Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/BCN
Lịch sử thay đổi trong LVL/BCN tỷ giá
LVL/BCN tỷ giá
06 03, 2024
1 LVL = 56,992 BCN
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.51% (49,769 BCN — 56,992 BCN)
Thay đổi trong LVL/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 51.49% (37,621 BCN — 56,992 BCN)
Thay đổi trong LVL/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 28.63% (44,306 BCN — 56,992 BCN)
Thay đổi trong LVL/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 909.39% (5,646 BCN — 56,992 BCN)
Latvian lat/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 55,957 BCN | ▼ -1.81 % |
05/06 | 54,869 BCN | ▼ -1.95 % |
06/06 | 53,679 BCN | ▼ -2.17 % |
07/06 | 53,668 BCN | ▼ -0.02 % |
08/06 | 54,643 BCN | ▲ 1.82 % |
09/06 | 53,489 BCN | ▼ -2.11 % |
10/06 | 55,585 BCN | ▲ 3.92 % |
11/06 | 55,165 BCN | ▼ -0.76 % |
12/06 | 55,537 BCN | ▲ 0.68 % |
13/06 | 55,505 BCN | ▼ -0.06 % |
14/06 | 56,129 BCN | ▲ 1.12 % |
15/06 | 56,331 BCN | ▲ 0.36 % |
16/06 | 55,975 BCN | ▼ -0.63 % |
17/06 | 62,278 BCN | ▲ 11.26 % |
18/06 | 64,665 BCN | ▲ 3.83 % |
19/06 | 58,239 BCN | ▼ -9.94 % |
20/06 | 59,172 BCN | ▲ 1.6 % |
21/06 | 59,494 BCN | ▲ 0.54 % |
22/06 | 57,775 BCN | ▼ -2.89 % |
23/06 | 57,570 BCN | ▼ -0.35 % |
24/06 | 57,525 BCN | ▼ -0.08 % |
25/06 | 57,553 BCN | ▲ 0.05 % |
26/06 | 56,684 BCN | ▼ -1.51 % |
27/06 | 54,816 BCN | ▼ -3.3 % |
28/06 | 62,098 BCN | ▲ 13.29 % |
29/06 | 60,163 BCN | ▼ -3.12 % |
30/06 | 59,448 BCN | ▼ -1.19 % |
01/07 | 58,446 BCN | ▼ -1.68 % |
02/07 | 64,292 BCN | ▲ 10 % |
03/07 | 64,342 BCN | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 56,719 BCN | ▼ -0.48 % |
17/06 — 23/06 | 61,479 BCN | ▲ 8.39 % |
24/06 — 30/06 | 69,387 BCN | ▲ 12.86 % |
01/07 — 07/07 | 60,711 BCN | ▼ -12.5 % |
08/07 — 14/07 | 71,724 BCN | ▲ 18.14 % |
15/07 — 21/07 | 69,206 BCN | ▼ -3.51 % |
22/07 — 28/07 | 68,748 BCN | ▼ -0.66 % |
29/07 — 04/08 | 65,881 BCN | ▼ -4.17 % |
05/08 — 11/08 | 66,024 BCN | ▲ 0.22 % |
12/08 — 18/08 | 69,418 BCN | ▲ 5.14 % |
19/08 — 25/08 | 67,985 BCN | ▼ -2.06 % |
26/08 — 01/09 | 78,272 BCN | ▲ 15.13 % |
Latvian lat/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 62,533 BCN | ▲ 9.72 % |
08/2024 | 76,157 BCN | ▲ 21.79 % |
09/2024 | 68,350 BCN | ▼ -10.25 % |
10/2024 | 74,146 BCN | ▲ 8.48 % |
10/2024 | 52,418 BCN | ▼ -29.3 % |
11/2024 | 40,507 BCN | ▼ -22.72 % |
12/2024 | 47,553 BCN | ▲ 17.39 % |
01/2025 | 44,799 BCN | ▼ -5.79 % |
02/2025 | 58,834 BCN | ▲ 31.33 % |
03/2025 | 56,045 BCN | ▼ -4.74 % |
04/2025 | 57,392 BCN | ▲ 2.4 % |
05/2025 | 60,826 BCN | ▲ 5.98 % |
Latvian lat/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48,578 BCN |
Tối đa | 56,644 BCN |
Bình quân gia quyền | 50,966 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,910 BCN |
Tối đa | 56,644 BCN |
Bình quân gia quyền | 48,568 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,587 BCN |
Tối đa | 57,214 BCN |
Bình quân gia quyền | 47,311 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: