Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại metical Mozambique
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/MZN
Lịch sử thay đổi trong LINK/MZN tỷ giá
LINK/MZN tỷ giá
05 17, 2024
1 LINK = 1,021 MZN
▲ 2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong metical Mozambique.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 22.02% (837.05 MZN — 1,021 MZN)
Thay đổi trong LINK/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -19.48% (1,269 MZN — 1,021 MZN)
Thay đổi trong LINK/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 147.44% (412.78 MZN — 1,021 MZN)
Thay đổi trong LINK/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 353.24% (225.36 MZN — 1,021 MZN)
Chainlink/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,036 MZN | ▲ 1.39 % |
19/05 | 1,055 MZN | ▲ 1.84 % |
20/05 | 1,093 MZN | ▲ 3.62 % |
21/05 | 1,122 MZN | ▲ 2.68 % |
22/05 | 1,176 MZN | ▲ 4.77 % |
23/05 | 1,172 MZN | ▼ -0.28 % |
24/05 | 1,144 MZN | ▼ -2.44 % |
25/05 | 1,104 MZN | ▼ -3.47 % |
26/05 | 1,106 MZN | ▲ 0.19 % |
27/05 | 1,068 MZN | ▼ -3.5 % |
28/05 | 1,054 MZN | ▼ -1.26 % |
29/05 | 1,031 MZN | ▼ -2.17 % |
30/05 | 992.71 MZN | ▼ -3.73 % |
31/05 | 960.63 MZN | ▼ -3.23 % |
01/06 | 980.62 MZN | ▲ 2.08 % |
02/06 | 1,009 MZN | ▲ 2.88 % |
03/06 | 1,048 MZN | ▲ 3.85 % |
04/06 | 1,062 MZN | ▲ 1.41 % |
05/06 | 1,088 MZN | ▲ 2.4 % |
06/06 | 1,072 MZN | ▼ -1.47 % |
07/06 | 1,044 MZN | ▼ -2.63 % |
08/06 | 1,053 MZN | ▲ 0.91 % |
09/06 | 1,046 MZN | ▼ -0.69 % |
10/06 | 1,021 MZN | ▼ -2.41 % |
11/06 | 1,012 MZN | ▼ -0.89 % |
12/06 | 1,013 MZN | ▲ 0.18 % |
13/06 | 994.98 MZN | ▼ -1.83 % |
14/06 | 1,013 MZN | ▲ 1.8 % |
15/06 | 1,127 MZN | ▲ 11.24 % |
16/06 | 1,185 MZN | ▲ 5.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,001 MZN | ▼ -2 % |
27/05 — 02/06 | 1,044 MZN | ▲ 4.31 % |
03/06 — 09/06 | 907.68 MZN | ▼ -13.07 % |
10/06 — 16/06 | 925.22 MZN | ▲ 1.93 % |
17/06 — 23/06 | 909.12 MZN | ▼ -1.74 % |
24/06 — 30/06 | 876.06 MZN | ▼ -3.64 % |
01/07 — 07/07 | 712.93 MZN | ▼ -18.62 % |
08/07 — 14/07 | 784.13 MZN | ▲ 9.99 % |
15/07 — 21/07 | 678.63 MZN | ▼ -13.46 % |
22/07 — 28/07 | 721.24 MZN | ▲ 6.28 % |
29/07 — 04/08 | 673.63 MZN | ▼ -6.6 % |
05/08 — 11/08 | 764.73 MZN | ▲ 13.52 % |
Chainlink/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,062 MZN | ▲ 3.93 % |
07/2024 | 1,262 MZN | ▲ 18.92 % |
08/2024 | 974.76 MZN | ▼ -22.79 % |
09/2024 | 1,369 MZN | ▲ 40.43 % |
10/2024 | 1,801 MZN | ▲ 31.55 % |
11/2024 | 2,267 MZN | ▲ 25.89 % |
12/2024 | 2,349 MZN | ▲ 3.6 % |
01/2025 | 2,559 MZN | ▲ 8.96 % |
02/2025 | 3,192 MZN | ▲ 24.72 % |
03/2025 | 2,955 MZN | ▼ -7.42 % |
04/2025 | 2,161 MZN | ▼ -26.85 % |
05/2025 | 2,497 MZN | ▲ 15.53 % |
Chainlink/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 803.71 MZN |
Tối đa | 1,055 MZN |
Bình quân gia quyền | 899.95 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 803.71 MZN |
Tối đa | 1,376 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,085 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 317.83 MZN |
Tối đa | 1,376 MZN |
Bình quân gia quyền | 755.21 MZN |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/MZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: