Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong LTL/IGNIS tỷ giá
LTL/IGNIS tỷ giá
05 17, 2024
1 LTL = 64.7001 IGNIS
▼ -3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 2.83% (62.9211 IGNIS — 64.7001 IGNIS)
Thay đổi trong LTL/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 10.22% (58.6993 IGNIS — 64.7001 IGNIS)
Thay đổi trong LTL/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -14.2% (75.4065 IGNIS — 64.7001 IGNIS)
Thay đổi trong LTL/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 233.4% (19.4063 IGNIS — 64.7001 IGNIS)
Litva Litva/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 63.6687 IGNIS | ▼ -1.59 % |
19/05 | 67.6444 IGNIS | ▲ 6.24 % |
20/05 | 72.4086 IGNIS | ▲ 7.04 % |
21/05 | 68.6153 IGNIS | ▼ -5.24 % |
22/05 | 62.3422 IGNIS | ▼ -9.14 % |
23/05 | 59.8193 IGNIS | ▼ -4.05 % |
24/05 | 58.0341 IGNIS | ▼ -2.98 % |
25/05 | 60.7185 IGNIS | ▲ 4.63 % |
26/05 | 59.6555 IGNIS | ▼ -1.75 % |
27/05 | 58.8404 IGNIS | ▼ -1.37 % |
28/05 | 59.9613 IGNIS | ▲ 1.91 % |
29/05 | 61.8174 IGNIS | ▲ 3.1 % |
30/05 | 62.5489 IGNIS | ▲ 1.18 % |
31/05 | 64.575 IGNIS | ▲ 3.24 % |
01/06 | 64.6641 IGNIS | ▲ 0.14 % |
02/06 | 61.0933 IGNIS | ▼ -5.52 % |
03/06 | 65.6462 IGNIS | ▲ 7.45 % |
04/06 | 62.632 IGNIS | ▼ -4.59 % |
05/06 | 60.1209 IGNIS | ▼ -4.01 % |
06/06 | 61.5717 IGNIS | ▲ 2.41 % |
07/06 | 64.4207 IGNIS | ▲ 4.63 % |
08/06 | 64.7095 IGNIS | ▲ 0.45 % |
09/06 | 64.9491 IGNIS | ▲ 0.37 % |
10/06 | 65.6839 IGNIS | ▲ 1.13 % |
11/06 | 65.421 IGNIS | ▼ -0.4 % |
12/06 | 64.6756 IGNIS | ▼ -1.14 % |
13/06 | 64.352 IGNIS | ▼ -0.5 % |
14/06 | 63.8787 IGNIS | ▼ -0.74 % |
15/06 | 63.3807 IGNIS | ▼ -0.78 % |
16/06 | 63.4719 IGNIS | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.5926 IGNIS | ▼ -4.8 % |
27/05 — 02/06 | 67 IGNIS | ▲ 8.78 % |
03/06 — 09/06 | 74.476 IGNIS | ▲ 11.16 % |
10/06 — 16/06 | 58.4648 IGNIS | ▼ -21.5 % |
17/06 — 23/06 | 65.203 IGNIS | ▲ 11.53 % |
24/06 — 30/06 | 61.9205 IGNIS | ▼ -5.03 % |
01/07 — 07/07 | 76.9025 IGNIS | ▲ 24.2 % |
08/07 — 14/07 | 76.8183 IGNIS | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 75.5978 IGNIS | ▼ -1.59 % |
22/07 — 28/07 | 72.8653 IGNIS | ▼ -3.61 % |
29/07 — 04/08 | 78.71 IGNIS | ▲ 8.02 % |
05/08 — 11/08 | 77.6692 IGNIS | ▼ -1.32 % |
Litva Litva/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.1163 IGNIS | ▼ -7.08 % |
07/2024 | 61.6874 IGNIS | ▲ 2.61 % |
08/2024 | 58.0389 IGNIS | ▼ -5.91 % |
09/2024 | 46.1243 IGNIS | ▼ -20.53 % |
10/2024 | 36.2647 IGNIS | ▼ -21.38 % |
11/2024 | 43.2893 IGNIS | ▲ 19.37 % |
12/2024 | 33.5719 IGNIS | ▼ -22.45 % |
01/2025 | 48.9911 IGNIS | ▲ 45.93 % |
02/2025 | 44.2422 IGNIS | ▼ -9.69 % |
03/2025 | 35.6485 IGNIS | ▼ -19.42 % |
04/2025 | 44.617 IGNIS | ▲ 25.16 % |
05/2025 | 44.8792 IGNIS | ▲ 0.59 % |
Litva Litva/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.7085 IGNIS |
Tối đa | 72.6826 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 65.5955 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.8297 IGNIS |
Tối đa | 86.1688 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 61.5505 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.3734 IGNIS |
Tối đa | 119.09 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 72.4574 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: