Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/LBC
Lịch sử thay đổi trong LSL/LBC tỷ giá
LSL/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 LSL = 15.7099 LBC
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.17% (17.296 LBC — 15.7099 LBC)
Thay đổi trong LSL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.5% (14.0898 LBC — 15.7099 LBC)
Thay đổi trong LSL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 233.35% (4.712789 LBC — 15.7099 LBC)
Thay đổi trong LSL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 197.76% (5.27601 LBC — 15.7099 LBC)
loti Lesotho/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.9986 LBC | ▲ 1.84 % |
19/05 | 15.2638 LBC | ▼ -4.59 % |
20/05 | 14.9188 LBC | ▼ -2.26 % |
21/05 | 15.8009 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 15.9164 LBC | ▲ 0.73 % |
23/05 | 15.9525 LBC | ▲ 0.23 % |
24/05 | 15.9434 LBC | ▼ -0.06 % |
25/05 | 16.0024 LBC | ▲ 0.37 % |
26/05 | 16.0545 LBC | ▲ 0.33 % |
27/05 | 15.2153 LBC | ▼ -5.23 % |
28/05 | 14.755 LBC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 14.6682 LBC | ▼ -0.59 % |
30/05 | 14.8995 LBC | ▲ 1.58 % |
31/05 | 15.7846 LBC | ▲ 5.94 % |
01/06 | 16.0507 LBC | ▲ 1.69 % |
02/06 | 16.1502 LBC | ▲ 0.62 % |
03/06 | 15.7484 LBC | ▼ -2.49 % |
04/06 | 16.2036 LBC | ▲ 2.89 % |
05/06 | 16.3226 LBC | ▲ 0.73 % |
06/06 | 16.3378 LBC | ▲ 0.09 % |
07/06 | 16.3076 LBC | ▼ -0.19 % |
08/06 | 16.2266 LBC | ▼ -0.5 % |
09/06 | 16.2377 LBC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 16.1569 LBC | ▼ -0.5 % |
11/06 | 16.2337 LBC | ▲ 0.48 % |
12/06 | 14.8199 LBC | ▼ -8.71 % |
13/06 | 14.3906 LBC | ▼ -2.9 % |
14/06 | 15.3022 LBC | ▲ 6.33 % |
15/06 | 14.984 LBC | ▼ -2.08 % |
16/06 | 14.8728 LBC | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.477 LBC | ▼ -1.48 % |
27/05 — 02/06 | 17.3746 LBC | ▲ 12.26 % |
03/06 — 09/06 | 17.2081 LBC | ▼ -0.96 % |
10/06 — 16/06 | 11.9186 LBC | ▼ -30.74 % |
17/06 — 23/06 | 13.0814 LBC | ▲ 9.76 % |
24/06 — 30/06 | 15.9886 LBC | ▲ 22.22 % |
01/07 — 07/07 | 26.0319 LBC | ▲ 62.82 % |
08/07 — 14/07 | 26.5246 LBC | ▲ 1.89 % |
15/07 — 21/07 | 24.2815 LBC | ▼ -8.46 % |
22/07 — 28/07 | 27.5591 LBC | ▲ 13.5 % |
29/07 — 04/08 | 25.4542 LBC | ▼ -7.64 % |
05/08 — 11/08 | 25.3173 LBC | ▼ -0.54 % |
loti Lesotho/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.6615 LBC | ▼ -6.67 % |
07/2024 | 16.766 LBC | ▲ 14.35 % |
08/2024 | 16.6341 LBC | ▼ -0.79 % |
09/2024 | 9.743959 LBC | ▼ -41.42 % |
10/2024 | 22.7627 LBC | ▲ 133.61 % |
11/2024 | 52.2778 LBC | ▲ 129.66 % |
12/2024 | 28.4066 LBC | ▼ -45.66 % |
01/2025 | 32.5941 LBC | ▲ 14.74 % |
02/2025 | 23.7811 LBC | ▼ -27.04 % |
03/2025 | 16.4132 LBC | ▼ -30.98 % |
04/2025 | 33.6691 LBC | ▲ 105.13 % |
05/2025 | 31.8457 LBC | ▼ -5.42 % |
loti Lesotho/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.0614 LBC |
Tối đa | 17.5755 LBC |
Bình quân gia quyền | 16.7999 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.151913 LBC |
Tối đa | 17.6639 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.0648 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.565094 LBC |
Tối đa | 25.8673 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.859323 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: