Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/MED

Lịch sử thay đổi trong LVL/MED tỷ giá

LVL/MED tỷ giá

05 20, 2024
1 LVL = 130.12 MED
▼ -2.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 14.82% (113.33 MED — 130.12 MED)

Thay đổi trong LVL/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -6.8% (139.62 MED — 130.12 MED)

Thay đổi trong LVL/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 10.46% (117.8 MED — 130.12 MED)

Thay đổi trong LVL/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -80.25% (658.68 MED — 130.12 MED)

Latvian lat/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 126.94 MED ▼ -2.45 %
22/05 130.22 MED ▲ 2.59 %
23/05 129.54 MED ▼ -0.52 %
24/05 131.51 MED ▲ 1.52 %
25/05 135.85 MED ▲ 3.3 %
26/05 136.46 MED ▲ 0.45 %
27/05 139.16 MED ▲ 1.98 %
28/05 135.45 MED ▼ -2.67 %
29/05 140.12 MED ▲ 3.45 %
30/05 144.84 MED ▲ 3.37 %
31/05 153.94 MED ▲ 6.28 %
01/06 153.15 MED ▼ -0.51 %
02/06 147.79 MED ▼ -3.5 %
03/06 143.33 MED ▼ -3.02 %
04/06 142.11 MED ▼ -0.86 %
05/06 142.35 MED ▲ 0.17 %
06/06 144.81 MED ▲ 1.73 %
07/06 146.85 MED ▲ 1.41 %
08/06 148.58 MED ▲ 1.18 %
09/06 149.31 MED ▲ 0.49 %
10/06 150.96 MED ▲ 1.1 %
11/06 151.21 MED ▲ 0.17 %
12/06 152.74 MED ▲ 1.02 %
13/06 152.59 MED ▼ -0.1 %
14/06 150.07 MED ▼ -1.65 %
15/06 146.1 MED ▼ -2.65 %
16/06 146.31 MED ▲ 0.14 %
17/06 144.69 MED ▼ -1.11 %
18/06 145.79 MED ▲ 0.77 %
19/06 147.6 MED ▲ 1.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 123.22 MED ▼ -5.3 %
03/06 — 09/06 105.39 MED ▼ -14.47 %
10/06 — 16/06 121.06 MED ▲ 14.86 %
17/06 — 23/06 110.81 MED ▼ -8.47 %
24/06 — 30/06 117.99 MED ▲ 6.48 %
01/07 — 07/07 120.02 MED ▲ 1.72 %
08/07 — 14/07 144.43 MED ▲ 20.34 %
15/07 — 21/07 138.53 MED ▼ -4.09 %
22/07 — 28/07 145.88 MED ▲ 5.31 %
29/07 — 04/08 148.49 MED ▲ 1.79 %
05/08 — 11/08 162.95 MED ▲ 9.74 %
12/08 — 18/08 154.9 MED ▼ -4.94 %

Latvian lat/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 127.64 MED ▼ -1.91 %
07/2024 114.16 MED ▼ -10.56 %
08/2024 164.67 MED ▲ 44.25 %
09/2024 161.49 MED ▼ -1.93 %
10/2024 133.31 MED ▼ -17.45 %
11/2024 121.19 MED ▼ -9.09 %
12/2024 115.1 MED ▼ -5.03 %
01/2025 148.26 MED ▲ 28.81 %
02/2025 86.3003 MED ▼ -41.79 %
03/2025 76.5543 MED ▼ -11.29 %
04/2025 109.67 MED ▲ 43.26 %
05/2025 107.75 MED ▼ -1.75 %

Latvian lat/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 118.53 MED
Tối đa 137.31 MED
Bình quân gia quyền 129.89 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 85.1585 MED
Tối đa 138.33 MED
Bình quân gia quyền 114.33 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 85.1585 MED
Tối đa 193.52 MED
Bình quân gia quyền 141.38 MED

Chia sẻ một liên kết đến LVL/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu