Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/TNT
Lịch sử thay đổi trong LVL/TNT tỷ giá
LVL/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 LVL = 14,259 TNT
▲ 104037.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (14,259 TNT — 14,259 TNT)
Thay đổi trong LVL/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (14,259 TNT — 14,259 TNT)
Thay đổi trong LVL/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (14,259 TNT — 14,259 TNT)
Thay đổi trong LVL/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38457.51% (36.9805 TNT — 14,259 TNT)
Latvian lat/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14,042 TNT | ▼ -1.52 % |
19/05 | 13,298 TNT | ▼ -5.29 % |
20/05 | 13,636 TNT | ▲ 2.54 % |
21/05 | 8,820 TNT | ▼ -35.32 % |
22/05 | 8,257 TNT | ▼ -6.39 % |
23/05 | 9,178 TNT | ▲ 11.15 % |
24/05 | 8,659 TNT | ▼ -5.65 % |
25/05 | 7,719 TNT | ▼ -10.86 % |
26/05 | 7,356 TNT | ▼ -4.7 % |
27/05 | 6,728 TNT | ▼ -8.55 % |
28/05 | 7,500 TNT | ▲ 11.48 % |
29/05 | 9,892 TNT | ▲ 31.89 % |
30/05 | 13,094 TNT | ▲ 32.37 % |
31/05 | 7,288 TNT | ▼ -44.34 % |
01/06 | 12,362 TNT | ▲ 69.61 % |
02/06 | 10,249 TNT | ▼ -17.09 % |
03/06 | 4,706 TNT | ▼ -54.08 % |
04/06 | 4,995 TNT | ▲ 6.15 % |
05/06 | 4,468 TNT | ▼ -10.56 % |
06/06 | 800.83 TNT | ▼ -82.08 % |
07/06 | 787.18 TNT | ▼ -1.7 % |
08/06 | 771.77 TNT | ▼ -1.96 % |
09/06 | 772.24 TNT | ▲ 0.06 % |
10/06 | 758.79 TNT | ▼ -1.74 % |
11/06 | 757.25 TNT | ▼ -0.2 % |
12/06 | 776.86 TNT | ▲ 2.59 % |
13/06 | 793.5 TNT | ▲ 2.14 % |
14/06 | 803.84 TNT | ▲ 1.3 % |
15/06 | 923.45 TNT | ▲ 14.88 % |
16/06 | 929,234 TNT | ▲ 100526.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,324 TNT | ▼ -41.62 % |
27/05 — 02/06 | 7,969 TNT | ▼ -4.26 % |
03/06 — 09/06 | 662.01 TNT | ▼ -91.69 % |
10/06 — 16/06 | 637.94 TNT | ▼ -3.64 % |
17/06 — 23/06 | 902,509 TNT | ▲ 141371.96 % |
24/06 — 30/06 | 992,164 TNT | ▲ 9.93 % |
01/07 — 07/07 | 1,428,816 TNT | ▲ 44.01 % |
08/07 — 14/07 | 1,566,786 TNT | ▲ 9.66 % |
15/07 — 21/07 | 793,378 TNT | ▼ -49.36 % |
22/07 — 28/07 | 647,243 TNT | ▼ -18.42 % |
29/07 — 04/08 | 977,827 TNT | ▲ 51.08 % |
05/08 — 11/08 | 830,994 TNT | ▼ -15.02 % |
Latvian lat/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,022 TNT | ▼ -1.66 % |
07/2024 | 29,741 TNT | ▲ 112.1 % |
08/2024 | 33,146 TNT | ▲ 11.45 % |
09/2024 | 48,056 TNT | ▲ 44.98 % |
10/2024 | 117,537 TNT | ▲ 144.58 % |
11/2024 | 148,132 TNT | ▲ 26.03 % |
12/2024 | 207,130 TNT | ▲ 39.83 % |
01/2025 | 267,705 TNT | ▲ 29.25 % |
02/2025 | 310,560 TNT | ▲ 16.01 % |
03/2025 | 137,976 TNT | ▼ -55.57 % |
04/2025 | 20,601 TNT | ▼ -85.07 % |
05/2025 | 19,720,442 TNT | ▲ 95627.7 % |
Latvian lat/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,259 TNT |
Tối đa | 14,259 TNT |
Bình quân gia quyền | 14,259 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,259 TNT |
Tối đa | 14,259 TNT |
Bình quân gia quyền | 14,259 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,259 TNT |
Tối đa | 14,259 TNT |
Bình quân gia quyền | 14,259 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: