Tỷ giá hối đoái Loom Network chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loom Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LOOM/UZS
Lịch sử thay đổi trong LOOM/UZS tỷ giá
LOOM/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 LOOM = 1,325 UZS
▲ 12.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loom Network/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loom Network chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LOOM/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LOOM/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loom Network/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LOOM/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.88% (1,012 UZS — 1,325 UZS)
Thay đổi trong LOOM/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.97% (1,262 UZS — 1,325 UZS)
Thay đổi trong LOOM/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 106.43% (641.77 UZS — 1,325 UZS)
Thay đổi trong LOOM/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Loom Network tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 769.59% (152.35 UZS — 1,325 UZS)
Loom Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Loom Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,328 UZS | ▲ 0.23 % |
19/05 | 1,360 UZS | ▲ 2.44 % |
20/05 | 1,407 UZS | ▲ 3.46 % |
21/05 | 1,432 UZS | ▲ 1.76 % |
22/05 | 1,452 UZS | ▲ 1.39 % |
23/05 | 1,485 UZS | ▲ 2.3 % |
24/05 | 1,480 UZS | ▼ -0.36 % |
25/05 | 1,468 UZS | ▼ -0.83 % |
26/05 | 1,489 UZS | ▲ 1.44 % |
27/05 | 1,598 UZS | ▲ 7.31 % |
28/05 | 1,595 UZS | ▼ -0.14 % |
29/05 | 1,555 UZS | ▼ -2.51 % |
30/05 | 1,379 UZS | ▼ -11.34 % |
31/05 | 1,303 UZS | ▼ -5.48 % |
01/06 | 1,313 UZS | ▲ 0.73 % |
02/06 | 1,364 UZS | ▲ 3.9 % |
03/06 | 1,391 UZS | ▲ 1.97 % |
04/06 | 1,384 UZS | ▼ -0.5 % |
05/06 | 1,399 UZS | ▲ 1.1 % |
06/06 | 1,385 UZS | ▼ -0.99 % |
07/06 | 1,365 UZS | ▼ -1.45 % |
08/06 | 1,376 UZS | ▲ 0.76 % |
09/06 | 1,361 UZS | ▼ -1.04 % |
10/06 | 1,350 UZS | ▼ -0.81 % |
11/06 | 1,378 UZS | ▲ 2.05 % |
12/06 | 1,363 UZS | ▼ -1.09 % |
13/06 | 1,341 UZS | ▼ -1.59 % |
14/06 | 1,363 UZS | ▲ 1.63 % |
15/06 | 1,462 UZS | ▲ 7.23 % |
16/06 | 1,508 UZS | ▲ 3.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loom Network/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loom Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,327 UZS | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 1,414 UZS | ▲ 6.63 % |
03/06 — 09/06 | 1,252 UZS | ▼ -11.5 % |
10/06 — 16/06 | 1,353 UZS | ▲ 8.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,377 UZS | ▲ 1.82 % |
24/06 — 30/06 | 1,265 UZS | ▼ -8.17 % |
01/07 — 07/07 | 982.75 UZS | ▼ -22.31 % |
08/07 — 14/07 | 1,048 UZS | ▲ 6.68 % |
15/07 — 21/07 | 1,133 UZS | ▲ 8.06 % |
22/07 — 28/07 | 1,035 UZS | ▼ -8.63 % |
29/07 — 04/08 | 1,001 UZS | ▼ -3.34 % |
05/08 — 11/08 | 1,085 UZS | ▲ 8.47 % |
Loom Network/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,360 UZS | ▲ 2.62 % |
07/2024 | 1,496 UZS | ▲ 10 % |
08/2024 | 1,257 UZS | ▼ -15.96 % |
09/2024 | 4,673 UZS | ▲ 271.84 % |
10/2024 | 4,196 UZS | ▼ -10.21 % |
11/2024 | 4,359 UZS | ▲ 3.89 % |
12/2024 | 4,099 UZS | ▼ -5.96 % |
01/2025 | 2,867 UZS | ▼ -30.06 % |
02/2025 | 3,823 UZS | ▲ 33.33 % |
03/2025 | 4,330 UZS | ▲ 13.27 % |
04/2025 | 3,019 UZS | ▼ -30.28 % |
05/2025 | 3,332 UZS | ▲ 10.37 % |
Loom Network/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 995.12 UZS |
Tối đa | 1,333 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,122 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 931.42 UZS |
Tối đa | 1,965 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,340 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 461.12 UZS |
Tối đa | 5,188 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,172 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến LOOM/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: