Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/GUP
Lịch sử thay đổi trong LKK/GUP tỷ giá
LKK/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 LKK = 40.1222 GUP
▲ 7.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 1035.17% (3.534474 GUP — 40.1222 GUP)
Thay đổi trong LKK/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 868.79% (4.141462 GUP — 40.1222 GUP)
Thay đổi trong LKK/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 524.35% (6.426264 GUP — 40.1222 GUP)
Thay đổi trong LKK/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 524.35% (6.426264 GUP — 40.1222 GUP)
Lykke/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.5432 GUP | ▲ 1.05 % |
23/05 | 41.4579 GUP | ▲ 2.26 % |
24/05 | 32.9236 GUP | ▼ -20.59 % |
25/05 | 36.5106 GUP | ▲ 10.89 % |
26/05 | 37.0023 GUP | ▲ 1.35 % |
27/05 | 36.2567 GUP | ▼ -2.01 % |
28/05 | 46.0243 GUP | ▲ 26.94 % |
29/05 | 38.7798 GUP | ▼ -15.74 % |
30/05 | 42.3655 GUP | ▲ 9.25 % |
31/05 | 44.0762 GUP | ▲ 4.04 % |
01/06 | 49.2276 GUP | ▲ 11.69 % |
02/06 | 51.4319 GUP | ▲ 4.48 % |
03/06 | 51.9843 GUP | ▲ 1.07 % |
04/06 | 56.2931 GUP | ▲ 8.29 % |
05/06 | 56.3508 GUP | ▲ 0.1 % |
06/06 | 58.1139 GUP | ▲ 3.13 % |
07/06 | 72.4872 GUP | ▲ 24.73 % |
08/06 | 71.7072 GUP | ▼ -1.08 % |
09/06 | 77.9186 GUP | ▲ 8.66 % |
10/06 | 80.0996 GUP | ▲ 2.8 % |
11/06 | 67.5403 GUP | ▼ -15.68 % |
12/06 | 72.808 GUP | ▲ 7.8 % |
13/06 | 75.8626 GUP | ▲ 4.2 % |
14/06 | 75.3273 GUP | ▼ -0.71 % |
15/06 | 76.959 GUP | ▲ 2.17 % |
16/06 | 122.3 GUP | ▲ 58.91 % |
17/06 | 302.54 GUP | ▲ 147.38 % |
18/06 | 663.57 GUP | ▲ 119.34 % |
19/06 | 617.4 GUP | ▼ -6.96 % |
20/06 | 634.92 GUP | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.1637 GUP | ▼ -2.39 % |
03/06 — 09/06 | 42.2978 GUP | ▲ 8 % |
10/06 — 16/06 | 42.328 GUP | ▲ 0.07 % |
17/06 — 23/06 | 39.711 GUP | ▼ -6.18 % |
24/06 — 30/06 | 36.2304 GUP | ▼ -8.77 % |
01/07 — 07/07 | 42.3796 GUP | ▲ 16.97 % |
08/07 — 14/07 | 35.3054 GUP | ▼ -16.69 % |
15/07 — 21/07 | 26.8319 GUP | ▼ -24 % |
22/07 — 28/07 | 33.7965 GUP | ▲ 25.96 % |
29/07 — 04/08 | 53.7975 GUP | ▲ 59.18 % |
05/08 — 11/08 | 66.9097 GUP | ▲ 24.37 % |
12/08 — 18/08 | 426.31 GUP | ▲ 537.14 % |
Lykke/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.6176 GUP | ▼ -16.21 % |
07/2024 | 40.707 GUP | ▲ 21.09 % |
08/2024 | 28.8786 GUP | ▼ -29.06 % |
09/2024 | 29.1876 GUP | ▲ 1.07 % |
10/2024 | 26.2943 GUP | ▼ -9.91 % |
11/2024 | 18.4229 GUP | ▼ -29.94 % |
12/2024 | 17.3518 GUP | ▼ -5.81 % |
01/2025 | 196.35 GUP | ▲ 1031.6 % |
Lykke/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.103366 GUP |
Tối đa | 40.1857 GUP |
Bình quân gia quyền | 9.201805 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.103366 GUP |
Tối đa | 40.1857 GUP |
Bình quân gia quyền | 6.287663 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.103366 GUP |
Tối đa | 40.1857 GUP |
Bình quân gia quyền | 5.925192 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: