Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/SNM
Lịch sử thay đổi trong LKR/SNM tỷ giá
LKR/SNM tỷ giá
05 17, 2024
1 LKR = 5.548011 SNM
▲ 26.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 85.41% (2.992313 SNM — 5.548011 SNM)
Thay đổi trong LKR/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 414.76% (1.077788 SNM — 5.548011 SNM)
Thay đổi trong LKR/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 80143.14% (0.006914 SNM — 5.548011 SNM)
Thay đổi trong LKR/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 595.48% (0.79772502 SNM — 5.548011 SNM)
rupee Sri Lanka/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.815897 SNM | ▼ -31.22 % |
19/05 | 3.708128 SNM | ▼ -2.82 % |
20/05 | 3.836755 SNM | ▲ 3.47 % |
21/05 | 4.330705 SNM | ▲ 12.87 % |
22/05 | 3.505024 SNM | ▼ -19.07 % |
23/05 | 6.350722 SNM | ▲ 81.19 % |
24/05 | 7.837542 SNM | ▲ 23.41 % |
25/05 | 8.40582 SNM | ▲ 7.25 % |
26/05 | 9.248485 SNM | ▲ 10.02 % |
27/05 | 4.778854 SNM | ▼ -48.33 % |
28/05 | 3.938533 SNM | ▼ -17.58 % |
29/05 | 3.147757 SNM | ▼ -20.08 % |
30/05 | 7.208526 SNM | ▲ 129.01 % |
31/05 | 8.973177 SNM | ▲ 24.48 % |
01/06 | 6.431463 SNM | ▼ -28.33 % |
02/06 | 6.342726 SNM | ▼ -1.38 % |
03/06 | 6.437513 SNM | ▲ 1.49 % |
04/06 | 5.857932 SNM | ▼ -9 % |
05/06 | 4.177574 SNM | ▼ -28.69 % |
06/06 | 4.820544 SNM | ▲ 15.39 % |
07/06 | 4.880121 SNM | ▲ 1.24 % |
08/06 | 5.003959 SNM | ▲ 2.54 % |
09/06 | 7.840788 SNM | ▲ 56.69 % |
10/06 | 6.449341 SNM | ▼ -17.75 % |
11/06 | 6.148687 SNM | ▼ -4.66 % |
12/06 | 6.799829 SNM | ▲ 10.59 % |
13/06 | 6.507543 SNM | ▼ -4.3 % |
14/06 | 5.082622 SNM | ▼ -21.9 % |
15/06 | 4.48909 SNM | ▼ -11.68 % |
16/06 | 5.553136 SNM | ▲ 23.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.097765 SNM | ▼ -8.12 % |
27/05 — 02/06 | 6.651614 SNM | ▲ 30.48 % |
03/06 — 09/06 | 5.670104 SNM | ▼ -14.76 % |
10/06 — 16/06 | 4.953964 SNM | ▼ -12.63 % |
17/06 — 23/06 | 7.569666 SNM | ▲ 52.8 % |
24/06 — 30/06 | 8.128029 SNM | ▲ 7.38 % |
01/07 — 07/07 | 6.952453 SNM | ▼ -14.46 % |
08/07 — 14/07 | 4.886088 SNM | ▼ -29.72 % |
15/07 — 21/07 | 5.054051 SNM | ▲ 3.44 % |
22/07 — 28/07 | 5.535872 SNM | ▲ 9.53 % |
29/07 — 04/08 | 9.228611 SNM | ▲ 66.71 % |
05/08 — 11/08 | 8.414753 SNM | ▼ -8.82 % |
rupee Sri Lanka/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.715995 SNM | ▲ 3.03 % |
07/2024 | 3.624843 SNM | ▼ -36.58 % |
08/2024 | 3.121871 SNM | ▼ -13.88 % |
09/2024 | 4.105431 SNM | ▲ 31.51 % |
10/2024 | 173.48 SNM | ▲ 4125.55 % |
11/2024 | 1,393 SNM | ▲ 703.07 % |
12/2024 | 1,887 SNM | ▲ 35.47 % |
01/2025 | 864.31 SNM | ▼ -54.2 % |
02/2025 | 966.97 SNM | ▲ 11.88 % |
03/2025 | 822.1 SNM | ▼ -14.98 % |
04/2025 | 1,165 SNM | ▲ 41.69 % |
05/2025 | 909.56 SNM | ▼ -21.92 % |
rupee Sri Lanka/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.195691 SNM |
Tối đa | 6.147276 SNM |
Bình quân gia quyền | 3.77298 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.089736 SNM |
Tối đa | 6.453968 SNM |
Bình quân gia quyền | 3.743529 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00740129 SNM |
Tối đa | 11.8323 SNM |
Bình quân gia quyền | 2.193392 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: