Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/REN

Lịch sử thay đổi trong LTL/REN tỷ giá

LTL/REN tỷ giá

05 17, 2024
1 LTL = 5.744333 REN
▼ -1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (5.723952 REN — 5.744333 REN)

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (5.14027 REN — 5.744333 REN)

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 34.17% (4.281518 REN — 5.744333 REN)

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -7.14% (6.185726 REN — 5.744333 REN)

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 5.700563 REN ▼ -0.76 %
19/05 5.645215 REN ▼ -0.97 %
20/05 5.448826 REN ▼ -3.48 %
21/05 5.37201 REN ▼ -1.41 %
22/05 5.290837 REN ▼ -1.51 %
23/05 5.141443 REN ▼ -2.82 %
24/05 5.010639 REN ▼ -2.54 %
25/05 5.25672 REN ▲ 4.91 %
26/05 5.328333 REN ▲ 1.36 %
27/05 5.486769 REN ▲ 2.97 %
28/05 5.480737 REN ▼ -0.11 %
29/05 5.821879 REN ▲ 6.22 %
30/05 6.164506 REN ▲ 5.89 %
31/05 6.282493 REN ▲ 1.91 %
01/06 6.084679 REN ▼ -3.15 %
02/06 5.966972 REN ▼ -1.93 %
03/06 5.837131 REN ▼ -2.18 %
04/06 5.833543 REN ▼ -0.06 %
05/06 5.745803 REN ▼ -1.5 %
06/06 5.878291 REN ▲ 2.31 %
07/06 5.990056 REN ▲ 1.9 %
08/06 5.940301 REN ▼ -0.83 %
09/06 5.93036 REN ▼ -0.17 %
10/06 6.143555 REN ▲ 3.59 %
11/06 6.438637 REN ▲ 4.8 %
12/06 6.571571 REN ▲ 2.06 %
13/06 6.56069 REN ▼ -0.17 %
14/06 6.32211 REN ▼ -3.64 %
15/06 6.05611 REN ▼ -4.21 %
16/06 6.058158 REN ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.711336 REN ▼ -0.57 %
27/05 — 02/06 5.475147 REN ▼ -4.14 %
03/06 — 09/06 5.769341 REN ▲ 5.37 %
10/06 — 16/06 5.435613 REN ▼ -5.78 %
17/06 — 23/06 5.177618 REN ▼ -4.75 %
24/06 — 30/06 5.364498 REN ▲ 3.61 %
01/07 — 07/07 7.988531 REN ▲ 48.91 %
08/07 — 14/07 7.558719 REN ▼ -5.38 %
15/07 — 21/07 8.389382 REN ▲ 10.99 %
22/07 — 28/07 8.10167 REN ▼ -3.43 %
29/07 — 04/08 9.055581 REN ▲ 11.77 %
05/08 — 11/08 8.547992 REN ▼ -5.61 %

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.564644 REN ▼ -3.13 %
07/2024 6.014625 REN ▲ 8.09 %
08/2024 7.819843 REN ▲ 30.01 %
09/2024 7.375943 REN ▼ -5.68 %
10/2024 7.363951 REN ▼ -0.16 %
11/2024 6.200657 REN ▼ -15.8 %
12/2024 5.30708 REN ▼ -14.41 %
01/2025 7.526416 REN ▲ 41.82 %
02/2025 4.35955 REN ▼ -42.08 %
03/2025 3.379297 REN ▼ -22.49 %
04/2025 5.775713 REN ▲ 70.91 %
05/2025 5.675635 REN ▼ -1.73 %

Litva Litva/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.057721 REN
Tối đa 6.152549 REN
Bình quân gia quyền 5.593504 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.125708 REN
Tối đa 6.152549 REN
Bình quân gia quyền 4.522937 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.125708 REN
Tối đa 8.134423 REN
Bình quân gia quyền 5.640763 REN

Chia sẻ một liên kết đến LTL/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu