Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/VET

Lịch sử thay đổi trong LTL/VET tỷ giá

LTL/VET tỷ giá

06 03, 2024
1 LTL = 9.86131 VET
▼ -3.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 8.31% (9.105015 VET — 9.86131 VET)

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 29.7% (7.603426 VET — 9.86131 VET)

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.67% (17.2002 VET — 9.86131 VET)

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.7% (87.2857 VET — 9.86131 VET)

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 9.914556 VET ▲ 0.54 %
05/06 9.919146 VET ▲ 0.05 %
06/06 10.1264 VET ▲ 2.09 %
07/06 10.2677 VET ▲ 1.4 %
08/06 10.3206 VET ▲ 0.52 %
09/06 10.3093 VET ▼ -0.11 %
10/06 10.4562 VET ▲ 1.43 %
11/06 10.5248 VET ▲ 0.66 %
12/06 10.7634 VET ▲ 2.27 %
13/06 10.8397 VET ▲ 0.71 %
14/06 10.5717 VET ▼ -2.47 %
15/06 10.3287 VET ▼ -2.3 %
16/06 10.2511 VET ▼ -0.75 %
17/06 10.2591 VET ▲ 0.08 %
18/06 10.5809 VET ▲ 3.14 %
19/06 10.3671 VET ▼ -2.02 %
20/06 10.1005 VET ▼ -2.57 %
21/06 10.1928 VET ▲ 0.91 %
22/06 10.5675 VET ▲ 3.68 %
23/06 10.5471 VET ▼ -0.19 %
24/06 10.4096 VET ▼ -1.3 %
25/06 10.3407 VET ▼ -0.66 %
26/06 10.2004 VET ▼ -1.36 %
27/06 10.1788 VET ▼ -0.21 %
28/06 10.3244 VET ▲ 1.43 %
29/06 10.5658 VET ▲ 2.34 %
30/06 10.8009 VET ▲ 2.23 %
01/07 10.859 VET ▲ 0.54 %
02/07 10.98 VET ▲ 1.11 %
03/07 11.0176 VET ▲ 0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 9.895017 VET ▲ 0.34 %
17/06 — 23/06 9.054582 VET ▼ -8.49 %
24/06 — 30/06 8.823102 VET ▼ -2.56 %
01/07 — 07/07 8.988782 VET ▲ 1.88 %
08/07 — 14/07 9.389965 VET ▲ 4.46 %
15/07 — 21/07 9.534419 VET ▲ 1.54 %
22/07 — 28/07 10.1299 VET ▲ 6.25 %
29/07 — 04/08 10.9143 VET ▲ 7.74 %
05/08 — 11/08 11.6907 VET ▲ 7.11 %
12/08 — 18/08 11.2302 VET ▼ -3.94 %
19/08 — 25/08 11.0304 VET ▼ -1.78 %
26/08 — 01/09 12.0655 VET ▲ 9.38 %

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 9.924237 VET ▲ 0.64 %
08/2024 11.9418 VET ▲ 20.33 %
09/2024 10.7161 VET ▼ -10.26 %
10/2024 9.560965 VET ▼ -10.78 %
10/2024 7.959504 VET ▼ -16.75 %
11/2024 4.514195 VET ▼ -43.29 %
12/2024 5.71349 VET ▲ 26.57 %
01/2025 2.459002 VET ▼ -56.96 %
02/2025 2.590514 VET ▲ 5.35 %
03/2025 3.608224 VET ▲ 39.29 %
04/2025 3.792988 VET ▲ 5.12 %
05/2025 3.832511 VET ▲ 1.04 %

Litva Litva/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.292718 VET
Tối đa 10.0083 VET
Bình quân gia quyền 9.633144 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.055137 VET
Tối đa 10.0083 VET
Bình quân gia quyền 8.552434 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.888354 VET
Tối đa 22.6947 VET
Bình quân gia quyền 14.1965 VET

Chia sẻ một liên kết đến LTL/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu