Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/GIN
Lịch sử thay đổi trong LSL/GIN tỷ giá
LSL/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 LSL = 37.6502 GIN
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (29.9059 GIN — 37.6502 GIN)
Thay đổi trong LSL/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (37.1732 GIN — 37.6502 GIN)
Thay đổi trong LSL/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 155.04% (14.7627 GIN — 37.6502 GIN)
Thay đổi trong LSL/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 155.04% (14.7627 GIN — 37.6502 GIN)
loti Lesotho/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23.5609 GIN | ▼ -37.42 % |
19/05 | 24.2125 GIN | ▲ 2.77 % |
20/05 | 34.1822 GIN | ▲ 41.18 % |
21/05 | 34.4181 GIN | ▲ 0.69 % |
22/05 | 35.0947 GIN | ▲ 1.97 % |
23/05 | 35.4972 GIN | ▲ 1.15 % |
24/05 | 35.3505 GIN | ▼ -0.41 % |
25/05 | 34.884 GIN | ▼ -1.32 % |
26/05 | 34.9494 GIN | ▲ 0.19 % |
27/05 | 36.1369 GIN | ▲ 3.4 % |
28/05 | 35.5152 GIN | ▼ -1.72 % |
29/05 | 39.7734 GIN | ▲ 11.99 % |
30/05 | 46.0361 GIN | ▲ 15.75 % |
31/05 | 48.3731 GIN | ▲ 5.08 % |
01/06 | 34.0257 GIN | ▼ -29.66 % |
02/06 | 52.6107 GIN | ▲ 54.62 % |
03/06 | 55.8196 GIN | ▲ 6.1 % |
04/06 | 55.5808 GIN | ▼ -0.43 % |
05/06 | 55.7068 GIN | ▲ 0.23 % |
06/06 | 53.5459 GIN | ▼ -3.88 % |
07/06 | 58.0852 GIN | ▲ 8.48 % |
08/06 | 62.7163 GIN | ▲ 7.97 % |
09/06 | 62.4772 GIN | ▼ -0.38 % |
10/06 | 60.7267 GIN | ▼ -2.8 % |
11/06 | 59.0151 GIN | ▼ -2.82 % |
12/06 | 59.7383 GIN | ▲ 1.23 % |
13/06 | 57.8046 GIN | ▼ -3.24 % |
14/06 | 52.7669 GIN | ▼ -8.72 % |
15/06 | 49.8743 GIN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 49.6303 GIN | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.3182 GIN | ▲ 17.71 % |
27/05 — 02/06 | 47.1832 GIN | ▲ 6.46 % |
03/06 — 09/06 | 55.8595 GIN | ▲ 18.39 % |
10/06 — 16/06 | 53.8808 GIN | ▼ -3.54 % |
17/06 — 23/06 | 58.575 GIN | ▲ 8.71 % |
24/06 — 30/06 | 28.5718 GIN | ▼ -51.22 % |
01/07 — 07/07 | 28.6285 GIN | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 18.3681 GIN | ▼ -35.84 % |
15/07 — 21/07 | 33.6851 GIN | ▲ 83.39 % |
22/07 — 28/07 | 42.5831 GIN | ▲ 26.42 % |
29/07 — 04/08 | 49.4995 GIN | ▲ 16.24 % |
05/08 — 11/08 | 41.8861 GIN | ▼ -15.38 % |
loti Lesotho/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.355 GIN | ▼ -11.41 % |
07/2024 | 31.6413 GIN | ▼ -5.14 % |
08/2024 | 20.5762 GIN | ▼ -34.97 % |
09/2024 | 167.22 GIN | ▲ 712.71 % |
10/2024 | 128.78 GIN | ▼ -22.99 % |
11/2024 | 158.87 GIN | ▲ 23.37 % |
12/2024 | 101.46 GIN | ▼ -36.14 % |
01/2025 | 129.01 GIN | ▲ 27.15 % |
loti Lesotho/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1252 GIN |
Tối đa | 45.5679 GIN |
Bình quân gia quyền | 36.0696 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0983 GIN |
Tối đa | 56.8651 GIN |
Bình quân gia quyền | 41.5127 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.803945 GIN |
Tối đa | 112.57 GIN |
Bình quân gia quyền | 38.1406 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: