Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/NEBL
Lịch sử thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá
LTL/NEBL tỷ giá
05 20, 2024
1 LTL = 35.9473 NEBL
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -7.69% (38.9398 NEBL — 35.9473 NEBL)
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 45.87% (24.6429 NEBL — 35.9473 NEBL)
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 544.98% (5.573361 NEBL — 35.9473 NEBL)
Thay đổi trong LTL/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4017.02% (0.87313874 NEBL — 35.9473 NEBL)
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 36.2103 NEBL | ▲ 0.73 % |
22/05 | 37.016 NEBL | ▲ 2.22 % |
23/05 | 39.1442 NEBL | ▲ 5.75 % |
24/05 | 40.2887 NEBL | ▲ 2.92 % |
25/05 | 41.1828 NEBL | ▲ 2.22 % |
26/05 | 41.055 NEBL | ▼ -0.31 % |
27/05 | 40.2269 NEBL | ▼ -2.02 % |
28/05 | 39.0886 NEBL | ▼ -2.83 % |
29/05 | 37.1486 NEBL | ▼ -4.96 % |
30/05 | 37.0887 NEBL | ▼ -0.16 % |
31/05 | 41.2485 NEBL | ▲ 11.22 % |
01/06 | 36.312 NEBL | ▼ -11.97 % |
02/06 | 36.0921 NEBL | ▼ -0.61 % |
03/06 | 36.7552 NEBL | ▲ 1.84 % |
04/06 | 38.4991 NEBL | ▲ 4.74 % |
05/06 | 40.7186 NEBL | ▲ 5.77 % |
06/06 | 42.4989 NEBL | ▲ 4.37 % |
07/06 | 36.794 NEBL | ▼ -13.42 % |
08/06 | 38.408 NEBL | ▲ 4.39 % |
09/06 | 40.2795 NEBL | ▲ 4.87 % |
10/06 | 41.9487 NEBL | ▲ 4.14 % |
11/06 | 42.6285 NEBL | ▲ 1.62 % |
12/06 | 41.6242 NEBL | ▼ -2.36 % |
13/06 | 42.1245 NEBL | ▲ 1.2 % |
14/06 | 46.6972 NEBL | ▲ 10.86 % |
15/06 | 50.3041 NEBL | ▲ 7.72 % |
16/06 | 39.0525 NEBL | ▼ -22.37 % |
17/06 | 38.1052 NEBL | ▼ -2.43 % |
18/06 | 39.334 NEBL | ▲ 3.22 % |
19/06 | 38.8356 NEBL | ▼ -1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.2078 NEBL | ▲ 20.2 % |
03/06 — 09/06 | 46.2565 NEBL | ▲ 7.06 % |
10/06 — 16/06 | 49.5018 NEBL | ▲ 7.02 % |
17/06 — 23/06 | 53.2012 NEBL | ▲ 7.47 % |
24/06 — 30/06 | 43.1813 NEBL | ▼ -18.83 % |
01/07 — 07/07 | 46.0835 NEBL | ▲ 6.72 % |
08/07 — 14/07 | 49.5938 NEBL | ▲ 7.62 % |
15/07 — 21/07 | 52.1765 NEBL | ▲ 5.21 % |
22/07 — 28/07 | 51.9875 NEBL | ▼ -0.36 % |
29/07 — 04/08 | 54.5853 NEBL | ▲ 5 % |
05/08 — 11/08 | 49.5134 NEBL | ▼ -9.29 % |
12/08 — 18/08 | 44.9033 NEBL | ▼ -9.31 % |
Litva Litva/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.4866 NEBL | ▲ 1.5 % |
07/2024 | 55.8096 NEBL | ▲ 52.96 % |
08/2024 | 31.3841 NEBL | ▼ -43.77 % |
09/2024 | 32.7895 NEBL | ▲ 4.48 % |
10/2024 | 57.1859 NEBL | ▲ 74.4 % |
11/2024 | 78.4216 NEBL | ▲ 37.13 % |
12/2024 | 74.3383 NEBL | ▼ -5.21 % |
01/2025 | 187.28 NEBL | ▲ 151.93 % |
02/2025 | 164.1 NEBL | ▼ -12.38 % |
03/2025 | 175.44 NEBL | ▲ 6.91 % |
04/2025 | 242.77 NEBL | ▲ 38.37 % |
05/2025 | 216.03 NEBL | ▼ -11.01 % |
Litva Litva/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.4663 NEBL |
Tối đa | 44.3462 NEBL |
Bình quân gia quyền | 40.1201 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6429 NEBL |
Tối đa | 44.3462 NEBL |
Bình quân gia quyền | 37.6206 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.678166 NEBL |
Tối đa | 44.3462 NEBL |
Bình quân gia quyền | 18.5214 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: