Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/LBP

Lịch sử thay đổi trong LTL/LBP tỷ giá

LTL/LBP tỷ giá

06 03, 2024
1 LTL = 534.23 LBP
▼ -1.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 14.7% (465.78 LBP — 534.23 LBP)

Thay đổi trong LTL/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 279.07% (140.93 LBP — 534.23 LBP)

Thay đổi trong LTL/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.56% (5,118 LBP — 534.23 LBP)

Thay đổi trong LTL/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 4.19% (512.74 LBP — 534.23 LBP)

Litva Litva/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 534.93 LBP ▲ 0.13 %
05/06 536.6 LBP ▲ 0.31 %
06/06 537.18 LBP ▲ 0.11 %
07/06 539.35 LBP ▲ 0.4 %
08/06 538.7 LBP ▼ -0.12 %
09/06 538.69 LBP ▼ -0 %
10/06 539.15 LBP ▲ 0.09 %
11/06 539.74 LBP ▲ 0.11 %
12/06 540.37 LBP ▲ 0.12 %
13/06 541.36 LBP ▲ 0.18 %
14/06 542.64 LBP ▲ 0.24 %
15/06 541.61 LBP ▼ -0.19 %
16/06 540.82 LBP ▼ -0.15 %
17/06 540.15 LBP ▼ -0.12 %
18/06 536.26 LBP ▼ -0.72 %
19/06 539.54 LBP ▲ 0.61 %
20/06 537.58 LBP ▼ -0.36 %
21/06 537.58 LBP ▼ -0 %
22/06 537.16 LBP ▼ -0.08 %
23/06 538.97 LBP ▲ 0.34 %
24/06 535.52 LBP ▼ -0.64 %
25/06 533.79 LBP ▼ -0.32 %
26/06 534.17 LBP ▲ 0.07 %
27/06 536.59 LBP ▲ 0.45 %
28/06 537.83 LBP ▲ 0.23 %
29/06 539.75 LBP ▲ 0.36 %
30/06 537.8 LBP ▼ -0.36 %
01/07 537.93 LBP ▲ 0.02 %
02/07 538.87 LBP ▲ 0.18 %
03/07 173.75 LBP ▼ -67.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 533.97 LBP ▼ -0.05 %
17/06 — 23/06 535.01 LBP ▲ 0.19 %
24/06 — 30/06 536.2 LBP ▲ 0.22 %
01/07 — 07/07 537.29 LBP ▲ 0.2 %
08/07 — 14/07 549.59 LBP ▲ 2.29 %
15/07 — 21/07 548.09 LBP ▼ -0.27 %
22/07 — 28/07 548.24 LBP ▲ 0.03 %
29/07 — 04/08 548.19 LBP ▼ -0.01 %
05/08 — 11/08 551.5 LBP ▲ 0.6 %
12/08 — 18/08 550.84 LBP ▼ -0.12 %
19/08 — 25/08 547.1 LBP ▼ -0.68 %
26/08 — 01/09 -44.26 LBP ▼ -108.09 %

Litva Litva/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 535.05 LBP ▲ 0.15 %
08/2024 313.13 LBP ▼ -41.48 %
09/2024 520.32 LBP ▲ 66.17 %
10/2024 518.99 LBP ▼ -0.26 %
10/2024 169.7 LBP ▼ -67.3 %
11/2024 105.24 LBP ▼ -37.99 %
12/2024 99.16 LBP ▼ -5.78 %
01/2025 643.91 LBP ▲ 549.39 %
02/2025 648.69 LBP ▲ 0.74 %
03/2025 674.09 LBP ▲ 3.91 %
04/2025 667.96 LBP ▼ -0.91 %
05/2025 162.77 LBP ▼ -75.63 %

Litva Litva/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30,169 LBP
Tối đa 593.43 LBP
Bình quân gia quyền 7,967 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30,169 LBP
Tối đa 593.43 LBP
Bình quân gia quyền 7,891 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,044 LBP
Tối đa 5,165 LBP
Bình quân gia quyền 4,889 LBP

Chia sẻ một liên kết đến LTL/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu