Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/RKN
Lịch sử thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá
LVL/RKN tỷ giá
05 17, 2024
1 LVL = 17.5477 RKN
▼ -17.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (16.2366 RKN — 17.5477 RKN)
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 30.73% (13.423 RKN — 17.5477 RKN)
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 95.01% (8.998196 RKN — 17.5477 RKN)
Thay đổi trong LVL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -25.21% (23.4627 RKN — 17.5477 RKN)
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.4008 RKN | ▼ -17.93 % |
19/05 | 14.1681 RKN | ▼ -1.62 % |
20/05 | 14.9628 RKN | ▲ 5.61 % |
21/05 | 18.3957 RKN | ▲ 22.94 % |
22/05 | 20.3177 RKN | ▲ 10.45 % |
23/05 | 20.0584 RKN | ▼ -1.28 % |
24/05 | 20.362 RKN | ▲ 1.51 % |
25/05 | 17.5672 RKN | ▼ -13.73 % |
26/05 | 16.5202 RKN | ▼ -5.96 % |
27/05 | 19.2601 RKN | ▲ 16.59 % |
28/05 | 20.1381 RKN | ▲ 4.56 % |
29/05 | 20.9443 RKN | ▲ 4 % |
30/05 | 21.9397 RKN | ▲ 4.75 % |
31/05 | 22.6354 RKN | ▲ 3.17 % |
01/06 | 22.5954 RKN | ▼ -0.18 % |
02/06 | 22.2663 RKN | ▼ -1.46 % |
03/06 | 27.6314 RKN | ▲ 24.1 % |
04/06 | 20.6476 RKN | ▼ -25.27 % |
05/06 | 22.9129 RKN | ▲ 10.97 % |
06/06 | 22.9337 RKN | ▲ 0.09 % |
07/06 | 23.3634 RKN | ▲ 1.87 % |
08/06 | 21.4474 RKN | ▼ -8.2 % |
09/06 | 25.8362 RKN | ▲ 20.46 % |
10/06 | 24.7936 RKN | ▼ -4.04 % |
11/06 | 13.535 RKN | ▼ -45.41 % |
12/06 | 14.1633 RKN | ▲ 4.64 % |
13/06 | 20.9181 RKN | ▲ 47.69 % |
14/06 | 21.2501 RKN | ▲ 1.59 % |
15/06 | 17.7509 RKN | ▼ -16.47 % |
16/06 | 15.2153 RKN | ▼ -14.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.6345 RKN | ▲ 0.5 % |
27/05 — 02/06 | 15.7643 RKN | ▼ -10.61 % |
03/06 — 09/06 | 17.9318 RKN | ▲ 13.75 % |
10/06 — 16/06 | 9.746276 RKN | ▼ -45.65 % |
17/06 — 23/06 | 18.1611 RKN | ▲ 86.34 % |
24/06 — 30/06 | 21.379 RKN | ▲ 17.72 % |
01/07 — 07/07 | 30.6465 RKN | ▲ 43.35 % |
08/07 — 14/07 | 31.4669 RKN | ▲ 2.68 % |
15/07 — 21/07 | 31.6817 RKN | ▲ 0.68 % |
22/07 — 28/07 | 34.8279 RKN | ▲ 9.93 % |
29/07 — 04/08 | 29.1246 RKN | ▼ -16.38 % |
05/08 — 11/08 | 30.1715 RKN | ▲ 3.59 % |
Latvian lat/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.2014 RKN | ▼ -1.97 % |
07/2024 | 18.2477 RKN | ▲ 6.08 % |
08/2024 | 22.08 RKN | ▲ 21 % |
09/2024 | 23.9751 RKN | ▲ 8.58 % |
10/2024 | 23.6742 RKN | ▼ -1.25 % |
11/2024 | 24.7466 RKN | ▲ 4.53 % |
12/2024 | 25.8361 RKN | ▲ 4.4 % |
01/2025 | 29.8299 RKN | ▲ 15.46 % |
02/2025 | 30.0702 RKN | ▲ 0.81 % |
03/2025 | 25.9456 RKN | ▼ -13.72 % |
04/2025 | 48.1396 RKN | ▲ 85.54 % |
05/2025 | 41.8957 RKN | ▼ -12.97 % |
Latvian lat/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.8709 RKN |
Tối đa | 25.4685 RKN |
Bình quân gia quyền | 23.1429 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.980189 RKN |
Tối đa | 25.4685 RKN |
Bình quân gia quyền | 17.219 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.980189 RKN |
Tối đa | 25.4685 RKN |
Bình quân gia quyền | 12.4191 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: