Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/ELLA
Lịch sử thay đổi trong LTL/ELLA tỷ giá
LTL/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 LTL = 47.0318 ELLA
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.59% (61.5529 ELLA — 47.0318 ELLA)
Thay đổi trong LTL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.98% (106.83 ELLA — 47.0318 ELLA)
Thay đổi trong LTL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (410.41 ELLA — 47.0318 ELLA)
Thay đổi trong LTL/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (410.41 ELLA — 47.0318 ELLA)
Litva Litva/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49.3239 ELLA | ▲ 4.87 % |
23/05 | 49.0996 ELLA | ▼ -0.45 % |
24/05 | 48.0221 ELLA | ▼ -2.19 % |
25/05 | 47.9193 ELLA | ▼ -0.21 % |
26/05 | 49.6307 ELLA | ▲ 3.57 % |
27/05 | 49.4838 ELLA | ▼ -0.3 % |
28/05 | 47.1465 ELLA | ▼ -4.72 % |
29/05 | 46.4986 ELLA | ▼ -1.37 % |
30/05 | 46.7358 ELLA | ▲ 0.51 % |
31/05 | 46.3077 ELLA | ▼ -0.92 % |
01/06 | 46.0436 ELLA | ▼ -0.57 % |
02/06 | 42.2202 ELLA | ▼ -8.3 % |
03/06 | 41.2027 ELLA | ▼ -2.41 % |
04/06 | 44.0128 ELLA | ▲ 6.82 % |
05/06 | 48.7977 ELLA | ▲ 10.87 % |
06/06 | 47.8951 ELLA | ▼ -1.85 % |
07/06 | 56.7662 ELLA | ▲ 18.52 % |
08/06 | 62.6145 ELLA | ▲ 10.3 % |
09/06 | 60.3294 ELLA | ▼ -3.65 % |
10/06 | 64.4207 ELLA | ▲ 6.78 % |
11/06 | 42.177 ELLA | ▼ -34.53 % |
12/06 | 56.3551 ELLA | ▲ 33.62 % |
13/06 | 48.0528 ELLA | ▼ -14.73 % |
14/06 | 40.2825 ELLA | ▼ -16.17 % |
15/06 | 38.8954 ELLA | ▼ -3.44 % |
16/06 | 41.1481 ELLA | ▲ 5.79 % |
17/06 | 43.9382 ELLA | ▲ 6.78 % |
18/06 | 39.209 ELLA | ▼ -10.76 % |
19/06 | 39.8132 ELLA | ▲ 1.54 % |
20/06 | 40.5517 ELLA | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.0671 ELLA | ▼ -36.07 % |
03/06 — 09/06 | 50.9058 ELLA | ▲ 69.31 % |
10/06 — 16/06 | 61.1873 ELLA | ▲ 20.2 % |
17/06 — 23/06 | 55.0146 ELLA | ▼ -10.09 % |
24/06 — 30/06 | 78.372 ELLA | ▲ 42.46 % |
01/07 — 07/07 | 68.1586 ELLA | ▼ -13.03 % |
08/07 — 14/07 | 32.9562 ELLA | ▼ -51.65 % |
15/07 — 21/07 | 37.6439 ELLA | ▲ 14.22 % |
22/07 — 28/07 | 35.8213 ELLA | ▼ -4.84 % |
29/07 — 04/08 | 38.062 ELLA | ▲ 6.26 % |
05/08 — 11/08 | 35.458 ELLA | ▼ -6.84 % |
12/08 — 18/08 | 28.3196 ELLA | ▼ -20.13 % |
Litva Litva/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.0927 ELLA | ▼ -6.25 % |
07/2024 | 48.3343 ELLA | ▲ 9.62 % |
08/2024 | 40.4429 ELLA | ▼ -16.33 % |
09/2024 | 11.7466 ELLA | ▼ -70.96 % |
10/2024 | 8.190704 ELLA | ▼ -30.27 % |
11/2024 | 22.7998 ELLA | ▲ 178.36 % |
12/2024 | 7.74037 ELLA | ▼ -66.05 % |
01/2025 | 6.266721 ELLA | ▼ -19.04 % |
Litva Litva/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.5015 ELLA |
Tối đa | 82.5371 ELLA |
Bình quân gia quyền | 59.984 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.5015 ELLA |
Tối đa | 177.98 ELLA |
Bình quân gia quyền | 93.6524 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.5015 ELLA |
Tối đa | 528.06 ELLA |
Bình quân gia quyền | 239.58 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: