Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/LBP
Lịch sử thay đổi trong LINK/LBP tỷ giá
LINK/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 LINK = 27,602 LBP
▲ 5.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 27.93% (21,577 LBP — 27,602 LBP)
Thay đổi trong LINK/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 74.87% (15,785 LBP — 27,602 LBP)
Thay đổi trong LINK/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -71.93% (98,333 LBP — 27,602 LBP)
Thay đổi trong LINK/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 442.27% (5,090 LBP — 27,602 LBP)
Chainlink/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 27,957 LBP | ▲ 1.29 % |
19/05 | 28,390 LBP | ▲ 1.55 % |
20/05 | 29,388 LBP | ▲ 3.52 % |
21/05 | 30,671 LBP | ▲ 4.37 % |
22/05 | 31,890 LBP | ▲ 3.97 % |
23/05 | 32,301 LBP | ▲ 1.29 % |
24/05 | 31,152 LBP | ▼ -3.56 % |
25/05 | 30,625 LBP | ▼ -1.69 % |
26/05 | 30,649 LBP | ▲ 0.08 % |
27/05 | 29,073 LBP | ▼ -5.14 % |
28/05 | 29,067 LBP | ▼ -0.02 % |
29/05 | 28,354 LBP | ▼ -2.45 % |
30/05 | 26,449 LBP | ▼ -6.72 % |
31/05 | 25,912 LBP | ▼ -2.03 % |
01/06 | 26,393 LBP | ▲ 1.86 % |
02/06 | 27,126 LBP | ▲ 2.78 % |
03/06 | 28,404 LBP | ▲ 4.71 % |
04/06 | 28,847 LBP | ▲ 1.56 % |
05/06 | 29,470 LBP | ▲ 2.16 % |
06/06 | 29,233 LBP | ▼ -0.8 % |
07/06 | 28,623 LBP | ▼ -2.09 % |
08/06 | 28,829 LBP | ▲ 0.72 % |
09/06 | 28,340 LBP | ▼ -1.7 % |
10/06 | 28,018 LBP | ▼ -1.14 % |
11/06 | 27,874 LBP | ▼ -0.51 % |
12/06 | 27,531 LBP | ▼ -1.23 % |
13/06 | 27,253 LBP | ▼ -1.01 % |
14/06 | 27,211 LBP | ▼ -0.15 % |
15/06 | 29,203 LBP | ▲ 7.32 % |
16/06 | 3,226 LBP | ▼ -88.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27,455 LBP | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 28,820 LBP | ▲ 4.97 % |
03/06 — 09/06 | 25,010 LBP | ▼ -13.22 % |
10/06 — 16/06 | 25,435 LBP | ▲ 1.7 % |
17/06 — 23/06 | 24,627 LBP | ▼ -3.17 % |
24/06 — 30/06 | 24,256 LBP | ▼ -1.51 % |
01/07 — 07/07 | 19,971 LBP | ▼ -17.67 % |
08/07 — 14/07 | 22,030 LBP | ▲ 10.31 % |
15/07 — 21/07 | 19,337 LBP | ▼ -12.23 % |
22/07 — 28/07 | 20,351 LBP | ▲ 5.25 % |
29/07 — 04/08 | 19,060 LBP | ▼ -6.34 % |
05/08 — 11/08 | 3,971 LBP | ▼ -79.17 % |
Chainlink/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28,891 LBP | ▲ 4.67 % |
07/2024 | 34,117 LBP | ▲ 18.09 % |
08/2024 | 14,979 LBP | ▼ -56.1 % |
09/2024 | 35,723 LBP | ▲ 138.49 % |
10/2024 | 46,911 LBP | ▲ 31.32 % |
11/2024 | 30,807 LBP | ▼ -34.33 % |
12/2024 | 22,636 LBP | ▼ -26.52 % |
01/2025 | 21,877 LBP | ▼ -3.35 % |
02/2025 | 156,400 LBP | ▲ 614.9 % |
03/2025 | 141,438 LBP | ▼ -9.57 % |
04/2025 | 106,820 LBP | ▼ -24.48 % |
05/2025 | 26,518 LBP | ▼ -75.17 % |
Chainlink/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,140,756 LBP |
Tối đa | 27,499 LBP |
Bình quân gia quyền | 326,719 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 296,994 LBP |
Tối đa | 27,499 LBP |
Bình quân gia quyền | 378,909 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,394 LBP |
Tối đa | 247,196 LBP |
Bình quân gia quyền | 168,556 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: