Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/DCN

Lịch sử thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá

LVL/DCN tỷ giá

06 03, 2024
1 LVL = 1,033,904 DCN
▼ -36.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -12.35% (1,179,638 DCN — 1,033,904 DCN)

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.44% (971,391 DCN — 1,033,904 DCN)

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 127.15% (455,158 DCN — 1,033,904 DCN)

Thay đổi trong LVL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 178.61% (371,090 DCN — 1,033,904 DCN)

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 1,055,806 DCN ▲ 2.12 %
05/06 1,013,652 DCN ▼ -3.99 %
06/06 1,042,413 DCN ▲ 2.84 %
07/06 1,065,954 DCN ▲ 2.26 %
08/06 1,059,640 DCN ▼ -0.59 %
09/06 1,038,075 DCN ▼ -2.04 %
10/06 949,754 DCN ▼ -8.51 %
11/06 958,757 DCN ▲ 0.95 %
12/06 968,289 DCN ▲ 0.99 %
13/06 1,045,362 DCN ▲ 7.96 %
14/06 1,086,302 DCN ▲ 3.92 %
15/06 1,001,061 DCN ▼ -7.85 %
16/06 961,683 DCN ▼ -3.93 %
17/06 901,046 DCN ▼ -6.31 %
18/06 1,135,112 DCN ▲ 25.98 %
19/06 1,085,669 DCN ▼ -4.36 %
20/06 1,139,866 DCN ▲ 4.99 %
21/06 1,122,978 DCN ▼ -1.48 %
22/06 1,124,241 DCN ▲ 0.11 %
23/06 1,184,835 DCN ▲ 5.39 %
24/06 514,163 DCN ▼ -56.6 %
25/06 606,696 DCN ▲ 18 %
26/06 654,183 DCN ▲ 7.83 %
27/06 633,124 DCN ▼ -3.22 %
28/06 754,580 DCN ▲ 19.18 %
29/06 766,364 DCN ▲ 1.56 %
30/06 768,023 DCN ▲ 0.22 %
01/07 854,231 DCN ▲ 11.22 %
02/07 970,577 DCN ▲ 13.62 %
03/07 1,070,656 DCN ▲ 10.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,040,664 DCN ▲ 0.65 %
17/06 — 23/06 933,059 DCN ▼ -10.34 %
24/06 — 30/06 875,723 DCN ▼ -6.14 %
01/07 — 07/07 974,480 DCN ▲ 11.28 %
08/07 — 14/07 1,100,858 DCN ▲ 12.97 %
15/07 — 21/07 1,103,383 DCN ▲ 0.23 %
22/07 — 28/07 1,124,788 DCN ▲ 1.94 %
29/07 — 04/08 1,120,909 DCN ▼ -0.34 %
05/08 — 11/08 1,077,235 DCN ▼ -3.9 %
12/08 — 18/08 1,176,771 DCN ▲ 9.24 %
19/08 — 25/08 979,092 DCN ▼ -16.8 %
26/08 — 01/09 1,780,951 DCN ▲ 81.9 %

Latvian lat/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1,076,996 DCN ▲ 4.17 %
08/2024 1,321,008 DCN ▲ 22.66 %
09/2024 1,367,155 DCN ▲ 3.49 %
10/2024 1,088,936 DCN ▼ -20.35 %
10/2024 1,142,248 DCN ▲ 4.9 %
11/2024 862,406 DCN ▼ -24.5 %
12/2024 1,037,801 DCN ▲ 20.34 %
01/2025 953,098 DCN ▼ -8.16 %
02/2025 889,092 DCN ▼ -6.72 %
03/2025 1,130,918 DCN ▲ 27.2 %
04/2025 1,412,833 DCN ▲ 24.93 %
05/2025 1,704,811 DCN ▲ 20.67 %

Latvian lat/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 786,461 DCN
Tối đa 1,301,231 DCN
Bình quân gia quyền 1,147,223 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 786,461 DCN
Tối đa 1,301,231 DCN
Bình quân gia quyền 1,059,276 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 455,158 DCN
Tối đa 1,776,598 DCN
Bình quân gia quyền 1,080,716 DCN

Chia sẻ một liên kết đến LVL/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu