Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/XVG
Lịch sử thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá
LSL/XVG tỷ giá
05 17, 2024
1 LSL = 9.034988 XVG
▼ -3.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -2.79% (9.294519 XVG — 9.034988 XVG)
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -34.03% (13.6959 XVG — 9.034988 XVG)
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.89% (26.4868 XVG — 9.034988 XVG)
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -53.8% (19.5569 XVG — 9.034988 XVG)
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.123603 XVG | ▲ 0.98 % |
19/05 | 9.149889 XVG | ▲ 0.29 % |
20/05 | 8.825986 XVG | ▼ -3.54 % |
21/05 | 8.615932 XVG | ▼ -2.38 % |
22/05 | 8.417808 XVG | ▼ -2.3 % |
23/05 | 8.250853 XVG | ▼ -1.98 % |
24/05 | 8.393924 XVG | ▲ 1.73 % |
25/05 | 9.070054 XVG | ▲ 8.05 % |
26/05 | 9.29555 XVG | ▲ 2.49 % |
27/05 | 9.765617 XVG | ▲ 5.06 % |
28/05 | 9.71567 XVG | ▼ -0.51 % |
29/05 | 10.435 XVG | ▲ 7.4 % |
30/05 | 11.3618 XVG | ▲ 8.88 % |
31/05 | 11.767 XVG | ▲ 3.57 % |
01/06 | 11.5903 XVG | ▼ -1.5 % |
02/06 | 11.2129 XVG | ▼ -3.26 % |
03/06 | 10.7855 XVG | ▼ -3.81 % |
04/06 | 10.707 XVG | ▼ -0.73 % |
05/06 | 10.3715 XVG | ▼ -3.13 % |
06/06 | 10.4522 XVG | ▲ 0.78 % |
07/06 | 10.7375 XVG | ▲ 2.73 % |
08/06 | 9.930112 XVG | ▼ -7.52 % |
09/06 | 9.585503 XVG | ▼ -3.47 % |
10/06 | 9.565632 XVG | ▼ -0.21 % |
11/06 | 9.231204 XVG | ▼ -3.5 % |
12/06 | 9.739637 XVG | ▲ 5.51 % |
13/06 | 10.0903 XVG | ▲ 3.6 % |
14/06 | 10.1873 XVG | ▲ 0.96 % |
15/06 | 9.759588 XVG | ▼ -4.2 % |
16/06 | 9.654186 XVG | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.688772 XVG | ▼ -3.83 % |
27/05 — 02/06 | 8.90502 XVG | ▲ 2.49 % |
03/06 — 09/06 | 9.499651 XVG | ▲ 6.68 % |
10/06 — 16/06 | 9.025887 XVG | ▼ -4.99 % |
17/06 — 23/06 | 6.737174 XVG | ▼ -25.36 % |
24/06 — 30/06 | 5.962538 XVG | ▼ -11.5 % |
01/07 — 07/07 | 8.20707 XVG | ▲ 37.64 % |
08/07 — 14/07 | 7.950418 XVG | ▼ -3.13 % |
15/07 — 21/07 | 10.0647 XVG | ▲ 26.59 % |
22/07 — 28/07 | 9.893994 XVG | ▼ -1.7 % |
29/07 — 04/08 | 9.306795 XVG | ▼ -5.93 % |
05/08 — 11/08 | 9.214671 XVG | ▼ -0.99 % |
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3 XVG | ▲ 14 % |
07/2024 | 5.140049 XVG | ▼ -50.1 % |
08/2024 | 7.350056 XVG | ▲ 43 % |
09/2024 | 6.65353 XVG | ▼ -9.48 % |
10/2024 | 6.685515 XVG | ▲ 0.48 % |
11/2024 | 7.161438 XVG | ▲ 7.12 % |
12/2024 | 6.382224 XVG | ▼ -10.88 % |
01/2025 | 8.604918 XVG | ▲ 34.83 % |
02/2025 | 3.631356 XVG | ▼ -57.8 % |
03/2025 | 2.595774 XVG | ▼ -28.52 % |
04/2025 | 4.192711 XVG | ▲ 61.52 % |
05/2025 | 3.565111 XVG | ▼ -14.97 % |
loti Lesotho/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.595491 XVG |
Tối đa | 11.073 XVG |
Bình quân gia quyền | 9.628574 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.823665 XVG |
Tối đa | 14.0042 XVG |
Bình quân gia quyền | 8.984822 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.823665 XVG |
Tối đa | 37.8233 XVG |
Bình quân gia quyền | 14.7293 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: