Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/PLR
Lịch sử thay đổi trong LKK/PLR tỷ giá
LKK/PLR tỷ giá
03 02, 2021
1 LKK = 0.80855376 PLR
▼ -23.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 42.85% (0.56603148 PLR — 0.80855376 PLR)
Thay đổi trong LKK/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (0.81122777 PLR — 0.80855376 PLR)
Thay đổi trong LKK/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 13.69% (0.71118917 PLR — 0.80855376 PLR)
Thay đổi trong LKK/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 13.69% (0.71118917 PLR — 0.80855376 PLR)
Lykke/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.82279314 PLR | ▲ 1.76 % |
19/05 | 0.79144417 PLR | ▼ -3.81 % |
20/05 | 0.89023191 PLR | ▲ 12.48 % |
21/05 | 0.95581962 PLR | ▲ 7.37 % |
22/05 | 1.005447 PLR | ▲ 5.19 % |
23/05 | 0.95070041 PLR | ▼ -5.45 % |
24/05 | 1.017494 PLR | ▲ 7.03 % |
25/05 | 1.075021 PLR | ▲ 5.65 % |
26/05 | 1.110177 PLR | ▲ 3.27 % |
27/05 | 1.090862 PLR | ▼ -1.74 % |
28/05 | 1.056263 PLR | ▼ -3.17 % |
29/05 | 0.86237915 PLR | ▼ -18.36 % |
30/05 | 0.84112029 PLR | ▼ -2.47 % |
31/05 | 0.89542674 PLR | ▲ 6.46 % |
01/06 | 0.80751182 PLR | ▼ -9.82 % |
02/06 | 0.83875491 PLR | ▲ 3.87 % |
03/06 | 0.81483574 PLR | ▼ -2.85 % |
04/06 | 0.84175237 PLR | ▲ 3.3 % |
05/06 | 0.86938688 PLR | ▲ 3.28 % |
06/06 | 0.90576324 PLR | ▲ 4.18 % |
07/06 | 1.012438 PLR | ▲ 11.78 % |
08/06 | 1.080918 PLR | ▲ 6.76 % |
09/06 | 1.083532 PLR | ▲ 0.24 % |
10/06 | 1.089965 PLR | ▲ 0.59 % |
11/06 | 1.038852 PLR | ▼ -4.69 % |
12/06 | 0.9835901 PLR | ▼ -5.32 % |
13/06 | 1.534326 PLR | ▲ 55.99 % |
14/06 | 1.568661 PLR | ▲ 2.24 % |
15/06 | 1.791403 PLR | ▲ 14.2 % |
16/06 | 1.573757 PLR | ▼ -12.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.70279646 PLR | ▼ -13.08 % |
27/05 — 02/06 | 0.8552541 PLR | ▲ 21.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.67319939 PLR | ▼ -21.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.89595561 PLR | ▲ 33.09 % |
17/06 — 23/06 | 1.276558 PLR | ▲ 42.48 % |
24/06 — 30/06 | 1.279946 PLR | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 1.222894 PLR | ▼ -4.46 % |
08/07 — 14/07 | 1.200633 PLR | ▼ -1.82 % |
15/07 — 21/07 | 1.097459 PLR | ▼ -8.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.96512106 PLR | ▼ -12.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.88385719 PLR | ▼ -8.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.78004013 PLR | ▼ -11.75 % |
Lykke/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.67737013 PLR | ▼ -16.22 % |
07/2024 | 0.47493293 PLR | ▼ -29.89 % |
08/2024 | 0.61772477 PLR | ▲ 30.07 % |
09/2024 | 0.5471789 PLR | ▼ -11.42 % |
10/2024 | 0.68764576 PLR | ▲ 25.67 % |
11/2024 | 0.61128166 PLR | ▼ -11.11 % |
12/2024 | 0.60769403 PLR | ▼ -0.59 % |
01/2025 | 0.97982008 PLR | ▲ 61.24 % |
02/2025 | 0.64630582 PLR | ▼ -34.04 % |
03/2025 | 0.67027465 PLR | ▲ 3.71 % |
04/2025 | 0.89173602 PLR | ▲ 33.04 % |
Lykke/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.60438098 PLR |
Tối đa | 0.92219752 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.75669585 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.4044428 PLR |
Tối đa | 0.92219752 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.63256429 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28451876 PLR |
Tối đa | 5.37768 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.64097529 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: