Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/POLY
Lịch sử thay đổi trong LVL/POLY tỷ giá
LVL/POLY tỷ giá
06 03, 2024
1 LVL = 16.9661 POLY
▼ -16.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -2.81% (17.4558 POLY — 16.9661 POLY)
Thay đổi trong LVL/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 32.03% (12.85 POLY — 16.9661 POLY)
Thay đổi trong LVL/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 35.59% (12.5125 POLY — 16.9661 POLY)
Thay đổi trong LVL/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -80.79% (88.2993 POLY — 16.9661 POLY)
Latvian lat/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 18.1526 POLY | ▲ 6.99 % |
05/06 | 19.8774 POLY | ▲ 9.5 % |
06/06 | 19.6821 POLY | ▼ -0.98 % |
07/06 | 18.7097 POLY | ▼ -4.94 % |
08/06 | 20.371 POLY | ▲ 8.88 % |
09/06 | 18.7006 POLY | ▼ -8.2 % |
10/06 | 18.3929 POLY | ▼ -1.65 % |
11/06 | 18.2685 POLY | ▼ -0.68 % |
12/06 | 20.9566 POLY | ▲ 14.71 % |
13/06 | 19.5031 POLY | ▼ -6.94 % |
14/06 | 18.4643 POLY | ▼ -5.33 % |
15/06 | 18.1215 POLY | ▼ -1.86 % |
16/06 | 17.7594 POLY | ▼ -2 % |
17/06 | 16.3122 POLY | ▼ -8.15 % |
18/06 | 16.2627 POLY | ▼ -0.3 % |
19/06 | 21.8579 POLY | ▲ 34.41 % |
20/06 | 23.1052 POLY | ▲ 5.71 % |
21/06 | 25.2728 POLY | ▲ 9.38 % |
22/06 | 24.8898 POLY | ▼ -1.52 % |
23/06 | 26.255 POLY | ▲ 5.48 % |
24/06 | 25.7412 POLY | ▼ -1.96 % |
25/06 | 24.125 POLY | ▼ -6.28 % |
26/06 | 22.4466 POLY | ▼ -6.96 % |
27/06 | 21.7476 POLY | ▼ -3.11 % |
28/06 | 21.5852 POLY | ▼ -0.75 % |
29/06 | 22.7845 POLY | ▲ 5.56 % |
30/06 | 24.2526 POLY | ▲ 6.44 % |
01/07 | 25.1564 POLY | ▲ 3.73 % |
02/07 | 24.7757 POLY | ▼ -1.51 % |
03/07 | 21.0165 POLY | ▼ -15.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16.0544 POLY | ▼ -5.37 % |
17/06 — 23/06 | 14.2326 POLY | ▼ -11.35 % |
24/06 — 30/06 | 16.5951 POLY | ▲ 16.6 % |
01/07 — 07/07 | 14.0537 POLY | ▼ -15.31 % |
08/07 — 14/07 | 16.481 POLY | ▲ 17.27 % |
15/07 — 21/07 | 15.5012 POLY | ▼ -5.94 % |
22/07 — 28/07 | 15.8355 POLY | ▲ 2.16 % |
29/07 — 04/08 | 20.4649 POLY | ▲ 29.23 % |
05/08 — 11/08 | 20.3451 POLY | ▼ -0.59 % |
12/08 — 18/08 | 20.0208 POLY | ▼ -1.59 % |
19/08 — 25/08 | 21.5752 POLY | ▲ 7.76 % |
26/08 — 01/09 | 18.7475 POLY | ▼ -13.11 % |
Latvian lat/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.2456 POLY | ▼ -10.14 % |
08/2024 | 23.1619 POLY | ▲ 51.93 % |
09/2024 | 23.604 POLY | ▲ 1.91 % |
10/2024 | 5.795016 POLY | ▼ -75.45 % |
10/2024 | 11.0067 POLY | ▲ 89.93 % |
11/2024 | 11.1555 POLY | ▲ 1.35 % |
12/2024 | 16.0327 POLY | ▲ 43.72 % |
01/2025 | 16.3539 POLY | ▲ 2 % |
02/2025 | 21.2873 POLY | ▲ 30.17 % |
03/2025 | 23.6511 POLY | ▲ 11.1 % |
04/2025 | 30.0637 POLY | ▲ 27.11 % |
05/2025 | 24.7594 POLY | ▼ -17.64 % |
Latvian lat/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0676 POLY |
Tối đa | 23.2109 POLY |
Bình quân gia quyền | 19.4521 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.4113 POLY |
Tối đa | 23.2109 POLY |
Bình quân gia quyền | 17.4746 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.184916 POLY |
Tối đa | 23.2109 POLY |
Bình quân gia quyền | 12.6552 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: