Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/PAY
Lịch sử thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá
LTL/PAY tỷ giá
06 03, 2024
1 LTL = 43.5628 PAY
▼ -1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (38.6764 PAY — 43.5628 PAY)
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 35.69% (32.1051 PAY — 43.5628 PAY)
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 8.42% (40.1814 PAY — 43.5628 PAY)
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 291.56% (11.1255 PAY — 43.5628 PAY)
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 44.8657 PAY | ▲ 2.99 % |
05/06 | 42.8205 PAY | ▼ -4.56 % |
06/06 | 43.0796 PAY | ▲ 0.61 % |
07/06 | 44.9427 PAY | ▲ 4.32 % |
08/06 | 44.4661 PAY | ▼ -1.06 % |
09/06 | 44.8868 PAY | ▲ 0.95 % |
10/06 | 46.0658 PAY | ▲ 2.63 % |
11/06 | 43.8984 PAY | ▼ -4.7 % |
12/06 | 42.4108 PAY | ▼ -3.39 % |
13/06 | 43.9101 PAY | ▲ 3.54 % |
14/06 | 43.7836 PAY | ▼ -0.29 % |
15/06 | 43.3075 PAY | ▼ -1.09 % |
16/06 | 42.8599 PAY | ▼ -1.03 % |
17/06 | 43.4116 PAY | ▲ 1.29 % |
18/06 | 44.19 PAY | ▲ 1.79 % |
19/06 | 46.7214 PAY | ▲ 5.73 % |
20/06 | 46.604 PAY | ▼ -0.25 % |
21/06 | 46.9765 PAY | ▲ 0.8 % |
22/06 | 47.3922 PAY | ▲ 0.88 % |
23/06 | 44.9437 PAY | ▼ -5.17 % |
24/06 | 45.2001 PAY | ▲ 0.57 % |
25/06 | 47.0293 PAY | ▲ 4.05 % |
26/06 | 45.0649 PAY | ▼ -4.18 % |
27/06 | 42.5935 PAY | ▼ -5.48 % |
28/06 | 44.6691 PAY | ▲ 4.87 % |
29/06 | 46.4579 PAY | ▲ 4 % |
30/06 | 47.0022 PAY | ▲ 1.17 % |
01/07 | 48.1612 PAY | ▲ 2.47 % |
02/07 | 48.8597 PAY | ▲ 1.45 % |
03/07 | 48.9831 PAY | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 45.1573 PAY | ▲ 3.66 % |
17/06 — 23/06 | 40.0203 PAY | ▼ -11.38 % |
24/06 — 30/06 | 41.0388 PAY | ▲ 2.54 % |
01/07 — 07/07 | 41.1514 PAY | ▲ 0.27 % |
08/07 — 14/07 | 50.5292 PAY | ▲ 22.79 % |
15/07 — 21/07 | 45.4168 PAY | ▼ -10.12 % |
22/07 — 28/07 | 48.706 PAY | ▲ 7.24 % |
29/07 — 04/08 | 50.3972 PAY | ▲ 3.47 % |
05/08 — 11/08 | 50.7949 PAY | ▲ 0.79 % |
12/08 — 18/08 | 55.2366 PAY | ▲ 8.74 % |
19/08 — 25/08 | 52.1138 PAY | ▼ -5.65 % |
26/08 — 01/09 | 58.7088 PAY | ▲ 12.66 % |
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 44.4119 PAY | ▲ 1.95 % |
08/2024 | 44.176 PAY | ▼ -0.53 % |
09/2024 | 42.582 PAY | ▼ -3.61 % |
10/2024 | 35.6218 PAY | ▼ -16.35 % |
10/2024 | 54.5248 PAY | ▲ 53.07 % |
11/2024 | 49.1661 PAY | ▼ -9.83 % |
12/2024 | 49.9254 PAY | ▲ 1.54 % |
01/2025 | 39.8929 PAY | ▼ -20.09 % |
02/2025 | 37.9854 PAY | ▼ -4.78 % |
03/2025 | 50.0824 PAY | ▲ 31.85 % |
04/2025 | 53.7552 PAY | ▲ 7.33 % |
05/2025 | 54.3674 PAY | ▲ 1.14 % |
Litva Litva/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.8506 PAY |
Tối đa | 43.8171 PAY |
Bình quân gia quyền | 41.0437 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.046 PAY |
Tối đa | 43.8171 PAY |
Bình quân gia quyền | 36.6888 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0134 PAY |
Tối đa | 47.3208 PAY |
Bình quân gia quyền | 37.3965 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: