Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/UBQ
Lịch sử thay đổi trong LSL/UBQ tỷ giá
LSL/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 LSL = 2.266754 UBQ
▼ -59.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.19% (5.173921 UBQ — 2.266754 UBQ)
Thay đổi trong LSL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -48.45% (4.397296 UBQ — 2.266754 UBQ)
Thay đổi trong LSL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 24.25% (1.824352 UBQ — 2.266754 UBQ)
Thay đổi trong LSL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 151.54% (0.90116383 UBQ — 2.266754 UBQ)
loti Lesotho/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.17333 UBQ | ▼ -4.12 % |
19/05 | 2.123212 UBQ | ▼ -2.31 % |
20/05 | 2.148519 UBQ | ▲ 1.19 % |
21/05 | 2.728332 UBQ | ▲ 26.99 % |
22/05 | 2.485576 UBQ | ▼ -8.9 % |
23/05 | 2.772747 UBQ | ▲ 11.55 % |
24/05 | 2.904043 UBQ | ▲ 4.74 % |
25/05 | 2.631925 UBQ | ▼ -9.37 % |
26/05 | 2.579732 UBQ | ▼ -1.98 % |
27/05 | 2.733444 UBQ | ▲ 5.96 % |
28/05 | 2.721962 UBQ | ▼ -0.42 % |
29/05 | 3.254077 UBQ | ▲ 19.55 % |
30/05 | 3.661291 UBQ | ▲ 12.51 % |
31/05 | 2.861279 UBQ | ▼ -21.85 % |
01/06 | 2.894459 UBQ | ▲ 1.16 % |
02/06 | 3.093201 UBQ | ▲ 6.87 % |
03/06 | 3.239284 UBQ | ▲ 4.72 % |
04/06 | 3.180842 UBQ | ▼ -1.8 % |
05/06 | 3.259139 UBQ | ▲ 2.46 % |
06/06 | 3.271827 UBQ | ▲ 0.39 % |
07/06 | 3.439468 UBQ | ▲ 5.12 % |
08/06 | 3.524717 UBQ | ▲ 2.48 % |
09/06 | 3.499373 UBQ | ▼ -0.72 % |
10/06 | 3.461724 UBQ | ▼ -1.08 % |
11/06 | 3.562724 UBQ | ▲ 2.92 % |
12/06 | 4.330866 UBQ | ▲ 21.56 % |
13/06 | 6.133642 UBQ | ▲ 41.63 % |
14/06 | 3.36928 UBQ | ▼ -45.07 % |
15/06 | 3.531804 UBQ | ▲ 4.82 % |
16/06 | 1.193834 UBQ | ▼ -66.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.934221 UBQ | ▲ 29.45 % |
27/05 — 02/06 | 3.384574 UBQ | ▲ 15.35 % |
03/06 — 09/06 | 2.899729 UBQ | ▼ -14.33 % |
10/06 — 16/06 | 3.075043 UBQ | ▲ 6.05 % |
17/06 — 23/06 | 3.149392 UBQ | ▲ 2.42 % |
24/06 — 30/06 | 2.938297 UBQ | ▼ -6.7 % |
01/07 — 07/07 | 3.206196 UBQ | ▲ 9.12 % |
08/07 — 14/07 | 3.870812 UBQ | ▲ 20.73 % |
15/07 — 21/07 | 3.235799 UBQ | ▼ -16.41 % |
22/07 — 28/07 | 4.482036 UBQ | ▲ 38.51 % |
29/07 — 04/08 | 4.147246 UBQ | ▼ -7.47 % |
05/08 — 11/08 | 1.741162 UBQ | ▼ -58.02 % |
loti Lesotho/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.228311 UBQ | ▼ -1.7 % |
07/2024 | 2.962591 UBQ | ▲ 32.95 % |
08/2024 | 3.577314 UBQ | ▲ 20.75 % |
09/2024 | 3.678028 UBQ | ▲ 2.82 % |
10/2024 | 3.772747 UBQ | ▲ 2.58 % |
11/2024 | 3.61693 UBQ | ▼ -4.13 % |
12/2024 | 5.928308 UBQ | ▲ 63.9 % |
01/2025 | 10.3798 UBQ | ▲ 75.09 % |
02/2025 | 8.00501 UBQ | ▼ -22.88 % |
03/2025 | 9.024585 UBQ | ▲ 12.74 % |
04/2025 | 11.8333 UBQ | ▲ 31.12 % |
05/2025 | 5.294672 UBQ | ▼ -55.26 % |
loti Lesotho/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.253434 UBQ |
Tối đa | 10.3664 UBQ |
Bình quân gia quyền | 6.080902 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.253434 UBQ |
Tối đa | 10.3664 UBQ |
Bình quân gia quyền | 5.15543 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.311738 UBQ |
Tối đa | 10.3664 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.003174 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: