Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/PAY
Lịch sử thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá
LSL/PAY tỷ giá
05 17, 2024
1 LSL = 6.55937 PAY
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 8.58% (6.041247 PAY — 6.55937 PAY)
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (6.446304 PAY — 6.55937 PAY)
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 30.45% (5.028078 PAY — 6.55937 PAY)
Thay đổi trong LSL/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 257.61% (1.834213 PAY — 6.55937 PAY)
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.802525 PAY | ▲ 3.71 % |
19/05 | 6.595639 PAY | ▼ -3.04 % |
20/05 | 6.309356 PAY | ▼ -4.34 % |
21/05 | 6.275278 PAY | ▼ -0.54 % |
22/05 | 6.322439 PAY | ▲ 0.75 % |
23/05 | 6.192969 PAY | ▼ -2.05 % |
24/05 | 6.287682 PAY | ▲ 1.53 % |
25/05 | 6.676039 PAY | ▲ 6.18 % |
26/05 | 6.983298 PAY | ▲ 4.6 % |
27/05 | 6.80533 PAY | ▼ -2.55 % |
28/05 | 6.869617 PAY | ▲ 0.94 % |
29/05 | 6.984515 PAY | ▲ 1.67 % |
30/05 | 7.453151 PAY | ▲ 6.71 % |
31/05 | 7.863523 PAY | ▲ 5.51 % |
01/06 | 7.640491 PAY | ▼ -2.84 % |
02/06 | 7.52785 PAY | ▼ -1.47 % |
03/06 | 7.656654 PAY | ▲ 1.71 % |
04/06 | 7.910554 PAY | ▲ 3.32 % |
05/06 | 7.544383 PAY | ▼ -4.63 % |
06/06 | 7.60074 PAY | ▲ 0.75 % |
07/06 | 7.908018 PAY | ▲ 4.04 % |
08/06 | 7.803853 PAY | ▼ -1.32 % |
09/06 | 7.877789 PAY | ▲ 0.95 % |
10/06 | 8.059303 PAY | ▲ 2.3 % |
11/06 | 7.494344 PAY | ▼ -7.01 % |
12/06 | 7.331181 PAY | ▼ -2.18 % |
13/06 | 7.749617 PAY | ▲ 5.71 % |
14/06 | 7.746397 PAY | ▼ -0.04 % |
15/06 | 7.648894 PAY | ▼ -1.26 % |
16/06 | 7.526492 PAY | ▼ -1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.319453 PAY | ▼ -3.66 % |
27/05 — 02/06 | 6.517117 PAY | ▲ 3.13 % |
03/06 — 09/06 | 7.358207 PAY | ▲ 12.91 % |
10/06 — 16/06 | 6.760027 PAY | ▼ -8.13 % |
17/06 — 23/06 | 7.049905 PAY | ▲ 4.29 % |
24/06 — 30/06 | 7.188738 PAY | ▲ 1.97 % |
01/07 — 07/07 | 8.124931 PAY | ▲ 13.02 % |
08/07 — 14/07 | 7.090435 PAY | ▼ -12.73 % |
15/07 — 21/07 | 8.094049 PAY | ▲ 14.15 % |
22/07 — 28/07 | 8.563284 PAY | ▲ 5.8 % |
29/07 — 04/08 | 8.642107 PAY | ▲ 0.92 % |
05/08 — 11/08 | 8.796107 PAY | ▲ 1.78 % |
loti Lesotho/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.551554 PAY | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 7.099253 PAY | ▲ 8.36 % |
08/2024 | 6.879709 PAY | ▼ -3.09 % |
09/2024 | 6.445424 PAY | ▼ -6.31 % |
10/2024 | 5.801857 PAY | ▼ -9.98 % |
11/2024 | 7.914181 PAY | ▲ 36.41 % |
12/2024 | 7.413614 PAY | ▼ -6.32 % |
01/2025 | 7.492749 PAY | ▲ 1.07 % |
02/2025 | 6.027753 PAY | ▼ -19.55 % |
03/2025 | 5.611205 PAY | ▼ -6.91 % |
04/2025 | 6.83939 PAY | ▲ 21.89 % |
05/2025 | 6.713522 PAY | ▼ -1.84 % |
loti Lesotho/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.352664 PAY |
Tối đa | 6.561127 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.055933 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.932889 PAY |
Tối đa | 7.078277 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.665987 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.85977 PAY |
Tối đa | 7.467964 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.807604 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: