Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/NAV
Lịch sử thay đổi trong LKR/NAV tỷ giá
LKR/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 LKR = 0.14393505 NAV
▼ -7.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 3.1% (0.13960978 NAV — 0.14393505 NAV)
Thay đổi trong LKR/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (0.14764583 NAV — 0.14393505 NAV)
Thay đổi trong LKR/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 55.53% (0.09254759 NAV — 0.14393505 NAV)
Thay đổi trong LKR/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 108.63% (0.06899016 NAV — 0.14393505 NAV)
rupee Sri Lanka/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.14518562 NAV | ▲ 0.87 % |
19/05 | 0.15112402 NAV | ▲ 4.09 % |
20/05 | 0.15897412 NAV | ▲ 5.19 % |
21/05 | 0.15402045 NAV | ▼ -3.12 % |
22/05 | 0.14703369 NAV | ▼ -4.54 % |
23/05 | 0.15678917 NAV | ▲ 6.63 % |
24/05 | 0.17171056 NAV | ▲ 9.52 % |
25/05 | 0.17242782 NAV | ▲ 0.42 % |
26/05 | 0.15556149 NAV | ▼ -9.78 % |
27/05 | 0.12094105 NAV | ▼ -22.26 % |
28/05 | 0.11220841 NAV | ▼ -7.22 % |
29/05 | 0.10164346 NAV | ▼ -9.42 % |
30/05 | 0.10192031 NAV | ▲ 0.27 % |
31/05 | 0.10335279 NAV | ▲ 1.41 % |
01/06 | 0.10674082 NAV | ▲ 3.28 % |
02/06 | 0.10872116 NAV | ▲ 1.86 % |
03/06 | 0.10550748 NAV | ▼ -2.96 % |
04/06 | 0.10307256 NAV | ▼ -2.31 % |
05/06 | 0.11041731 NAV | ▲ 7.13 % |
06/06 | 0.1109696 NAV | ▲ 0.5 % |
07/06 | 0.11247201 NAV | ▲ 1.35 % |
08/06 | 0.10785322 NAV | ▼ -4.11 % |
09/06 | 0.10993533 NAV | ▲ 1.93 % |
10/06 | 0.10754119 NAV | ▼ -2.18 % |
11/06 | 0.11759997 NAV | ▲ 9.35 % |
12/06 | 0.12282105 NAV | ▲ 4.44 % |
13/06 | 0.12340777 NAV | ▲ 0.48 % |
14/06 | 0.13074224 NAV | ▲ 5.94 % |
15/06 | 0.32478236 NAV | ▲ 148.41 % |
16/06 | 0.34400444 NAV | ▲ 5.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.12667378 NAV | ▼ -11.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.1393792 NAV | ▲ 10.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.15179345 NAV | ▲ 8.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.17599773 NAV | ▲ 15.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.15103197 NAV | ▼ -14.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.14459415 NAV | ▼ -4.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.14225131 NAV | ▼ -1.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.11073868 NAV | ▼ -22.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.10562745 NAV | ▼ -4.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.11757933 NAV | ▲ 11.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.26484927 NAV | ▲ 125.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.27886634 NAV | ▲ 5.29 % |
rupee Sri Lanka/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13879789 NAV | ▼ -3.57 % |
07/2024 | 0.10112283 NAV | ▼ -27.14 % |
08/2024 | 0.14777161 NAV | ▲ 46.13 % |
09/2024 | 0.19686122 NAV | ▲ 33.22 % |
10/2024 | 0.12685618 NAV | ▼ -35.56 % |
11/2024 | 0.15643386 NAV | ▲ 23.32 % |
12/2024 | 0.36829989 NAV | ▲ 135.43 % |
01/2025 | 0.38316313 NAV | ▲ 4.04 % |
02/2025 | 0.16643799 NAV | ▼ -56.56 % |
03/2025 | 0.12709986 NAV | ▼ -23.64 % |
04/2025 | 0.25334543 NAV | ▲ 99.33 % |
05/2025 | 0.26611578 NAV | ▲ 5.04 % |
rupee Sri Lanka/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03617906 NAV |
Tối đa | 0.14978107 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.11737624 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03617906 NAV |
Tối đa | 0.16084952 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.12446414 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02559054 NAV |
Tối đa | 0.3114841 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.07946735 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: