Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/GTO
Lịch sử thay đổi trong LUN/GTO tỷ giá
LUN/GTO tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 13.9618 GTO
▼ -9.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -18.55% (17.1425 GTO — 13.9618 GTO)
Thay đổi trong LUN/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -32.38% (20.6486 GTO — 13.9618 GTO)
Thay đổi trong LUN/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -81.15% (74.0787 GTO — 13.9618 GTO)
Thay đổi trong LUN/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -81.15% (74.0787 GTO — 13.9618 GTO)
Lunyr/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16.3043 GTO | ▲ 16.78 % |
19/05 | 16.8497 GTO | ▲ 3.35 % |
20/05 | 15.3405 GTO | ▼ -8.96 % |
21/05 | 12.4871 GTO | ▼ -18.6 % |
22/05 | 12.7699 GTO | ▲ 2.26 % |
23/05 | 14.9805 GTO | ▲ 17.31 % |
24/05 | 15.203 GTO | ▲ 1.49 % |
25/05 | 15.23 GTO | ▲ 0.18 % |
26/05 | 14.4489 GTO | ▼ -5.13 % |
27/05 | 14.6301 GTO | ▲ 1.25 % |
28/05 | 13.4637 GTO | ▼ -7.97 % |
29/05 | 13.766 GTO | ▲ 2.25 % |
30/05 | 15.7868 GTO | ▲ 14.68 % |
31/05 | 15.5878 GTO | ▼ -1.26 % |
01/06 | 15.181 GTO | ▼ -2.61 % |
02/06 | 16.0696 GTO | ▲ 5.85 % |
03/06 | 15.6594 GTO | ▼ -2.55 % |
04/06 | 14.2144 GTO | ▼ -9.23 % |
05/06 | 15.0228 GTO | ▲ 5.69 % |
06/06 | 13.9209 GTO | ▼ -7.33 % |
07/06 | 15.6369 GTO | ▲ 12.33 % |
08/06 | 17.4753 GTO | ▲ 11.76 % |
09/06 | 15.0735 GTO | ▼ -13.74 % |
10/06 | 16.0082 GTO | ▲ 6.2 % |
11/06 | 15.3068 GTO | ▼ -4.38 % |
12/06 | 18.7942 GTO | ▲ 22.78 % |
13/06 | 15.9182 GTO | ▼ -15.3 % |
14/06 | 10.9503 GTO | ▼ -31.21 % |
15/06 | 12.1436 GTO | ▲ 10.9 % |
16/06 | 13.3921 GTO | ▲ 10.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.5526 GTO | ▼ -10.09 % |
27/05 — 02/06 | 10.4016 GTO | ▼ -17.14 % |
03/06 — 09/06 | 9.653611 GTO | ▼ -7.19 % |
10/06 — 16/06 | 10.546 GTO | ▲ 9.24 % |
17/06 — 23/06 | 10.5623 GTO | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 9.944428 GTO | ▼ -5.85 % |
01/07 — 07/07 | 9.668943 GTO | ▼ -2.77 % |
08/07 — 14/07 | 12.601 GTO | ▲ 30.32 % |
15/07 — 21/07 | 8.695203 GTO | ▼ -31 % |
22/07 — 28/07 | 9.387117 GTO | ▲ 7.96 % |
29/07 — 04/08 | 8.867559 GTO | ▼ -5.53 % |
05/08 — 11/08 | 9.136541 GTO | ▲ 3.03 % |
Lunyr/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4339 GTO | ▲ 3.38 % |
07/2024 | 17.9553 GTO | ▲ 24.4 % |
08/2024 | 24.5126 GTO | ▲ 36.52 % |
09/2024 | 2.215665 GTO | ▼ -90.96 % |
10/2024 | 1.801258 GTO | ▼ -18.7 % |
11/2024 | 1.51016 GTO | ▼ -16.16 % |
12/2024 | 1.560831 GTO | ▲ 3.36 % |
01/2025 | 1.497976 GTO | ▼ -4.03 % |
Lunyr/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.0283 GTO |
Tối đa | 19.6883 GTO |
Bình quân gia quyền | 15.7269 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.428 GTO |
Tối đa | 24.5013 GTO |
Bình quân gia quyền | 15.871 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.428 GTO |
Tối đa | 164 GTO |
Bình quân gia quyền | 49.6154 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: