Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/PPP
Lịch sử thay đổi trong LUN/PPP tỷ giá
LUN/PPP tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 13.405 PPP
▲ 1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -32.93% (19.9856 PPP — 13.405 PPP)
Thay đổi trong LUN/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -44.96% (24.3549 PPP — 13.405 PPP)
Thay đổi trong LUN/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -73.39% (50.3802 PPP — 13.405 PPP)
Thay đổi trong LUN/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -73.39% (50.3802 PPP — 13.405 PPP)
Lunyr/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.2855 PPP | ▲ 6.57 % |
19/05 | 14.1677 PPP | ▼ -0.82 % |
20/05 | 13.1707 PPP | ▼ -7.04 % |
21/05 | 14.3025 PPP | ▲ 8.59 % |
22/05 | 16.2147 PPP | ▲ 13.37 % |
23/05 | 17.1577 PPP | ▲ 5.82 % |
24/05 | 18.0205 PPP | ▲ 5.03 % |
25/05 | 16.8445 PPP | ▼ -6.53 % |
26/05 | 16.0777 PPP | ▼ -4.55 % |
27/05 | 13.7893 PPP | ▼ -14.23 % |
28/05 | 12.943 PPP | ▼ -6.14 % |
29/05 | 15.9727 PPP | ▲ 23.41 % |
30/05 | 19.9959 PPP | ▲ 25.19 % |
31/05 | 20.2728 PPP | ▲ 1.38 % |
01/06 | 19.8423 PPP | ▼ -2.12 % |
02/06 | 19.846 PPP | ▲ 0.02 % |
03/06 | 21.4374 PPP | ▲ 8.02 % |
04/06 | 19.4878 PPP | ▼ -9.09 % |
05/06 | 19.0306 PPP | ▼ -2.35 % |
06/06 | 16.8174 PPP | ▼ -11.63 % |
07/06 | 17.2318 PPP | ▲ 2.46 % |
08/06 | 17.4745 PPP | ▲ 1.41 % |
09/06 | 17.5842 PPP | ▲ 0.63 % |
10/06 | 18.6603 PPP | ▲ 6.12 % |
11/06 | 15.7014 PPP | ▼ -15.86 % |
12/06 | 14.7075 PPP | ▼ -6.33 % |
13/06 | 15.5702 PPP | ▲ 5.87 % |
14/06 | 11.9467 PPP | ▼ -23.27 % |
15/06 | 9.607722 PPP | ▼ -19.58 % |
16/06 | 9.209239 PPP | ▼ -4.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.3856 PPP | ▼ -15.06 % |
27/05 — 02/06 | 14.7578 PPP | ▲ 29.62 % |
03/06 — 09/06 | 14.0159 PPP | ▼ -5.03 % |
10/06 — 16/06 | 9.625753 PPP | ▼ -31.32 % |
17/06 — 23/06 | 9.148783 PPP | ▼ -4.96 % |
24/06 — 30/06 | 12.1437 PPP | ▲ 32.74 % |
01/07 — 07/07 | 14.3396 PPP | ▲ 18.08 % |
08/07 — 14/07 | 13.1575 PPP | ▼ -8.24 % |
15/07 — 21/07 | 14.1908 PPP | ▲ 7.85 % |
22/07 — 28/07 | 16.7759 PPP | ▲ 18.22 % |
29/07 — 04/08 | 15.2177 PPP | ▼ -9.29 % |
05/08 — 11/08 | 10.1454 PPP | ▼ -33.33 % |
Lunyr/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.7243 PPP | ▲ 32.22 % |
07/2024 | 17.6274 PPP | ▼ -0.55 % |
08/2024 | 44.4261 PPP | ▲ 152.03 % |
09/2024 | 12.9911 PPP | ▼ -70.76 % |
10/2024 | 6.266705 PPP | ▼ -51.76 % |
11/2024 | 5.444346 PPP | ▼ -13.12 % |
12/2024 | 7.286075 PPP | ▲ 33.83 % |
01/2025 | 3.497391 PPP | ▼ -52 % |
Lunyr/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.3415 PPP |
Tối đa | 27.9021 PPP |
Bình quân gia quyền | 21.2459 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2457 PPP |
Tối đa | 27.9021 PPP |
Bình quân gia quyền | 20.1518 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.2457 PPP |
Tối đa | 170.69 PPP |
Bình quân gia quyền | 53.6648 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: