Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ZEL
Lịch sử thay đổi trong LUN/ZEL tỷ giá
LUN/ZEL tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 5.818172 ZEL
▲ 6.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -2.47% (5.965531 ZEL — 5.818172 ZEL)
Thay đổi trong LUN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -5.8% (6.17627 ZEL — 5.818172 ZEL)
Thay đổi trong LUN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -74.25% (22.5959 ZEL — 5.818172 ZEL)
Thay đổi trong LUN/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -74.25% (22.5959 ZEL — 5.818172 ZEL)
Lunyr/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.431546 ZEL | ▲ 10.54 % |
19/05 | 6.353734 ZEL | ▼ -1.21 % |
20/05 | 5.943915 ZEL | ▼ -6.45 % |
21/05 | 5.423304 ZEL | ▼ -8.76 % |
22/05 | 5.725552 ZEL | ▲ 5.57 % |
23/05 | 6.767186 ZEL | ▲ 18.19 % |
24/05 | 7.767057 ZEL | ▲ 14.78 % |
25/05 | 8.613607 ZEL | ▲ 10.9 % |
26/05 | 7.976493 ZEL | ▼ -7.4 % |
27/05 | 7.333173 ZEL | ▼ -8.07 % |
28/05 | 7.059809 ZEL | ▼ -3.73 % |
29/05 | 8.20739 ZEL | ▲ 16.26 % |
30/05 | 10.1693 ZEL | ▲ 23.9 % |
31/05 | 9.685212 ZEL | ▼ -4.76 % |
01/06 | 9.448368 ZEL | ▼ -2.45 % |
02/06 | 10.9188 ZEL | ▲ 15.56 % |
03/06 | 11.4404 ZEL | ▲ 4.78 % |
04/06 | 10.4315 ZEL | ▼ -8.82 % |
05/06 | 10.3947 ZEL | ▼ -0.35 % |
06/06 | 10.2811 ZEL | ▼ -1.09 % |
07/06 | 11.0844 ZEL | ▲ 7.81 % |
08/06 | 10.9515 ZEL | ▼ -1.2 % |
09/06 | 11.4561 ZEL | ▲ 4.61 % |
10/06 | 12.087 ZEL | ▲ 5.51 % |
11/06 | 11.2098 ZEL | ▼ -7.26 % |
12/06 | 10.3227 ZEL | ▼ -7.91 % |
13/06 | 10.0147 ZEL | ▼ -2.98 % |
14/06 | 6.92318 ZEL | ▼ -30.87 % |
15/06 | 5.480908 ZEL | ▼ -20.83 % |
16/06 | 6.07608 ZEL | ▲ 10.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.372556 ZEL | ▼ -7.66 % |
27/05 — 02/06 | 5.606639 ZEL | ▲ 4.36 % |
03/06 — 09/06 | 5.270377 ZEL | ▼ -6 % |
10/06 — 16/06 | 4.965625 ZEL | ▼ -5.78 % |
17/06 — 23/06 | 4.511247 ZEL | ▼ -9.15 % |
24/06 — 30/06 | 5.19358 ZEL | ▲ 15.13 % |
01/07 — 07/07 | 4.935645 ZEL | ▼ -4.97 % |
08/07 — 14/07 | 5.503738 ZEL | ▲ 11.51 % |
15/07 — 21/07 | 6.234871 ZEL | ▲ 13.28 % |
22/07 — 28/07 | 8.23699 ZEL | ▲ 32.11 % |
29/07 — 04/08 | 8.870488 ZEL | ▲ 7.69 % |
05/08 — 11/08 | 6.067111 ZEL | ▼ -31.6 % |
Lunyr/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.384364 ZEL | ▲ 9.73 % |
07/2024 | 8.611815 ZEL | ▲ 34.89 % |
08/2024 | 8.346492 ZEL | ▼ -3.08 % |
09/2024 | 1.014864 ZEL | ▼ -87.84 % |
10/2024 | 0.89101329 ZEL | ▼ -12.2 % |
11/2024 | 0.88458934 ZEL | ▼ -0.72 % |
12/2024 | 1.044282 ZEL | ▲ 18.05 % |
01/2025 | 0.78863802 ZEL | ▼ -24.48 % |
Lunyr/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.798725 ZEL |
Tối đa | 11.6865 ZEL |
Bình quân gia quyền | 7.303039 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.798725 ZEL |
Tối đa | 11.6865 ZEL |
Bình quân gia quyền | 6.294806 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.798725 ZEL |
Tối đa | 44.3124 ZEL |
Bình quân gia quyền | 16.1731 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: