/06 | 50.375 VET | ▲ 1.43 % |
29/06 | 51.5528 VET | ▲ 2.34 % |
30/06 | 52.7002 VET | ▲ 2.23 % |
01/07 | 52.9835 VET | ▲ 0.54 % |
02/07 | 53.5737 VET | ▲ 1.11 % |
03/07 | 53.7575 VET | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 48.2799 VET | ▲ 0.34 % |
17/06 — 23/06 | 44.1792 VET | ▼ -8.49 % |
24/06 — 30/06 | 43.0498 VET | ▼ -2.56 % |
01/07 — 07/07 | 43.8582 VET | ▲ 1.88 % |
08/07 — 14/07 | 45.8156 VET | ▲ 4.46 % |
15/07 — 21/07 | 46.5205 VET | ▲ 1.54 % |
22/07 — 28/07 | 49.4261 VET | ▲ 6.25 % |
29/07 — 04/08 | 53.2531 VET | ▲ 7.74 % |
05/08 — 11/08 | 57.0413 VET | ▲ 7.11 % |
12/08 — 18/08 | 54.7946 VET | ▼ -3.94 % |
19/08 — 25/08 | 53.8195 VET | ▼ -1.78 % |
26/08 — 01/09 | 58.8701 VET | ▲ 9.38 % |
Latvian lat/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 48.4224 VET | ▲ 0.64 % |
08/2024 | 58.2664 VET | ▲ 20.33 % |
09/2024 | 52.2861 VET | ▼ -10.26 % |
10/2024 | 46.6499 VET | ▼ -10.78 % |
10/2024 | 38.836 VET | ▼ -16.75 % |
11/2024 | 22.0257 VET | ▼ -43.29 % |
12/2024 | 27.8773 VET | ▲ 26.57 % |
01/2025 | 11.998 VET | ▼ -56.96 % |
02/2025 | 12.6397 VET | ▲ 5.35 % |
03/2025 | 17.6053 VET | ▲ 39.29 % |
04/2025 | 18.5068 VET | ▲ 5.12 % |
05/2025 | 18.6996 VET | ▲ 1.04 % |
Latvian lat/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.3619 VET |
Tối đa | 48.8551 VET |
Bình quân gia quyền | 47.0233 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.4393 VET |
Tối đa | 48.8551 VET |
Bình quân gia quyền | 41.7481 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.6251 VET |
Tối đa | 110.78 VET |
Bình quân gia quyền | 69.2994 VET |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: