Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/BRD
Lịch sử thay đổi trong LVL/BRD tỷ giá
LVL/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 LVL = 147.22 BRD
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.03% (258.4 BRD — 147.22 BRD)
Thay đổi trong LVL/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -90.77% (1,596 BRD — 147.22 BRD)
Thay đổi trong LVL/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.19% (26.0476 BRD — 147.22 BRD)
Thay đổi trong LVL/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 910.96% (14.5623 BRD — 147.22 BRD)
Latvian lat/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 175.95 BRD | ▲ 19.52 % |
22/05 | 158.48 BRD | ▼ -9.93 % |
23/05 | 199.56 BRD | ▲ 25.93 % |
24/05 | 173.05 BRD | ▼ -13.28 % |
25/05 | 190.12 BRD | ▲ 9.86 % |
26/05 | 170.61 BRD | ▼ -10.26 % |
27/05 | 208.69 BRD | ▲ 22.32 % |
28/05 | 154.25 BRD | ▼ -26.09 % |
29/05 | 179.51 BRD | ▲ 16.38 % |
30/05 | 200.3 BRD | ▲ 11.58 % |
31/05 | 207.16 BRD | ▲ 3.42 % |
01/06 | 183.14 BRD | ▼ -11.59 % |
02/06 | 165.58 BRD | ▼ -9.59 % |
03/06 | 123.17 BRD | ▼ -25.62 % |
04/06 | 69.8089 BRD | ▼ -43.32 % |
05/06 | 88.0335 BRD | ▲ 26.11 % |
06/06 | 136.96 BRD | ▲ 55.57 % |
07/06 | 114.7 BRD | ▼ -16.25 % |
08/06 | 120.92 BRD | ▲ 5.42 % |
09/06 | 88.2245 BRD | ▼ -27.04 % |
10/06 | 103.01 BRD | ▲ 16.76 % |
11/06 | 96.8004 BRD | ▼ -6.03 % |
12/06 | 95.1392 BRD | ▼ -1.72 % |
13/06 | 46.6953 BRD | ▼ -50.92 % |
14/06 | 48.7335 BRD | ▲ 4.36 % |
15/06 | 48.781 BRD | ▲ 0.1 % |
16/06 | 48.827 BRD | ▲ 0.09 % |
17/06 | 42.3803 BRD | ▼ -13.2 % |
18/06 | 28.5977 BRD | ▼ -32.52 % |
19/06 | 27.4003 BRD | ▼ -4.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 150.44 BRD | ▲ 2.19 % |
03/06 — 09/06 | 156.94 BRD | ▲ 4.32 % |
10/06 — 16/06 | 842.58 BRD | ▲ 436.87 % |
17/06 — 23/06 | 968.33 BRD | ▲ 14.92 % |
24/06 — 30/06 | 1,580 BRD | ▲ 63.2 % |
01/07 — 07/07 | 1,276 BRD | ▼ -19.23 % |
08/07 — 14/07 | 1,308 BRD | ▲ 2.5 % |
15/07 — 21/07 | 1,290 BRD | ▼ -1.37 % |
22/07 — 28/07 | 881.21 BRD | ▼ -31.71 % |
29/07 — 04/08 | 499.13 BRD | ▼ -43.36 % |
05/08 — 11/08 | 532.07 BRD | ▲ 6.6 % |
12/08 — 18/08 | 205.55 BRD | ▼ -61.37 % |
Latvian lat/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 163.78 BRD | ▲ 11.25 % |
07/2024 | 207.29 BRD | ▲ 26.56 % |
08/2024 | 126.99 BRD | ▼ -38.74 % |
09/2024 | 895.02 BRD | ▲ 604.8 % |
10/2024 | 936.99 BRD | ▲ 4.69 % |
11/2024 | 947.99 BRD | ▲ 1.17 % |
12/2024 | 981.4 BRD | ▲ 3.52 % |
01/2025 | 8,323 BRD | ▲ 748.11 % |
02/2025 | 11,471 BRD | ▲ 37.82 % |
03/2025 | 11,950 BRD | ▲ 4.18 % |
04/2025 | 1,614 BRD | ▼ -86.49 % |
05/2025 | 1,089 BRD | ▼ -32.53 % |
Latvian lat/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 149.31 BRD |
Tối đa | 270.79 BRD |
Bình quân gia quyền | 228.43 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 149.31 BRD |
Tối đa | 1,686 BRD |
Bình quân gia quyền | 805.74 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3405 BRD |
Tối đa | 2,131 BRD |
Bình quân gia quyền | 624.97 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: