Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/DLT
Lịch sử thay đổi trong LUN/DLT tỷ giá
LUN/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 28.3333 DLT
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 16.44% (24.3333 DLT — 28.3333 DLT)
Thay đổi trong LUN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 55.25% (18.25 DLT — 28.3333 DLT)
Thay đổi trong LUN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 55.25% (18.25 DLT — 28.3333 DLT)
Thay đổi trong LUN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.8% (21.4974 DLT — 28.3333 DLT)
Lunyr/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 33.9946 DLT | ▲ 19.98 % |
05/06 | 36.9313 DLT | ▲ 8.64 % |
06/06 | 36.9522 DLT | ▲ 0.06 % |
07/06 | 35.044 DLT | ▼ -5.16 % |
08/06 | 37.1867 DLT | ▲ 6.11 % |
09/06 | 36.9818 DLT | ▼ -0.55 % |
10/06 | 34.7974 DLT | ▼ -5.91 % |
11/06 | 37.1686 DLT | ▲ 6.81 % |
12/06 | 37.0439 DLT | ▼ -0.34 % |
13/06 | 37.0697 DLT | ▲ 0.07 % |
14/06 | 37.0689 DLT | ▼ -0 % |
15/06 | 34.2541 DLT | ▼ -7.59 % |
16/06 | 36.3592 DLT | ▲ 6.15 % |
17/06 | 44.8751 DLT | ▲ 23.42 % |
18/06 | 83.6904 DLT | ▲ 86.5 % |
19/06 | 124.33 DLT | ▲ 48.56 % |
20/06 | 117.79 DLT | ▼ -5.26 % |
21/06 | 117.79 DLT | ▲ 0 % |
22/06 | 117.84 DLT | ▲ 0.04 % |
23/06 | 110.95 DLT | ▼ -5.84 % |
24/06 | 110.97 DLT | ▲ 0.01 % |
25/06 | 135.48 DLT | ▲ 22.09 % |
26/06 | 150.92 DLT | ▲ 11.4 % |
27/06 | 114.8 DLT | ▼ -23.93 % |
28/06 | 122.52 DLT | ▲ 6.72 % |
29/06 | 85.3298 DLT | ▼ -30.35 % |
30/06 | 46.501 DLT | ▼ -45.5 % |
01/07 | 50.5574 DLT | ▲ 8.72 % |
02/07 | 51.8072 DLT | ▲ 2.47 % |
03/07 | 54.1395 DLT | ▲ 4.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 28.3333 DLT | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 37.6402 DLT | ▲ 32.85 % |
24/06 — 30/06 | 34.5208 DLT | ▼ -8.29 % |
01/07 — 07/07 | 94.2933 DLT | ▲ 173.15 % |
08/07 — 14/07 | 62.0055 DLT | ▼ -34.24 % |
15/07 — 21/07 | 41.1854 DLT | ▼ -33.58 % |
22/07 — 28/07 | 43.2449 DLT | ▲ 5 % |
29/07 — 04/08 | 33.7353 DLT | ▼ -21.99 % |
05/08 — 11/08 | 30.2076 DLT | ▼ -10.46 % |
12/08 — 18/08 | 37.7372 DLT | ▲ 24.93 % |
19/08 — 25/08 | 29.89 DLT | ▼ -20.79 % |
26/08 — 01/09 | 158.3 DLT | ▲ 429.62 % |
Lunyr/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30.522 DLT | ▲ 7.72 % |
08/2024 | 31.2188 DLT | ▲ 2.28 % |
09/2024 | 51.431 DLT | ▲ 64.74 % |
10/2024 | 2.544104 DLT | ▼ -95.05 % |
10/2024 | 1.4014 DLT | ▼ -44.92 % |
11/2024 | 1.292197 DLT | ▼ -7.79 % |
12/2024 | 1.62923 DLT | ▲ 26.08 % |
01/2025 | 6.684049 DLT | ▲ 310.26 % |
02/2025 | 6.684049 DLT | ▲ 0 % |
03/2025 | 19.5324 DLT | ▲ 192.22 % |
04/2025 | 11.0067 DLT | ▼ -43.65 % |
Lunyr/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.4309 DLT |
Tối đa | 58.1746 DLT |
Bình quân gia quyền | 37.9349 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.25 DLT |
Tối đa | 58.1746 DLT |
Bình quân gia quyền | 31.9196 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.25 DLT |
Tối đa | 58.1746 DLT |
Bình quân gia quyền | 31.9196 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: