Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/GIN
Lịch sử thay đổi trong LKK/GIN tỷ giá
LKK/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 LKK = 8.392216 GIN
▲ 6.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 86.71% (4.494872 GIN — 8.392216 GIN)
Thay đổi trong LKK/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 6.74% (7.862482 GIN — 8.392216 GIN)
Thay đổi trong LKK/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 209.37% (2.71272 GIN — 8.392216 GIN)
Thay đổi trong LKK/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 209.37% (2.71272 GIN — 8.392216 GIN)
Lykke/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.059166 GIN | ▼ -27.8 % |
23/05 | 4.021746 GIN | ▼ -33.63 % |
24/05 | 8.681077 GIN | ▲ 115.85 % |
25/05 | 10.006 GIN | ▲ 15.26 % |
26/05 | 8.975056 GIN | ▼ -10.3 % |
27/05 | 8.832782 GIN | ▼ -1.59 % |
28/05 | 8.359401 GIN | ▼ -5.36 % |
29/05 | 8.176693 GIN | ▼ -2.19 % |
30/05 | 8.59409 GIN | ▲ 5.1 % |
31/05 | 8.85275 GIN | ▲ 3.01 % |
01/06 | 8.645937 GIN | ▼ -2.34 % |
02/06 | 9.759401 GIN | ▲ 12.88 % |
03/06 | 10.9229 GIN | ▲ 11.92 % |
04/06 | 11.2692 GIN | ▲ 3.17 % |
05/06 | 5.822106 GIN | ▼ -48.34 % |
06/06 | 8.81715 GIN | ▲ 51.44 % |
07/06 | 9.40737 GIN | ▲ 6.69 % |
08/06 | 9.945919 GIN | ▲ 5.72 % |
09/06 | 10.2389 GIN | ▲ 2.95 % |
10/06 | 10.3105 GIN | ▲ 0.7 % |
11/06 | 9.189422 GIN | ▼ -10.87 % |
12/06 | 11.3197 GIN | ▲ 23.18 % |
13/06 | 11.9314 GIN | ▲ 5.4 % |
14/06 | 11.8988 GIN | ▼ -0.27 % |
15/06 | 12.3394 GIN | ▲ 3.7 % |
16/06 | 13.5934 GIN | ▲ 10.16 % |
17/06 | 16.7044 GIN | ▲ 22.89 % |
18/06 | 17.5811 GIN | ▲ 5.25 % |
19/06 | 16.2169 GIN | ▼ -7.76 % |
20/06 | 16.1034 GIN | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.424347 GIN | ▼ -11.53 % |
03/06 — 09/06 | 8.157088 GIN | ▲ 9.87 % |
10/06 — 16/06 | 9.353573 GIN | ▲ 14.67 % |
17/06 — 23/06 | 9.377865 GIN | ▲ 0.26 % |
24/06 — 30/06 | 8.556956 GIN | ▼ -8.75 % |
01/07 — 07/07 | 5.147138 GIN | ▼ -39.85 % |
08/07 — 14/07 | 5.187697 GIN | ▲ 0.79 % |
15/07 — 21/07 | 1.305491 GIN | ▼ -74.83 % |
22/07 — 28/07 | 3.007817 GIN | ▲ 130.4 % |
29/07 — 04/08 | 3.724642 GIN | ▲ 23.83 % |
05/08 — 11/08 | 4.817442 GIN | ▲ 29.34 % |
12/08 — 18/08 | 6.076419 GIN | ▲ 26.13 % |
Lykke/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.825676 GIN | ▼ -6.75 % |
07/2024 | 8.238483 GIN | ▲ 5.28 % |
08/2024 | 3.845859 GIN | ▼ -53.32 % |
09/2024 | 40.1594 GIN | ▲ 944.22 % |
10/2024 | 22.1733 GIN | ▼ -44.79 % |
11/2024 | 23.0082 GIN | ▲ 3.77 % |
12/2024 | 11.3607 GIN | ▼ -50.62 % |
01/2025 | 21.8636 GIN | ▲ 92.45 % |
Lykke/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.750002 GIN |
Tối đa | 9.9761 GIN |
Bình quân gia quyền | 5.489683 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.750002 GIN |
Tối đa | 10.8651 GIN |
Bình quân gia quyền | 6.814825 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98190125 GIN |
Tối đa | 22.2334 GIN |
Bình quân gia quyền | 7.318335 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: