Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/ETN
Lịch sử thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá
LSL/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 LSL = 17.8263 ETN
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 59.89% (11.1489 ETN — 17.8263 ETN)
Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -4.16% (18.6009 ETN — 17.8263 ETN)
Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -22.54% (23.0127 ETN — 17.8263 ETN)
Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -34.17% (27.078 ETN — 17.8263 ETN)
loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.5822 ETN | ▼ -1.37 % |
19/05 | 17.0441 ETN | ▼ -3.06 % |
20/05 | 17.7397 ETN | ▲ 4.08 % |
21/05 | 17.976 ETN | ▲ 1.33 % |
22/05 | 19.0125 ETN | ▲ 5.77 % |
23/05 | 21.0831 ETN | ▲ 10.89 % |
24/05 | 21.0777 ETN | ▼ -0.03 % |
25/05 | 21.3639 ETN | ▲ 1.36 % |
26/05 | 22.354 ETN | ▲ 4.63 % |
27/05 | 22.8963 ETN | ▲ 2.43 % |
28/05 | 23.6511 ETN | ▲ 3.3 % |
29/05 | 25.1697 ETN | ▲ 6.42 % |
30/05 | 28.4923 ETN | ▲ 13.2 % |
31/05 | 28.9065 ETN | ▲ 1.45 % |
01/06 | 29.0186 ETN | ▲ 0.39 % |
02/06 | 24.7545 ETN | ▼ -14.69 % |
03/06 | 26.8114 ETN | ▲ 8.31 % |
04/06 | 27.2872 ETN | ▲ 1.77 % |
05/06 | 27.4299 ETN | ▲ 0.52 % |
06/06 | 27.6886 ETN | ▲ 0.94 % |
07/06 | 29.3178 ETN | ▲ 5.88 % |
08/06 | 30.3782 ETN | ▲ 3.62 % |
09/06 | 28.3318 ETN | ▼ -6.74 % |
10/06 | 29.2195 ETN | ▲ 3.13 % |
11/06 | 31.8294 ETN | ▲ 8.93 % |
12/06 | 31.1347 ETN | ▼ -2.18 % |
13/06 | 31.9229 ETN | ▲ 2.53 % |
14/06 | 31.538 ETN | ▼ -1.21 % |
15/06 | 31.8209 ETN | ▲ 0.9 % |
16/06 | 33.0619 ETN | ▲ 3.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.7946 ETN | ▼ -22.62 % |
27/05 — 02/06 | 13.6752 ETN | ▼ -0.87 % |
03/06 — 09/06 | 16.3334 ETN | ▲ 19.44 % |
10/06 — 16/06 | 12.7801 ETN | ▼ -21.76 % |
17/06 — 23/06 | 13.8502 ETN | ▲ 8.37 % |
24/06 — 30/06 | 12.125 ETN | ▼ -12.46 % |
01/07 — 07/07 | 15.3225 ETN | ▲ 26.37 % |
08/07 — 14/07 | 17.5259 ETN | ▲ 14.38 % |
15/07 — 21/07 | 23.7454 ETN | ▲ 35.49 % |
22/07 — 28/07 | 24.4491 ETN | ▲ 2.96 % |
29/07 — 04/08 | 26.6316 ETN | ▲ 8.93 % |
05/08 — 11/08 | 28.0674 ETN | ▲ 5.39 % |
loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.6428 ETN | ▼ -1.03 % |
07/2024 | 17.223 ETN | ▼ -2.38 % |
08/2024 | 19.2689 ETN | ▲ 11.88 % |
09/2024 | 15.0881 ETN | ▼ -21.7 % |
10/2024 | 18.7371 ETN | ▲ 24.18 % |
11/2024 | 18.0784 ETN | ▼ -3.52 % |
12/2024 | 11.8994 ETN | ▼ -34.18 % |
01/2025 | 15.9898 ETN | ▲ 34.37 % |
02/2025 | 9.969631 ETN | ▼ -37.65 % |
03/2025 | 4.095929 ETN | ▼ -58.92 % |
04/2025 | 7.487104 ETN | ▲ 82.79 % |
05/2025 | 8.030461 ETN | ▲ 7.26 % |
loti Lesotho/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6645 ETN |
Tối đa | 17.0287 ETN |
Bình quân gia quyền | 14.2471 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.585872 ETN |
Tối đa | 18.5214 ETN |
Bình quân gia quyền | 12.0776 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.585872 ETN |
Tối đa | 32.5914 ETN |
Bình quân gia quyền | 22.0969 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: