Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/WABI

Lịch sử thay đổi trong LTL/WABI tỷ giá

LTL/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 LTL = 281.97 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (240.84 WABI — 281.97 WABI)

Thay đổi trong LTL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10353.99% (2.697266 WABI — 281.97 WABI)

Thay đổi trong LTL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3196.6% (8.553412 WABI — 281.97 WABI)

Thay đổi trong LTL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6073.37% (4.56755 WABI — 281.97 WABI)

Litva Litva/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 348.77 WABI ▲ 23.69 %
22/05 291.53 WABI ▼ -16.41 %
23/05 189.43 WABI ▼ -35.02 %
24/05 271.39 WABI ▲ 43.27 %
25/05 409.27 WABI ▲ 50.8 %
26/05 426.06 WABI ▲ 4.1 %
27/05 180.78 WABI ▼ -57.57 %
28/05 311.62 WABI ▲ 72.37 %
29/05 293.93 WABI ▼ -5.68 %
30/05 193.42 WABI ▼ -34.19 %
31/05 153.8 WABI ▼ -20.48 %
01/06 107.17 WABI ▼ -30.32 %
02/06 154.08 WABI ▲ 43.77 %
03/06 308.51 WABI ▲ 100.23 %
04/06 200.78 WABI ▼ -34.92 %
05/06 119.25 WABI ▼ -40.6 %
06/06 124.42 WABI ▲ 4.33 %
07/06 221.22 WABI ▲ 77.81 %
08/06 226.85 WABI ▲ 2.55 %
09/06 177.28 WABI ▼ -21.85 %
10/06 175.28 WABI ▼ -1.13 %
11/06 223.39 WABI ▲ 27.45 %
12/06 242.59 WABI ▲ 8.59 %
13/06 244.92 WABI ▲ 0.96 %
14/06 258.56 WABI ▲ 5.57 %
15/06 257.52 WABI ▼ -0.4 %
16/06 258.18 WABI ▲ 0.26 %
17/06 260.17 WABI ▲ 0.77 %
18/06 257.38 WABI ▼ -1.07 %
19/06 250.61 WABI ▼ -2.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 281.95 WABI ▼ -0.01 %
03/06 — 09/06 309.33 WABI ▲ 9.71 %
10/06 — 16/06 341 WABI ▲ 10.24 %
17/06 — 23/06 1,475 WABI ▲ 332.54 %
24/06 — 30/06 4,840 WABI ▲ 228.14 %
01/07 — 07/07 6,707 WABI ▲ 38.56 %
08/07 — 14/07 13,535 WABI ▲ 101.81 %
15/07 — 21/07 30,651 WABI ▲ 126.47 %
22/07 — 28/07 17,700 WABI ▼ -42.25 %
29/07 — 04/08 25,382 WABI ▲ 43.4 %
05/08 — 11/08 41,858 WABI ▲ 64.91 %
12/08 — 18/08 40,659 WABI ▼ -2.86 %

Litva Litva/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 267.14 WABI ▼ -5.26 %
07/2024 193.24 WABI ▼ -27.66 %
08/2024 132.35 WABI ▼ -31.51 %
09/2024 51.3478 WABI ▼ -61.2 %
10/2024 64.7272 WABI ▲ 26.06 %
11/2024 58.1313 WABI ▼ -10.19 %
12/2024 71.0966 WABI ▲ 22.3 %
01/2025 58.0911 WABI ▼ -18.29 %
02/2025 48.4339 WABI ▼ -16.62 %
03/2025 1,452 WABI ▲ 2897.66 %
04/2025 4,628 WABI ▲ 218.76 %
05/2025 6,304 WABI ▲ 36.21 %

Litva Litva/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 114.2 WABI
Tối đa 282.04 WABI
Bình quân gia quyền 207.26 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.078093 WABI
Tối đa 282.04 WABI
Bình quân gia quyền 83.7278 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.789993 WABI
Tối đa 282.04 WABI
Bình quân gia quyền 24.3932 WABI

Chia sẻ một liên kết đến LTL/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu