Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại THETA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/THETA
Lịch sử thay đổi trong LTL/THETA tỷ giá
LTL/THETA tỷ giá
05 16, 2024
1 LTL = 0.15507688 THETA
▼ -4.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/THETA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong THETA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/THETA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/THETA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/THETA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -7.7% (0.1680148 THETA — 0.15507688 THETA)
Thay đổi trong LTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -48.29% (0.29989425 THETA — 0.15507688 THETA)
Thay đổi trong LTL/THETA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -57.44% (0.36439626 THETA — 0.15507688 THETA)
Thay đổi trong LTL/THETA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -96.02% (3.894532 THETA — 0.15507688 THETA)
Litva Litva/THETA dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/THETA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.15597731 THETA | ▲ 0.58 % |
19/05 | 0.15384556 THETA | ▼ -1.37 % |
20/05 | 0.15277781 THETA | ▼ -0.69 % |
21/05 | 0.14384885 THETA | ▼ -5.84 % |
22/05 | 0.13566261 THETA | ▼ -5.69 % |
23/05 | 0.1338577 THETA | ▼ -1.33 % |
24/05 | 0.12736468 THETA | ▼ -4.85 % |
25/05 | 0.12813586 THETA | ▲ 0.61 % |
26/05 | 0.12866681 THETA | ▲ 0.41 % |
27/05 | 0.12490548 THETA | ▼ -2.92 % |
28/05 | 0.13160133 THETA | ▲ 5.36 % |
29/05 | 0.13196125 THETA | ▲ 0.27 % |
30/05 | 0.14189089 THETA | ▲ 7.52 % |
31/05 | 0.14919249 THETA | ▲ 5.15 % |
01/06 | 0.15495794 THETA | ▲ 3.86 % |
02/06 | 0.15157216 THETA | ▼ -2.18 % |
03/06 | 0.14430473 THETA | ▼ -4.79 % |
04/06 | 0.13777088 THETA | ▼ -4.53 % |
05/06 | 0.13643336 THETA | ▼ -0.97 % |
06/06 | 0.13283562 THETA | ▼ -2.64 % |
07/06 | 0.13536665 THETA | ▲ 1.91 % |
08/06 | 0.13903817 THETA | ▲ 2.71 % |
09/06 | 0.13840227 THETA | ▼ -0.46 % |
10/06 | 0.13783618 THETA | ▼ -0.41 % |
11/06 | 0.14981715 THETA | ▲ 8.69 % |
12/06 | 0.15306535 THETA | ▲ 2.17 % |
13/06 | 0.15457925 THETA | ▲ 0.99 % |
14/06 | 0.15750051 THETA | ▲ 1.89 % |
15/06 | 0.15325001 THETA | ▼ -2.7 % |
16/06 | 0.1462036 THETA | ▼ -4.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/THETA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/THETA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.15063692 THETA | ▼ -2.86 % |
27/05 — 02/06 | 0.10569661 THETA | ▼ -29.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.11586306 THETA | ▲ 9.62 % |
10/06 — 16/06 | 0.118517 THETA | ▲ 2.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.12107546 THETA | ▲ 2.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.12917174 THETA | ▲ 6.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.16255122 THETA | ▲ 25.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.14983637 THETA | ▼ -7.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.15900953 THETA | ▲ 6.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.1534328 THETA | ▼ -3.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.17121136 THETA | ▲ 11.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.16268657 THETA | ▼ -4.98 % |
Litva Litva/THETA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14895284 THETA | ▼ -3.95 % |
07/2024 | 0.14258468 THETA | ▼ -4.28 % |
08/2024 | 0.18458123 THETA | ▲ 29.45 % |
09/2024 | 0.16936308 THETA | ▼ -8.24 % |
10/2024 | 0.15252172 THETA | ▼ -9.94 % |
11/2024 | 0.11938283 THETA | ▼ -21.73 % |
12/2024 | 0.09593483 THETA | ▼ -19.64 % |
01/2025 | 0.1366765 THETA | ▲ 42.47 % |
02/2025 | 0.05786115 THETA | ▼ -57.67 % |
03/2025 | 0.03186522 THETA | ▼ -44.93 % |
04/2025 | 0.04546633 THETA | ▲ 42.68 % |
05/2025 | 0.04342112 THETA | ▼ -4.5 % |
Litva Litva/THETA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14149175 THETA |
Tối đa | 0.17027009 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.15683234 THETA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10066252 THETA |
Tối đa | 0.29053846 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.15331739 THETA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10066252 THETA |
Tối đa | 0.57944068 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.36067453 THETA |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/THETA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: