Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ADX
Lịch sử thay đổi trong LVL/ADX tỷ giá
LVL/ADX tỷ giá
06 03, 2024
1 LVL = 7.904477 ADX
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -1.76% (8.046306 ADX — 7.904477 ADX)
Thay đổi trong LVL/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 6.15% (7.446194 ADX — 7.904477 ADX)
Thay đổi trong LVL/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -19.98% (9.877834 ADX — 7.904477 ADX)
Thay đổi trong LVL/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -72.03% (28.2618 ADX — 7.904477 ADX)
Latvian lat/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 7.577365 ADX | ▼ -4.14 % |
05/06 | 7.50201 ADX | ▼ -0.99 % |
06/06 | 7.696897 ADX | ▲ 2.6 % |
07/06 | 7.838883 ADX | ▲ 1.84 % |
08/06 | 7.787111 ADX | ▼ -0.66 % |
09/06 | 7.822752 ADX | ▲ 0.46 % |
10/06 | 8.052624 ADX | ▲ 2.94 % |
11/06 | 8.127722 ADX | ▲ 0.93 % |
12/06 | 8.280624 ADX | ▲ 1.88 % |
13/06 | 8.317384 ADX | ▲ 0.44 % |
14/06 | 8.171926 ADX | ▼ -1.75 % |
15/06 | 8.108792 ADX | ▼ -0.77 % |
16/06 | 8.122493 ADX | ▲ 0.17 % |
17/06 | 7.925083 ADX | ▼ -2.43 % |
18/06 | 8.183306 ADX | ▲ 3.26 % |
19/06 | 8.015672 ADX | ▼ -2.05 % |
20/06 | 7.549084 ADX | ▼ -5.82 % |
21/06 | 7.475062 ADX | ▼ -0.98 % |
22/06 | 7.710841 ADX | ▲ 3.15 % |
23/06 | 7.808803 ADX | ▲ 1.27 % |
24/06 | 7.482464 ADX | ▼ -4.18 % |
25/06 | 7.372417 ADX | ▼ -1.47 % |
26/06 | 7.389352 ADX | ▲ 0.23 % |
27/06 | 7.393167 ADX | ▲ 0.05 % |
28/06 | 7.397552 ADX | ▲ 0.06 % |
29/06 | 7.5745 ADX | ▲ 2.39 % |
30/06 | 7.56124 ADX | ▼ -0.18 % |
01/07 | 7.493981 ADX | ▼ -0.89 % |
02/07 | 7.55555 ADX | ▲ 0.82 % |
03/07 | 7.598144 ADX | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.86629 ADX | ▼ -0.48 % |
17/06 — 23/06 | 7.029519 ADX | ▼ -10.64 % |
24/06 — 30/06 | 6.309946 ADX | ▼ -10.24 % |
01/07 — 07/07 | 6.348508 ADX | ▲ 0.61 % |
08/07 — 14/07 | 10.4201 ADX | ▲ 64.13 % |
15/07 — 21/07 | 9.999499 ADX | ▼ -4.04 % |
22/07 — 28/07 | 11.0574 ADX | ▲ 10.58 % |
29/07 — 04/08 | 9.939917 ADX | ▼ -10.11 % |
05/08 — 11/08 | 10.826 ADX | ▲ 8.91 % |
12/08 — 18/08 | 10.5004 ADX | ▼ -3.01 % |
19/08 — 25/08 | 9.746015 ADX | ▼ -7.18 % |
26/08 — 01/09 | 10.0446 ADX | ▲ 3.06 % |
Latvian lat/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.054428 ADX | ▲ 1.9 % |
08/2024 | 9.15722 ADX | ▲ 13.69 % |
09/2024 | 8.058464 ADX | ▼ -12 % |
10/2024 | 7.419694 ADX | ▼ -7.93 % |
10/2024 | 6.707943 ADX | ▼ -9.59 % |
11/2024 | 5.408854 ADX | ▼ -19.37 % |
12/2024 | 6.251705 ADX | ▲ 15.58 % |
01/2025 | 4.378207 ADX | ▼ -29.97 % |
02/2025 | 3.375445 ADX | ▼ -22.9 % |
03/2025 | 6.54545 ADX | ▲ 93.91 % |
04/2025 | 5.561361 ADX | ▼ -15.03 % |
05/2025 | 5.623472 ADX | ▲ 1.12 % |
Latvian lat/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.841845 ADX |
Tối đa | 8.567502 ADX |
Bình quân gia quyền | 8.093247 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.221546 ADX |
Tối đa | 8.787678 ADX |
Bình quân gia quyền | 7.260561 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.221546 ADX |
Tối đa | 13.4184 ADX |
Bình quân gia quyền | 9.906427 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: