Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NLG
Lịch sử thay đổi trong LUN/NLG tỷ giá
LUN/NLG tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 15.6989 NLG
▼ -3.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -35.52% (24.3453 NLG — 15.6989 NLG)
Thay đổi trong LUN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -46.76% (29.4846 NLG — 15.6989 NLG)
Thay đổi trong LUN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -72.18% (56.4228 NLG — 15.6989 NLG)
Thay đổi trong LUN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -72.18% (56.4228 NLG — 15.6989 NLG)
Lunyr/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16.9506 NLG | ▲ 7.97 % |
19/05 | 16.5468 NLG | ▼ -2.38 % |
20/05 | 15.8985 NLG | ▼ -3.92 % |
21/05 | 14.0287 NLG | ▼ -11.76 % |
22/05 | 13.6547 NLG | ▼ -2.67 % |
23/05 | 15.9393 NLG | ▲ 16.73 % |
24/05 | 18.1671 NLG | ▲ 13.98 % |
25/05 | 19.5056 NLG | ▲ 7.37 % |
26/05 | 17.945 NLG | ▼ -8 % |
27/05 | 16.6606 NLG | ▼ -7.16 % |
28/05 | 16.0816 NLG | ▼ -3.47 % |
29/05 | 17.2534 NLG | ▲ 7.29 % |
30/05 | 20.4545 NLG | ▲ 18.55 % |
31/05 | 19.4754 NLG | ▼ -4.79 % |
01/06 | 18.3463 NLG | ▼ -5.8 % |
02/06 | 18.5159 NLG | ▲ 0.92 % |
03/06 | 20.1674 NLG | ▲ 8.92 % |
04/06 | 18.6708 NLG | ▼ -7.42 % |
05/06 | 17.8887 NLG | ▼ -4.19 % |
06/06 | 17.63 NLG | ▼ -1.45 % |
07/06 | 18.2445 NLG | ▲ 3.49 % |
08/06 | 18.1504 NLG | ▼ -0.52 % |
09/06 | 18.1609 NLG | ▲ 0.06 % |
10/06 | 18.6036 NLG | ▲ 2.44 % |
11/06 | 16.873 NLG | ▼ -9.3 % |
12/06 | 16.9195 NLG | ▲ 0.28 % |
13/06 | 17.7375 NLG | ▲ 4.83 % |
14/06 | 15.4702 NLG | ▼ -12.78 % |
15/06 | 12.5645 NLG | ▼ -18.78 % |
16/06 | 12.2867 NLG | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.6607 NLG | ▼ -25.72 % |
27/05 — 02/06 | 12.4616 NLG | ▲ 6.87 % |
03/06 — 09/06 | 11.3364 NLG | ▼ -9.03 % |
10/06 — 16/06 | 10.8929 NLG | ▼ -3.91 % |
17/06 — 23/06 | 10.1799 NLG | ▼ -6.55 % |
24/06 — 30/06 | 11.5324 NLG | ▲ 13.29 % |
01/07 — 07/07 | 11.7815 NLG | ▲ 2.16 % |
08/07 — 14/07 | 13.0748 NLG | ▲ 10.98 % |
15/07 — 21/07 | 12.7973 NLG | ▼ -2.12 % |
22/07 — 28/07 | 12.3713 NLG | ▼ -3.33 % |
29/07 — 04/08 | 12.2761 NLG | ▼ -0.77 % |
05/08 — 11/08 | 9.511888 NLG | ▼ -22.52 % |
Lunyr/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7538 NLG | ▲ 19.46 % |
07/2024 | 29.591 NLG | ▲ 57.79 % |
08/2024 | 51.4549 NLG | ▲ 73.89 % |
09/2024 | 5.358262 NLG | ▼ -89.59 % |
10/2024 | 3.675403 NLG | ▼ -31.41 % |
11/2024 | 3.679787 NLG | ▲ 0.12 % |
12/2024 | 4.335628 NLG | ▲ 17.82 % |
01/2025 | 2.369309 NLG | ▼ -45.35 % |
Lunyr/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5754 NLG |
Tối đa | 27.8647 NLG |
Bình quân gia quyền | 22.5708 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.5754 NLG |
Tối đa | 33.0957 NLG |
Bình quân gia quyền | 22.0214 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.5754 NLG |
Tối đa | 207.54 NLG |
Bình quân gia quyền | 58.5924 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: