Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/GRS

Lịch sử thay đổi trong LUN/GRS tỷ giá

LUN/GRS tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.06468789 GRS
▲ 3.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 33.99% (0.04827774 GRS — 0.06468789 GRS)

Thay đổi trong LUN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 34% (0.04827583 GRS — 0.06468789 GRS)

Thay đổi trong LUN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 34% (0.04827583 GRS — 0.06468789 GRS)

Thay đổi trong LUN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -98.41% (4.080516 GRS — 0.06468789 GRS)

Lunyr/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.06534646 GRS ▲ 1.02 %
19/05 0.06619461 GRS ▲ 1.3 %
20/05 0.06632948 GRS ▲ 0.2 %
21/05 0.06649564 GRS ▲ 0.25 %
22/05 0.065935 GRS ▼ -0.84 %
23/05 0.06442606 GRS ▼ -2.29 %
24/05 0.0646719 GRS ▲ 0.38 %
25/05 0.07736144 GRS ▲ 19.62 %
26/05 0.12575115 GRS ▲ 62.55 %
27/05 0.17353876 GRS ▲ 38 %
28/05 0.18209907 GRS ▲ 4.93 %
29/05 0.18468295 GRS ▲ 1.42 %
30/05 0.1871289 GRS ▲ 1.32 %
31/05 0.19118178 GRS ▲ 2.17 %
01/06 0.19080658 GRS ▼ -0.2 %
02/06 0.18976536 GRS ▼ -0.55 %
03/06 0.19502846 GRS ▲ 2.77 %
04/06 0.19336922 GRS ▼ -0.85 %
05/06 0.19506945 GRS ▲ 0.88 %
06/06 0.1455623 GRS ▼ -25.38 %
07/06 0.10069029 GRS ▼ -30.83 %
08/06 0.10389429 GRS ▲ 3.18 %
09/06 0.10323331 GRS ▼ -0.64 %
10/06 0.1027763 GRS ▼ -0.44 %
11/06 0.10112987 GRS ▼ -1.6 %
12/06 0.10294473 GRS ▲ 1.79 %
13/06 0.10425192 GRS ▲ 1.27 %
14/06 0.10670666 GRS ▲ 2.35 %
15/06 0.10308236 GRS ▼ -3.4 %
16/06 0.10327425 GRS ▲ 0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.06374913 GRS ▼ -1.45 %
27/05 — 02/06 0.06436009 GRS ▲ 0.96 %
03/06 — 09/06 0.0654419 GRS ▲ 1.68 %
10/06 — 16/06 0.16271244 GRS ▲ 148.64 %
17/06 — 23/06 0.11189033 GRS ▼ -31.23 %
24/06 — 30/06 0.06368004 GRS ▼ -43.09 %
01/07 — 07/07 0.06308085 GRS ▼ -0.94 %
08/07 — 14/07 0.0571289 GRS ▼ -9.44 %
15/07 — 21/07 0.0543986 GRS ▼ -4.78 %
22/07 — 28/07 0.05701517 GRS ▲ 4.81 %
29/07 — 04/08 0.04171975 GRS ▼ -26.83 %
05/08 — 11/08 0.00857212 GRS ▼ -79.45 %

Lunyr/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0759118 GRS ▲ 17.35 %
07/2024 0.08665707 GRS ▲ 14.15 %
08/2024 0.1221398 GRS ▲ 40.95 %
09/2024 0.01355847 GRS ▼ -88.9 %
10/2024 0.0100814 GRS ▼ -25.64 %
11/2024 0.00879168 GRS ▼ -12.79 %
12/2024 0.00955236 GRS ▲ 8.65 %
01/2025 -0.00210929 GRS ▼ -122.08 %
02/2025 -0.00206201 GRS ▼ -2.24 %
03/2025 -0.00500751 GRS ▲ 142.85 %
04/2025 -0.00333328 GRS ▼ -33.43 %

Lunyr/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04952243 GRS
Tối đa 0.1418572 GRS
Bình quân gia quyền 0.08681419 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0468955 GRS
Tối đa 0.1418572 GRS
Bình quân gia quyền 0.07390528 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0468955 GRS
Tối đa 0.1418572 GRS
Bình quân gia quyền 0.07390528 GRS

Chia sẻ một liên kết đến LUN/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu