Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/IRR
Lịch sử thay đổi trong LKK/IRR tỷ giá
LKK/IRR tỷ giá
03 02, 2021
1 LKK = 781.81 IRR
▼ -5.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 45.68% (536.65 IRR — 781.81 IRR)
Thay đổi trong LKK/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 39.3% (561.26 IRR — 781.81 IRR)
Thay đổi trong LKK/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 80.98% (432 IRR — 781.81 IRR)
Thay đổi trong LKK/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 80.98% (432 IRR — 781.81 IRR)
Lykke/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 803.64 IRR | ▲ 2.79 % |
19/05 | 822.29 IRR | ▲ 2.32 % |
20/05 | 823.35 IRR | ▲ 0.13 % |
21/05 | 826.52 IRR | ▲ 0.38 % |
22/05 | 813.38 IRR | ▼ -1.59 % |
23/05 | 810.47 IRR | ▼ -0.36 % |
24/05 | 802.29 IRR | ▼ -1.01 % |
25/05 | 829.54 IRR | ▲ 3.4 % |
26/05 | 843.67 IRR | ▲ 1.7 % |
27/05 | 838.39 IRR | ▼ -0.63 % |
28/05 | 868.52 IRR | ▲ 3.59 % |
29/05 | 854.41 IRR | ▼ -1.62 % |
30/05 | 876.82 IRR | ▲ 2.62 % |
31/05 | 875.9 IRR | ▼ -0.1 % |
01/06 | 932.14 IRR | ▲ 6.42 % |
02/06 | 1,090 IRR | ▲ 16.93 % |
03/06 | 1,037 IRR | ▼ -4.89 % |
04/06 | 957.42 IRR | ▼ -7.64 % |
05/06 | 923.91 IRR | ▼ -3.5 % |
06/06 | 910.74 IRR | ▼ -1.43 % |
07/06 | 878.27 IRR | ▼ -3.57 % |
08/06 | 1,854 IRR | ▲ 111.15 % |
09/06 | 1,829 IRR | ▼ -1.35 % |
10/06 | 1,570 IRR | ▼ -14.18 % |
11/06 | 1,736 IRR | ▲ 10.57 % |
12/06 | 1,328 IRR | ▼ -23.47 % |
13/06 | 1,337 IRR | ▲ 0.64 % |
14/06 | 1,376 IRR | ▲ 2.9 % |
15/06 | 1,396 IRR | ▲ 1.48 % |
16/06 | 1,369 IRR | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 697.17 IRR | ▼ -10.83 % |
27/05 — 02/06 | 763.89 IRR | ▲ 9.57 % |
03/06 — 09/06 | 800.41 IRR | ▲ 4.78 % |
10/06 — 16/06 | 898.25 IRR | ▲ 12.22 % |
17/06 — 23/06 | 2,148 IRR | ▲ 139.18 % |
24/06 — 30/06 | 2,101 IRR | ▼ -2.23 % |
01/07 — 07/07 | 1,598 IRR | ▼ -23.94 % |
08/07 — 14/07 | 1,568 IRR | ▼ -1.84 % |
15/07 — 21/07 | 1,417 IRR | ▼ -9.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,307 IRR | ▼ -7.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,284 IRR | ▼ -1.83 % |
05/08 — 11/08 | 1,350 IRR | ▲ 5.16 % |
Lykke/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 780.96 IRR | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 926.08 IRR | ▲ 18.58 % |
08/2024 | 1,793 IRR | ▲ 93.61 % |
09/2024 | 1,139 IRR | ▼ -36.5 % |
10/2024 | 887.07 IRR | ▼ -22.09 % |
11/2024 | 734.71 IRR | ▼ -17.17 % |
12/2024 | 679.7 IRR | ▼ -7.49 % |
01/2025 | 1,391 IRR | ▲ 104.68 % |
02/2025 | 953.25 IRR | ▼ -31.48 % |
03/2025 | 1,262 IRR | ▲ 32.42 % |
04/2025 | 1,846 IRR | ▲ 46.28 % |
05/2025 | 1,816 IRR | ▼ -1.64 % |
Lykke/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 506.56 IRR |
Tối đa | 1,282 IRR |
Bình quân gia quyền | 836.27 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 399.65 IRR |
Tối đa | 1,282 IRR |
Bình quân gia quyền | 537.25 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 161.74 IRR |
Tối đa | 3,195 IRR |
Bình quân gia quyền | 505.28 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: