Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/MNX
Lịch sử thay đổi trong LUN/MNX tỷ giá
LUN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 LUN = 36.8521 MNX
▲ 2.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 28.77% (28.6189 MNX — 36.8521 MNX)
Thay đổi trong LUN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 70.38% (21.6298 MNX — 36.8521 MNX)
Thay đổi trong LUN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 70.38% (21.6298 MNX — 36.8521 MNX)
Thay đổi trong LUN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 70.38% (21.6298 MNX — 36.8521 MNX)
Lunyr/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 36.8447 MNX | ▼ -0.02 % |
19/05 | 37.2167 MNX | ▲ 1.01 % |
20/05 | 38.5015 MNX | ▲ 3.45 % |
21/05 | 43.8372 MNX | ▲ 13.86 % |
22/05 | 40.5739 MNX | ▼ -7.44 % |
23/05 | 38.2897 MNX | ▼ -5.63 % |
24/05 | 40.1903 MNX | ▲ 4.96 % |
25/05 | 40.103 MNX | ▼ -0.22 % |
26/05 | 37.5242 MNX | ▼ -6.43 % |
27/05 | 38.2814 MNX | ▲ 2.02 % |
28/05 | 38.5049 MNX | ▲ 0.58 % |
29/05 | 38.8828 MNX | ▲ 0.98 % |
30/05 | 37.755 MNX | ▼ -2.9 % |
31/05 | 41.307 MNX | ▲ 9.41 % |
01/06 | 41.8512 MNX | ▲ 1.32 % |
02/06 | 40.6891 MNX | ▼ -2.78 % |
03/06 | 40.0871 MNX | ▼ -1.48 % |
04/06 | 42.2841 MNX | ▲ 5.48 % |
05/06 | 46.0116 MNX | ▲ 8.82 % |
06/06 | 46.7176 MNX | ▲ 1.53 % |
07/06 | 46.4191 MNX | ▼ -0.64 % |
08/06 | 52.8023 MNX | ▲ 13.75 % |
09/06 | 57.4879 MNX | ▲ 8.87 % |
10/06 | 53.2303 MNX | ▼ -7.41 % |
11/06 | 50.2051 MNX | ▼ -5.68 % |
12/06 | 47.7164 MNX | ▼ -4.96 % |
13/06 | 45.114 MNX | ▼ -5.45 % |
14/06 | 45.4694 MNX | ▲ 0.79 % |
15/06 | 44.1505 MNX | ▼ -2.9 % |
16/06 | 43.0394 MNX | ▼ -2.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.779 MNX | ▼ -2.91 % |
27/05 — 02/06 | 36.2045 MNX | ▲ 1.19 % |
03/06 — 09/06 | 36.2881 MNX | ▲ 0.23 % |
10/06 — 16/06 | 33.8797 MNX | ▼ -6.64 % |
17/06 — 23/06 | 40.2987 MNX | ▲ 18.95 % |
24/06 — 30/06 | 39.7492 MNX | ▼ -1.36 % |
01/07 — 07/07 | 45.1419 MNX | ▲ 13.57 % |
08/07 — 14/07 | 44.5993 MNX | ▼ -1.2 % |
15/07 — 21/07 | 47.3068 MNX | ▲ 6.07 % |
22/07 — 28/07 | 52.3907 MNX | ▲ 10.75 % |
29/07 — 04/08 | 71.8341 MNX | ▲ 37.11 % |
05/08 — 11/08 | 56.3495 MNX | ▼ -21.56 % |
Lunyr/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.2487 MNX | ▲ 6.5 % |
07/2024 | 50.6155 MNX | ▲ 28.96 % |
08/2024 | 73.951 MNX | ▲ 46.1 % |
09/2024 | 62.4547 MNX | ▼ -15.55 % |
Lunyr/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.2276 MNX |
Tối đa | 53.7306 MNX |
Bình quân gia quyền | 34.3621 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.416 MNX |
Tối đa | 53.7306 MNX |
Bình quân gia quyền | 27.4186 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.416 MNX |
Tối đa | 53.7306 MNX |
Bình quân gia quyền | 27.4186 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: