Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/LBC
Lịch sử thay đổi trong LTL/LBC tỷ giá
LTL/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 LTL = 97.9135 LBC
▲ 0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.58% (107.11 LBC — 97.9135 LBC)
Thay đổi trong LTL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (87.4306 LBC — 97.9135 LBC)
Thay đổi trong LTL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 213.26% (31.2563 LBC — 97.9135 LBC)
Thay đổi trong LTL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 205.96% (32.0018 LBC — 97.9135 LBC)
Litva Litva/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 105.41 LBC | ▲ 7.66 % |
22/05 | 106.31 LBC | ▲ 0.85 % |
23/05 | 106.61 LBC | ▲ 0.28 % |
24/05 | 106.65 LBC | ▲ 0.04 % |
25/05 | 106.53 LBC | ▼ -0.11 % |
26/05 | 106.41 LBC | ▼ -0.11 % |
27/05 | 101.56 LBC | ▼ -4.56 % |
28/05 | 99.0224 LBC | ▼ -2.5 % |
29/05 | 98.0164 LBC | ▼ -1.02 % |
30/05 | 98.5361 LBC | ▲ 0.53 % |
31/05 | 105.96 LBC | ▲ 7.54 % |
01/06 | 107.94 LBC | ▲ 1.87 % |
02/06 | 108.48 LBC | ▲ 0.5 % |
03/06 | 105.84 LBC | ▼ -2.43 % |
04/06 | 109.01 LBC | ▲ 3 % |
05/06 | 109.8 LBC | ▲ 0.72 % |
06/06 | 109.89 LBC | ▲ 0.08 % |
07/06 | 109.91 LBC | ▲ 0.02 % |
08/06 | 109.52 LBC | ▼ -0.36 % |
09/06 | 109.64 LBC | ▲ 0.11 % |
10/06 | 108.81 LBC | ▼ -0.75 % |
11/06 | 109.2 LBC | ▲ 0.36 % |
12/06 | 101.91 LBC | ▼ -6.67 % |
13/06 | 99.3386 LBC | ▼ -2.52 % |
14/06 | 103.23 LBC | ▲ 3.92 % |
15/06 | 100.24 LBC | ▼ -2.89 % |
16/06 | 98.7823 LBC | ▼ -1.46 % |
17/06 | 98.182 LBC | ▼ -0.61 % |
18/06 | 98.7183 LBC | ▲ 0.55 % |
19/06 | 98.5958 LBC | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 96.6121 LBC | ▼ -1.33 % |
03/06 — 09/06 | 107.15 LBC | ▲ 10.91 % |
10/06 — 16/06 | 107.07 LBC | ▼ -0.08 % |
17/06 — 23/06 | 65.8892 LBC | ▼ -38.46 % |
24/06 — 30/06 | 73.1577 LBC | ▲ 11.03 % |
01/07 — 07/07 | 84.3709 LBC | ▲ 15.33 % |
08/07 — 14/07 | 141.27 LBC | ▲ 67.44 % |
15/07 — 21/07 | 146.29 LBC | ▲ 3.55 % |
22/07 — 28/07 | 138.28 LBC | ▼ -5.48 % |
29/07 — 04/08 | 147.11 LBC | ▲ 6.39 % |
05/08 — 11/08 | 128.98 LBC | ▼ -12.32 % |
12/08 — 18/08 | 123.99 LBC | ▼ -3.87 % |
Litva Litva/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.8006 LBC | ▼ -8.29 % |
07/2024 | 98.4304 LBC | ▲ 9.61 % |
08/2024 | 100.51 LBC | ▲ 2.11 % |
09/2024 | 59.7189 LBC | ▼ -40.58 % |
10/2024 | 197.75 LBC | ▲ 231.13 % |
11/2024 | 412.5 LBC | ▲ 108.6 % |
12/2024 | 193.67 LBC | ▼ -53.05 % |
01/2025 | 226.63 LBC | ▲ 17.02 % |
02/2025 | 159.82 LBC | ▼ -29.48 % |
03/2025 | 114.84 LBC | ▼ -28.15 % |
04/2025 | 262.03 LBC | ▲ 128.18 % |
05/2025 | 242.27 LBC | ▼ -7.54 % |
Litva Litva/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 97.3336 LBC |
Tối đa | 110 LBC |
Bình quân gia quyền | 105.61 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.7419 LBC |
Tối đa | 111.87 LBC |
Bình quân gia quyền | 83.4936 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.808 LBC |
Tối đa | 163.91 LBC |
Bình quân gia quyền | 63.2461 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: